barrier là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

barrier nghĩa là đặt chướng ngại vật. Học cách phát âm, sử dụng từ barrier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ barrier

barriernoun

đặt chướng ngại vật

/ˈbarɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ barrier

Từ "barrier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbɛrɪər/ (âm "ə" như trong "but", âm "ɪ" như trong "bit", và âm "ər" như trong "butter")
  • Dấu ngăn: -ɪ- (âm ngắn như trong "hit")
  • Dấu ngăn: -ər/r (âm dài như trong "fur")

Tổng hợp: bə-RĪ-ər

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ barrier trong tiếng Anh

Từ "barrier" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, cả về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Dấu Ngăn, Rào Cản (Physical Obstacle):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "barrier" - một thứ gì đó vật lý ngăn cản sự di chuyển, tiếp cận hoặc tiến vào.
  • Ví dụ:
    • "The barrier blocked the entrance to the park." (Rào chắn ngăn lối vào công viên.)
    • "A barrier of trees protected the house from the wind." (Một hàng cây chắn gió bảo vệ ngôi nhà.)
    • "They were forced to cross a barrier of mud." (Họ phải vượt qua một rào cản đất bùn.)

2. Rào Cản Tâm Lý, Ngăn Cản Sự Phát Triển (Psychological Obstacle):

  • Nghĩa: "Barrier" có thể được dùng để chỉ những trở ngại về tinh thần, cảm xúc hoặc nhận thức, làm cản trở sự phát triển, thành công hoặc học hỏi.
  • Ví dụ:
    • "Fear is a major barrier to success." (Sợ hãi là một rào cản lớn đối với thành công.)
    • "Lack of confidence can be a barrier to pursuing your dreams." (Thiếu sự tự tin có thể là một rào cản đối với việc theo đuổi ước mơ của bạn.)
    • "He overcame the psychological barrier of his past trauma." (Anh ấy đã vượt qua rào cản tâm lý của quá khứ đau buồn.)

3. Rào Cản Văn Hóa, Ngôn Ngữ (Cultural/Linguistic Barrier):

  • Nghĩa: "Barrier" có thể đề cập đến những khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, hoặc tập tục khiến cho việc giao tiếp, hiểu biết hoặc hòa nhập trở nên khó khăn.
  • Ví dụ:
    • “Language barriers can make international travel challenging.” (Rào cản ngôn ngữ có thể khiến du lịch quốc tế trở nên khó khăn.)
    • "Cultural barriers can lead to misunderstandings." (Rào cản văn hóa có thể dẫn đến những hiểu lầm.)

4. Vấn Đề, Sai Quỹ Điều (Problem, Issue):

  • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "barrier" có thể được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc rào cản cần được giải quyết.
  • Ví dụ:
    • “Overcoming the barriers to education is crucial for development.” (Vượt qua rào cản giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển.)
    • “We need to identify the barriers to innovation.” (Chúng ta cần xác định các rào cản đối với sự đổi mới.)

5. Trong Toán Học (Mathematics):

  • Nghĩa: Trong lý thuyết đa thức, "barrier" có nghĩa là một điểm mà phương trình không thể có nghiệm.

Các dạng từ đồng nghĩa:

  • Obstacle: Rào cản, trở ngại
  • Hindrance: Chướng ngại, cản trở
  • Challenge: Thử thách
  • Impediment: Rào cản, chướng ngại

Mẹo để sử dụng "barrier" một cách chính xác:

  • Xem xét ngữ cảnh: Phân tích nội dung xung quanh từ "barrier" để hiểu rõ nghĩa phù hợp.
  • Chú ý đến chủ ngữ: Ai hoặc cái gì đang chịu ảnh hưởng bởi rào cản này?
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Đôi khi, việc thay thế "barrier" bằng một từ đồng nghĩa phù hợp có thể làm văn bản rõ ràng hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "barrier" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng barrier

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lack of funding has become a major __________ to the development of rural healthcare facilities.
  2. Language differences often create a __________ in international business negotiations.
  3. The new policy aims to reduce __________ between government officials and citizens. (gợi ý: từ chỉ sự xa cách)
  4. To succeed in this project, we must overcome the __________ of limited time and resources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following can hinder effective communication?
    a) Barrier
    b) Distraction
    c) Facilitation
    d) Clarity

  2. The __________ between the two departments slowed down the decision-making process.
    a) teamwork
    b) barrier
    c) cooperation
    d) obstacle

  3. Cultural misunderstandings often act as a __________ in global teams.
    a) solution
    b) bridge
    c) barrier
    d) tool

  4. To improve efficiency, the company removed unnecessary __________ in the workflow.
    a) barriers
    b) motivations
    c) regulations
    d) complexities

  5. Fear of failure can be a significant __________ to personal growth.
    a) advantage
    b) result
    c) barrier
    d) incentive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The strict regulations are preventing innovation in this field." → (Dùng "barrier")
  2. "Her shyness makes it hard for her to speak in public." → (Dùng dạng từ của "barrier")
  3. "The high cost of education limits access for many students." → (Không dùng "barrier", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. barrier
  2. barrier
  3. distance (nhiễu: không dùng "barrier")
  4. challenge (nhiễu: không dùng "barrier")

Bài 2:

  1. a) Barrier, b) Distraction
  2. b) barrier, d) obstacle
  3. c) barrier
  4. a) barriers, d) complexities
  5. c) barrier

Bài 3:

  1. "The strict regulations are a barrier to innovation in this field."
  2. "Her shyness acts as a barrier to speaking in public."
  3. "The high cost of education restricts access for many students." (thay thế bằng "restricts")

Bình luận ()