bulwark là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bulwark nghĩa là Bulwark. Học cách phát âm, sử dụng từ bulwark qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bulwark

bulwarknoun

Bulwark

/ˈbʊlwək//ˈbʊlwɜːrk/

Từ "bulwark" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈbʊlˌwärk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • bʊl: nghe giống như "bul" trong từ "bull"
  • wärk: nghe giống như "work" nhưng phát âm giọng "ur" (như trong "burn")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web/ứng dụng phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bulwark trong tiếng Anh

Từ "bulwark" trong tiếng Anh có nghĩa là tường thành, hàng rào, hoặc khiên phòng thủ. Nó thường được sử dụng để chỉ một công trình xây dựng để bảo vệ khỏi tấn công hoặc hiểm họa. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nghĩa bóng, biểu thị một điều gì đó bảo vệ hoặc che chở khỏi nguy hiểm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "bulwark" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh tường thành, hàng rào:

  • "The castle was protected by a massive bulwark of stone." (Pháo đài được bảo vệ bởi một bức tường thành đá đồ sộ.)
  • “They built a bulwark along the coast to protect the town from the sea.” (Họ xây dựng một hàng rào dọc bờ biển để bảo vệ thị trấn khỏi biển cả.)

2. Trong ngữ cảnh bóng:

  • "The company’s reputation served as a bulwark against criticism." (Danh tiếng của công ty đóng vai trò là một hàng rào bảo vệ chống lại những lời chỉ trích.)
  • "Traditional values remained a bulwark against the forces of modernity." (Những giá trị truyền thống vẫn là một hàng rào bảo vệ chống lại những lực lượng hiện đại.)
  • "He was a bulwark of support for the struggling artist." (Anh ấy là một người ủng hộ vững chắc cho nghệ sĩ đang gặp khó khăn.)

3. Cách sử dụng trong các câu ví dụ khác:

  • "The military deployed a bulwark of tanks to defend the city." (Lực lượng quân đội triển khai một hàng rào xe tăng để phòng thủ thành phố.)
  • “The law serves as a bulwark against injustice.” (Luật pháp đóng vai trò là một hàng rào bảo vệ chống lại sự bất công.)

Lưu ý: "Bulwark" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "barrier" hoặc "defense."

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "bulwark" trên các trang web như:

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ "bulwark" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cho tôi biết!


Bình luận ()