restriction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restriction nghĩa là sự hạn chế, sự giới hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ restriction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restriction

restrictionnoun

sự hạn chế, sự giới hạn

/rɪˈstrɪkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ restriction

Cách phát âm từ "restriction" trong tiếng Anh như sau:

  • /rɪˈstrɪkʃən/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Chia nhỏ thành các âm tiết:

  • ri - phát âm như "ri" trong "rib"
  • stric - phát âm như "strik" (nhấn mạnh âm "k")
  • tion - phát âm như "shun" (nhấn mạnh âm "n")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restriction trong tiếng Anh

Từ "restriction" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc hạn chế hoặc giới hạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tính chất vật chất/hành động hạn chế:

  • Noun (Danh từ):

    • Definition: Một giới hạn, sự hạn chế, hoặc một quy tắc ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • "There are restrictions on the use of this computer." (Có những hạn chế đối với việc sử dụng máy tính này.)
      • "The company imposed a restriction on its employees’ travel." (Công ty đã áp đặt một giới hạn đối với việc đi lại của nhân viên.)
      • "He faces restrictions on his movements." (Anh ta phải đối mặt với những hạn chế trong di chuyển.)
  • Verb (Động từ):

    • Definition: Hạn chế, giới hạn, hoặc ngăn chặn.
    • Ví dụ:
      • "The law restricts smoking in public places." (Luật pháp hạn chế hút thuốc ở những nơi công cộng.)
      • "The new regulations restrict access to the information." (Các quy định mới giới hạn quyền truy cập vào thông tin.)

2. Y tế & Luật pháp:

  • Medical Restriction (Hạn chế y tế): Liên quan đến việc bác sĩ hạn chế một người khỏi thực hiện một hoạt động nhất định để phục hồi sức khỏe.
    • Ví dụ: "He has a medical restriction on lifting heavy objects." (Anh ấy có một hạn chế y tế đối với việc nâng vật nặng.)
  • Legal Restriction (Hạn chế pháp lý): Liên quan đến các quy định hoặc luật pháp hạn chế quyền hoặc hành động của ai đó.
    • Ví dụ: "The legal restriction on firearms is very strict." (Hạn chế pháp lý đối với súng là rất nghiêm ngặt.)

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Prejudice/Bias (Thiên kiến): Một restriction on someone's perception of others.
    • Ví dụ: “His restriction to only seeing people similar to himself caused a huge bias.” (Thiên kiến của anh ta chỉ nhìn những người giống mình đã gây ra một sự thiên vị lớn.)
  • Time Restriction (Hạn chế thời gian):
    • Ví dụ: "There is a time restriction on completing this task.” (Có một hạn chế thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.)

Tổng kết:

"Restriction" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một điều gì đó không cho phép hoặc hạn chế. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng một cách khách quan để mô tả một quy tắc hoặc giới hạn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể, bạn có thể xem xét ngữ cảnh của câu.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó không? Ví dụ, bạn quan tâm đến "restriction" trong bối cảnh tài chính, công nghệ, hoặc một lĩnh vực khác?

Luyện tập với từ vựng restriction

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new government policy imposed a strict ______ on outdoor water usage during the drought.
  2. His doctor advised him to follow a diet with no sugar ______ to improve his health.
  3. The company’s budget cuts led to a significant ______ in hiring new employees this year.
  4. She faced a ______ in her creativity after working long hours without breaks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The trade agreement included a/an ______ on imported goods to protect local businesses.
    a) restriction
    b) expansion
    c) exception
    d) reduction

  2. Due to the pandemic, the school implemented several ______ to ensure student safety.
    a) restrictions
    b) opportunities
    c) alternatives
    d) requirements

  3. The software has a/an ______ that prevents users from accessing certain features without a license.
    a) limitation
    b) restriction
    c) advantage
    d) update

  4. The city council lifted the parking ______ after the festival ended.
    a) permission
    b) ban
    c) restriction
    d) allowance

  5. The team celebrated the removal of the ______ that had delayed their project for months.
    a) obstacle
    b) restriction
    c) benefit
    d) challenge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The law limits the amount of waste companies can dump into the river."
    Viết lại sử dụng "restriction"

  2. "Students are not allowed to use smartphones in class."
    Viết lại sử dụng dạng từ của "restriction"

  3. "The airport has rules prohibiting liquids over 100ml in carry-on luggage."
    Viết lại không dùng "restriction"


Đáp án

Bài tập 1:

  1. restriction (The new government policy imposed a strict restriction on outdoor water usage during the drought.)
  2. restriction (His doctor advised him to follow a diet with no sugar restriction to improve his health.)
  3. reduction (The company’s budget cuts led to a significant reduction in hiring new employees this year.)
  4. block (She faced a block in her creativity after working long hours without breaks.)

Bài tập 2:

  1. a) restriction
  2. a) restrictionsd) requirements
  3. a) limitationb) restriction
  4. b) banc) restriction
  5. a) obstacle hoặc b) restriction

Bài tập 3:

  1. The law imposes a restriction on the amount of waste companies can dump into the river.
  2. There is a restriction on smartphone use for students in class.
  3. The airport bans liquids over 100ml in carry-on luggage.

Bình luận ()