overseer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overseer nghĩa là giám thị. Học cách phát âm, sử dụng từ overseer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overseer

overseernoun

giám thị

/ˈəʊvəsɪə(r)//ˈəʊvərsɪr/

Phát âm từ "overseer" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈoʊvərˌsɪər

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ˈoʊ (o như trong "go") - âm đầu
  • vər (v như trong "very", r như trong "run")
  • sɪər (s như trong "sun", i như trong "it", r như trong "run") - âm cuối

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overseer trong tiếng Anh

Từ "overseer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Người giám sát (chức vụ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "overseer". Một người giám sát là người có trách nhiệm giám sát và điều phối công việc của người khác, thường trong tình huống làm việc, xây dựng, hoặc sản xuất.
  • Ví dụ:
    • "The overseer ensured that the construction workers followed safety regulations." (Người giám sát đảm bảo rằng những công nhân xây dựng tuân thủ các quy định an toàn.)
    • "She was the overseer for the project and reported directly to the manager." (Cô ấy là người giám sát cho dự án và báo cáo trực tiếp cho người quản lý.)
    • "The financial overseer monitored the company's spending." (Người giám sát tài chính theo dõi chi tiêu của công ty.)

2. Người trông coi (vườn, trang trại, v.v.):

  • Định nghĩa: Trong các bối cảnh nông nghiệp, "overseer" có nghĩa là người trông coi hoặc quản lý một khu vườn, trang trại, hoặc khu vực đất đai.
  • Ví dụ:
    • "The plantation overseer oversaw the daily activities of the workers." (Người trông coi đồn điền giám sát các hoạt động hàng ngày của công nhân.)
    • "A private overseer took care of the rose garden." (Một người trông coi riêng tư chăm sóc khu vườn hồng.)

3. Người kiểm soát (trong một khu vực hoặc hoạt động):

  • Định nghĩa: "Overseer" có thể được sử dụng để chỉ người có quyền kiểm soát hoặc quyền lực cuối cùng trong một khu vực hoặc hoạt động cụ thể, thường mang tính chất áp bức.
  • Ví dụ (thường mang tính tiêu cực):
    • "The colonial power’s overseer ruled the native population with an iron fist." (Chính quyền thuộc địa kiểm soát dân bản địa bằng bàn tay sắt.) – Đây là một ví dụ sử dụng từ này có ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự áp bức.
    • "As an overseer, he had the final say on all decisions." (Với vai trò là người kiểm soát, anh ta có quyền quyết định cuối cùng về mọi quyết định.)

4. (Cấu trúc ngữ pháp) Overseeing:

  • Định nghĩa: Đây là dạng động từ, có nghĩa là “giám sát” hoặc “chịu trách nhiệm điều hành”.
  • Ví dụ:
    • "The CEO is overseeing the company's expansion plans." (Giám đốc điều hành đang giám sát các kế hoạch mở rộng của công ty.)
    • "She is overseeing the production of the new product." (Cô ấy đang chịu trách nhiệm điều hành quá trình sản xuất sản phẩm mới.)

Lưu ý:

  • Tone: Khi sử dụng "overseer" trong bối cảnh liên quan đến lịch sử (như thuộc địa), cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự áp bức và bóc lột.
  • Synonyms: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "supervisor," "monitor," "manager," "controller," hoặc "warden."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?


Bình luận ()