Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
warden nghĩa là cai ngục. Học cách phát âm, sử dụng từ warden qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cai ngục
Từ "warden" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈwɔːrdn/
Phát âm gần đúng (tiếng Việt): "Wờn" (nhấn vào âm "Wờ")
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "warden" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm tắt cách sử dụng:
| Chức danh | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Warden of a park | Người quản lý vườn quốc gia | "The warden issued a warning about the wildfire." |
| Warden of a prison | Người cai ngục | “The warden spoke to the inmates.” |
| Warden (verb - archaic) | Đề cử, bổ nhiệm | “He warned not to warden him…” |
Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của "warden" là "người quản lý" (có thể là quản lý vườn quốc gia, lâu đài, hoặc nhà tù). Khi gặp từ này, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
Để biết thêm thông tin chi tiết và các ví dụ khác, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "warden" không? Ví dụ: ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể, hay về lịch sử và nguồn gốc của từ này?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()