executive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

executive nghĩa là sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành. Học cách phát âm, sử dụng từ executive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ executive

executiveadjective/noun

sự thi hành, chấp hành, (thuộc) sự thi hành, chấp hành

/ɪɡˈzɛkjʊtɪv//ɛɡˈzɛkjʊtɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ executive

Từ "executive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɛksekutɪv

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phần phát âm chi tiết là:

  • e - như trong "bed"
  • k - như trong "kite"
  • s - như trong "sun"
  • e - như trong "bed"
  • c - như trong "cat"
  • u - như trong "cut"
  • t - như trong "top"
  • i - như trong "it"
  • v - như trong "van"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ executive trong tiếng Anh

Từ "executive" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và cách sử dụng của từ này:

1. Đại diện cấp cao (Executive - noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "executive". Chỉ những người giữ các vị trí lãnh đạo cao cấp trong một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan. Họ có trách nhiệm quản lý, điều hành và đưa ra quyết định quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The executive director of the company is responsible for overall strategy." (Giám đốc điều hành công ty chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể.)
    • "She was promoted to executive assistant to the CEO." (Cô được thăng chức trợ lý cấp cao cho CEO.)
    • "The board of directors appointed a new executive to lead the marketing department." (Hội đồng quản trị bổ nhiệm một giám đốc mới để dẫn đầu bộ phận marketing.)
  • Các vị trí thường được gọi là "executive": CEO, CFO, COO, CMO, CTO, VP (Vice President), Director, Manager ...

2. Người quản lý (Executive - adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một người có khả năng và thói quen quản lý tốt, có khả năng đưa ra quyết định, và chịu trách nhiệm.
  • Ví dụ:
    • "He is an executive by nature, always in control and efficient." (Anh ấy là một người quản lý bản chất, luôn kiểm soát và hiệu quả.)
    • "The executive summary provided a clear overview of the project's progress." (Tóm tắt điều hành cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng về tiến độ dự án.)
    • "She handled the executive duties with professionalism and grace." (Cô ấy xử lý các công việc quản lý với sự chuyên nghiệp và duyên dáng.)

3. (Ít phổ biến hơn) Người chỉ huy (Executive - verb):

  • Định nghĩa: (Chủ yếu trong lịch sử và quân sự) Thường dùng để chỉ một người có quyền chỉ huy và điều khiển quân đội hoặc một lực lượng.
  • Ví dụ: "The executive of the Roman army was known for his discipline." (Người chỉ huy của quân đội La Mã nổi tiếng về kỷ luật của mình.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) CEO, Director, Executive Board
Adjective (Tính từ) Executive summary, Executive skills
Verb (Động từ) (Ít dùng, archaic) - Chỉ huy

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, "executive" thường được dùng với nghĩa là danh từ (người có vị trí lãnh đạo cao cấp). Khi dùng làm tính từ, nó thường mang ý nghĩa về sự quản lý hoặc khả năng quản lý tốt.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "executive" một cách chính xác hơn! Ví dụ, bạn có thể cho tôi một câu mà bạn muốn sử dụng từ này không?


Bình luận ()