ottoman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ottoman nghĩa là Ottoman. Học cách phát âm, sử dụng từ ottoman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ottoman

ottomannoun

Ottoman

/ˈɒtəmən//ˈɑːtəmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ ottoman

Từ "ottoman" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒtəmən

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • ˈɒt - Âm "ɒ" là âm "a" trong "pot", và "t" phát âm như "t" bình thường.
  • əm - Âm "əm" giống như âm trong từ "hum".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ottoman trong tiếng Anh

Từ "ottoman" trong tiếng Anh có thể có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Ottoman (noun): (Động từ gốc của đế chế Ottoman)

  • Đế chế Ottoman: Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến một đế chế mạnh mẽ trong lịch sử, tồn tại từ thế kỷ 13 đến đầu thế kỷ 20.
    • Example: "The Ottoman Empire controlled vast territories in the Middle East and North Africa." (Đế chế Ottoman kiểm soát các vùng lãnh thổ rộng lớn ở Trung Đông và Bắc Phi.)
  • Ghế/Đôn: Trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, "ottoman" thường được sử dụng để chỉ một loại đồ nội thất, giống như đôn ngồi hoặc ghế thấp. Nó thường có thể xếp gọn hoặc di chuyển dễ dàng.
    • Example: "We put an ottoman in front of the sofa for a place to rest our feet." (Chúng tôi đặt một đôn ở phía trước sofa để kê chân.)
    • Example: “This ottoman is upholstered in velvet and looks very luxurious.” (Đôn này được bọc vải nhung và trông rất sang trọng.)

2. Ottoman (adj.): (Tính từ)

  • Ổn định/Thanh khoản: Trong kinh tế, “ottoman” đôi khi được sử dụng để chỉ giai đoạn khi một nền kinh tế hoặc thị trường chứng khoán đạt mức đáy, sau khi đã giảm giá mạnh. Nó có nghĩa là thị trường bắt đầu hồi phục hoặc ổn định.
    • Example: "Analysts believe the market is nearing an ottoman, meaning a bottom is in sight." (Các nhà phân tích tin rằng thị trường đang đến gần điểm đáy, nghĩa là đáy đã xuất hiện.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "ottoman" để chỉ đồ nội thất, bạn có thể cần phải nói rõ hơn để tránh nhầm lẫn với nghĩa về đế chế lịch sử. Ví dụ: "a footstool," "a small stool," hoặc "a low seat."
  • Nghĩa "ottoman" trong kinh tế ít được sử dụng hơn so với nghĩa đồ nội thất.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "ottoman" một cách chính xác nhất!

Các từ đồng nghĩa với ottoman


Bình luận ()