warden là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warden nghĩa là cai ngục. Học cách phát âm, sử dụng từ warden qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warden

wardennoun

cai ngục

/ˈwɔːdn//ˈwɔːrdn/

Từ "warden" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈwɔːrdn/

  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): "Wờn" (nhấn vào âm "Wờ")

Giải thích chi tiết:

  • Wờ: Âm "W" được phát ra như âm "W" trong "water"
  • Ard: Âm "Ar" được phát như âm "a" trong "father"
  • dn: Âm "dn" được phát như cặp âm "d" và "n" liên tiếp.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warden trong tiếng Anh

Từ "warden" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Warden (noun - danh từ):

  • Người quản gia, người trông coi: Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng để chỉ người quản lý một khu vực rộng lớn, thường là tự nhiên hoặc lịch sử.
    • Warden of a national park: Người quản lý vườn quốc gia.
    • Warden of an historic castle: Người quản lý lâu đài lịch sử.
    • Example: "The warden was responsible for ensuring the safety of visitors and preserving the natural beauty of the area." (Người quản lý chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho khách tham quan và bảo tồn vẻ đẹp الطبيعية của khu vực.)
  • Người cai ngục: Người quản lý nhà tù hoặc trại giam.
    • Example: "The new warden implemented stricter security measures." (Người cai ngục mới đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn.)
  • (Tên riêng) - Một số chức danh: "Warden" đôi khi được dùng làm tên riêng cho một số chức danh trong các tổ chức tôn giáo hoặc giáo dục.

2. Warden (verb - động từ):

  • Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt là ở Anh: Động từ này có nghĩa là "đề cử, bổ nhiệm". Nó thường mang nghĩa "đề cử một người làm chức vụ".
    • Example: "He was warned not to warden his nephew into the army." (Anh ta đã được cảnh báo không nên bổ nhiệm con rể vào quân đội.) - Trong trường hợp này, "warden" nghĩa là thúc đẩy, đề cử.
    • Cách dùng cổ điển: "He was warned not to warden him into the position." (Cách dùng này hơi archaic, ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.)

3. Warden (trong ngữ cảnh đặc biệt):

  • Warden-spire: Một loại tháp đình, thường thấy trong các nhà thờ cổ ở Anh.
  • Warden’s Lodge: Nhà quản lý của một khu vực (như công viên, vườn quốc gia).

Tóm tắt cách sử dụng:

Chức danh Nghĩa Ví dụ
Warden of a park Người quản lý vườn quốc gia "The warden issued a warning about the wildfire."
Warden of a prison Người cai ngục “The warden spoke to the inmates.”
Warden (verb - archaic) Đề cử, bổ nhiệm “He warned not to warden him…”

Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất của "warden" là "người quản lý" (có thể là quản lý vườn quốc gia, lâu đài, hoặc nhà tù). Khi gặp từ này, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Để biết thêm thông tin chi tiết và các ví dụ khác, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "warden" không? Ví dụ: ví dụ sử dụng trong một tình huống cụ thể, hay về lịch sử và nguồn gốc của từ này?


Bình luận ()