chairwoman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chairwoman nghĩa là nữ chủ tịch, chủ tọa. Học cách phát âm, sử dụng từ chairwoman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chairwoman

chairwomannoun

nữ chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃɛːˌwʊmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ chairwoman

Việc phát âm từ "chairwoman" một cách chính xác có thể hơi khó cho người mới bắt đầu, nhưng đây là hướng dẫn chi tiết:

Phát âm tổng quan:

  • ˈtʃeərˌwʊmən (dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh)

Phân tích từng âm tiết:

  1. "Chair" (ghế):

    • ˈtʃeər:
      • ˈtʃ: Âm "ch" giống như trong tiếng Việt chữ "ch" của chữ "chữ" (nhưng hơi ngắn hơn và cần khép môi lại).
      • eə: Đây là âm khó nhất. Nó giống như một âm trung giữa "e" và "a", rất ngắn và hơi ngửa lưỡi lên. Hãy thử tưởng tượng bạn đang nói "air" nhưng lại ngắn lại một chút.
      • r: Phát âm "r" cuối cùng nhé!
  2. "Woman" (phụ nữ):

    • ˌwʊmən:
      • ˌ: Dấu này cho biết âm tiết thứ hai giảm nhẹ về âm lượng.
      • w: Âm "w" như trong "water".
      • ʊm: Âm "u" ngắn và tròn môi, sau đó là âm "m".
      • ən: Âm "on" như trong "on the table".

Tổng hợp lại:

Hãy tập trung vào việc kết hợp hai âm tiết lại với nhau. Nhấn mạnh ở âm tiết đầu ("ˈtʃeər") và giữ cho âm "eə" ngắn và rõ ràng.

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản xứ nói và lặp lại theo họ. Bạn có thể tìm các từ này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn.
  • Phần mềm/ ứng dụng phát âm: Sử dụng các ứng dụng hoặc phần mềm học tiếng Anh có tính năng phát âm để luyện tập.
  • Chú ý đến sự lưu loát: Phát âm tốt không chỉ là chính xác mà còn phải lưu loát, không bị ngắt quãng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chairwoman trong tiếng Anh

Từ "chairwoman" trong tiếng Anh có nghĩa là người chủ tọa, nữ lãnh đạo của một tổ chức, ủy ban, hoặc hội đồng. Đây là một từ chỉ chức danh của một người phụ nữ đảm nhiệm vị trí chủ tọa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "chairwoman" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Chủ tọa một hội nghị, cuộc họp: "The chairwoman of the meeting announced the agenda." (Người chủ tọa cuộc họp đã công bố chương trình nghị sự.)
  • Chủ tịch thường trực của một tổ chức: "She is the chairwoman of the local women's charity." (Cô ấy là chủ tịch thường trực của một tổ chức từ thiện dành cho phụ nữ địa phương.)
  • Chủ tọa một ủy ban: "The chairwoman of the finance committee will present the budget." (Người chủ tọa ủy ban tài chính sẽ trình bày ngân sách.)
  • Chủ tọa một hội đồng: "The chairwoman led the board of directors during the restructuring process." (Người chủ tọa hội đồng đã dẫn dắt hội đồng quản trị trong quá trình tái cấu trúc.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Chair" là từ gốc chỉ vị trí chủ tọa, không phân biệt giới tính.
  • "Chairwoman" chỉ nữ chủ tọa.
  • "Chairman" là từ gốc chỉ nam chủ tọa.

Ví dụ khác:

  • "The chairwoman of the university welcomed the new students." (Người chủ tọa của trường đại học đã chào đón các sinh viên mới.)
  • "She's stepping down as chairwoman next year." (Cô ấy sẽ nghỉ chức chủ tọa vào năm tới.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chairwoman" trong tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với chairwoman

Luyện tập với từ vựng chairwoman

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _____ of the board announced a new policy during the meeting.
  2. As the _____, she presided over all executive decisions with fairness.
  3. The committee selected a new _____ to lead the upcoming project.
  4. A skilled _____ is essential for managing complex negotiations between stakeholders.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Who is responsible for overseeing the board meeting?
a) Director
b) Chairwoman
c) Secretary
d) Accountant

2. The _____ delivered a compelling speech at the summit.
a) chairwoman
b) manager
c) president
d) chairwoman and CEO

3. Which role requires experience in corporate governance?
a) Chairperson
b) Chairwoman
c) Supervisor
d) Intern

4. The _____ refused to approve the budget without further discussion.
a) leader
b) chairwoman
c) treasurer
d) assistant

5. In her absence, the vice _____ will take charge.
a) president
b) chairwoman
c) director
d) officer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The woman who leads the committee is very experienced.
    → _____
  2. She was elected to preside over the board last year.
    → _____
  3. The head of the department called for an urgent meeting.
    → _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. chairwoman
  2. chairwoman
  3. leader (nhiễu)
  4. mediator (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Chairwoman
  2. a) chairwoman d) chairwoman and CEO (nhiều đáp án đúng)
  3. a) Chairperson b) Chairwoman
  4. b) chairwoman
  5. a) president (nhiễu, dạng rút gọn "vice president" phổ biến hơn)

Bài 3:

  1. → The chairwoman of the committee is very experienced.
  2. → She was elected as the chairwoman of the board last year.
  3. → The director called for an urgent meeting. (không dùng "chairwoman", thay bằng từ phù hợp ngữ cảnh)

Bình luận ()