chairman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chairman nghĩa là chủ tịch, chủ tọa. Học cách phát âm, sử dụng từ chairman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chairman

chairmannoun

chủ tịch, chủ tọa

/ˈtʃɛːmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ chairman

Cách phát âm từ "chairman" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈtʃairˌmэн

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phân tích chi tiết:

  • ˈtʃair: phát âm gần giống "chair" (ghế)
  • ˌmэн: phát âm gần giống "man" (người đàn ông)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chairman trong tiếng Anh

Từ "chairman" (hoặc "chairwoman" nếu là nữ) trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Chủ tịch (nghĩa đen):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "chairman". Nó đề cập đến người đứng đầu một hội đồng, ủy ban, hoặc tổ chức nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The chairman of the board announced the company's new strategy." (Chủ tịch hội đồng quản trị đã công bố chiến lược mới của công ty.)
    • "He was elected chairman of the local charity." (Ông được bầu làm chủ tịch của tổ chức từ thiện địa phương.)
    • "The chairman led the meeting and kept it on schedule." (Chủ tịch điều khiển cuộc họp và giữ cho nó diễn ra đúng lịch trình.)

2. Chức danh trang trọng (không nhất thiết là người điều hành trực tiếp):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "chairman" được sử dụng như một chức danh trang trọng, không nhất thiết phải là người trực tiếp điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức. Nó mang ý nghĩa là một vị lãnh đạo cao cấp và có uy tín.
  • Ví dụ:
    • "The chairman of the committee gave a speech." (Chủ tịch ủy ban đã phát biểu.) – Dù có thể không trực tiếp chịu trách nhiệm thực hiện các việc, nhưng vị trí của ông có trọng lượng.
    • "I had the pleasure of meeting the chairman of the university." (Tôi rất vui được gặp gỡ chủ tịch trường đại học.)

3. Trong các câu trích dẫn, diễn văn:

  • Ý nghĩa: "Chairman" thường được sử dụng trong các câu trích dẫn hoặc diễn văn để ghi lại lời nói của người đứng đầu.
  • Ví dụ:
    • “‘We must strive for excellence,' the chairman said.” ('Chúng ta phải nỗ lực đạt được sự xuất sắc,' chủ tịch nói.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Chairwoman": Nếu người giữ chức vụ là nữ, nên sử dụng "chairwoman" thay vì "chairman".
  • "Chair": Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong các tổ chức phi lợi nhuận và các cuộc họp, từ "chair" (không có "man") được sử dụng làm rút gọn của "chairman" hoặc "chairwoman". Ví dụ: "The chair will now open the floor for questions."

Tóm lại:

"Chairman" (và "chairwoman") là một chức danh quan trọng, thường biểu thị một vị lãnh đạo có uy tín trong một tổ chức hoặc hội đồng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng cách sử dụng của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho bạn ví dụ về việc sử dụng trong một báo cáo kinh doanh, một bài diễn văn, hay một cuộc họp công ty không?


Bình luận ()