
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
barrier nghĩa là đặt chướng ngại vật. Học cách phát âm, sử dụng từ barrier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đặt chướng ngại vật
Từ "barrier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: bə-RĪ-ər
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "barrier" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, cả về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Các dạng từ đồng nghĩa:
Mẹo để sử dụng "barrier" một cách chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "barrier" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Which of the following can hinder effective communication?
a) Barrier
b) Distraction
c) Facilitation
d) Clarity
The __________ between the two departments slowed down the decision-making process.
a) teamwork
b) barrier
c) cooperation
d) obstacle
Cultural misunderstandings often act as a __________ in global teams.
a) solution
b) bridge
c) barrier
d) tool
To improve efficiency, the company removed unnecessary __________ in the workflow.
a) barriers
b) motivations
c) regulations
d) complexities
Fear of failure can be a significant __________ to personal growth.
a) advantage
b) result
c) barrier
d) incentive
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()