
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
boss nghĩa là ông chủ, thủ trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ boss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ông chủ, thủ trưởng
Từ "boss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "boss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các ngữ cảnh:
Lưu ý quan trọng:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "boss" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The person who oversees a team is called a:
a) boss
b) colleague
c) employee
d) mentor
Who usually signs important documents in a company?
a) intern
b) supervisor
c) boss
d) client
If you disagree with a decision at work, you should discuss it with your:
a) boss
b) friend
c) competitor
d) landlord
The ________ praised the team for meeting the deadline.
a) manager
b) boss
c) assistant
d) customer
Which role involves making major company decisions?
a) CEO
b) boss
c) intern
d) receptionist
Original: "The person in charge agreed to extend the deadline."
Rewrite: ___________________________
Original: "Her supervisor rejected the proposal."
Rewrite: ___________________________
Original: "The team leader announced the new policy."
Rewrite: ___________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()