
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chair nghĩa là ghế. Học cách phát âm, sử dụng từ chair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ghế
Từ "chair" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "chair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ phổ biến và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Cách Sử Dụng | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ghế | Noun | Đồ nội thất | "I need a chair." (Tôi cần một cái ghế.) |
Chủ tọa cuộc họp | Noun | Người điều hành | "The chair will start the meeting." (Chủ tọa sẽ bắt đầu cuộc họp.) |
Chủ tịch (tổ chức) | Noun | Người lãnh đạo | "The chair of the board is…" (Chủ tịch hội đồng…) |
Điều hành | Verb | Chủ trì, điều khiển | "She will chair the conference." (Cô ấy sẽ điều hành hội nghị.) |
Ghế đẩu | Noun | Loại ghế | “He sat in a chair.” (Anh ấy ngồi trên ghế.) |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "chair" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()