
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chairwoman nghĩa là nữ chủ tịch, chủ tọa. Học cách phát âm, sử dụng từ chairwoman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nữ chủ tịch, chủ tọa
Việc phát âm từ "chairwoman" một cách chính xác có thể hơi khó cho người mới bắt đầu, nhưng đây là hướng dẫn chi tiết:
Phát âm tổng quan:
Phân tích từng âm tiết:
"Chair" (ghế):
"Woman" (phụ nữ):
Tổng hợp lại:
Hãy tập trung vào việc kết hợp hai âm tiết lại với nhau. Nhấn mạnh ở âm tiết đầu ("ˈtʃeər") và giữ cho âm "eə" ngắn và rõ ràng.
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chairwoman" trong tiếng Anh có nghĩa là người chủ tọa, nữ lãnh đạo của một tổ chức, ủy ban, hoặc hội đồng. Đây là một từ chỉ chức danh của một người phụ nữ đảm nhiệm vị trí chủ tọa.
Dưới đây là cách sử dụng từ "chairwoman" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ khác:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chairwoman" trong tiếng Anh.
1. Who is responsible for overseeing the board meeting?
a) Director
b) Chairwoman
c) Secretary
d) Accountant
2. The _____ delivered a compelling speech at the summit.
a) chairwoman
b) manager
c) president
d) chairwoman and CEO
3. Which role requires experience in corporate governance?
a) Chairperson
b) Chairwoman
c) Supervisor
d) Intern
4. The _____ refused to approve the budget without further discussion.
a) leader
b) chairwoman
c) treasurer
d) assistant
5. In her absence, the vice _____ will take charge.
a) president
b) chairwoman
c) director
d) officer
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()