ban là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ban nghĩa là cấm, cấm chỉ; sự cấm. Học cách phát âm, sử dụng từ ban qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ban

banverb

cấm, cấm chỉ, sự cấm

/ban/
Định nghĩa & cách phát âm từ ban

Từ "ban" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Ban (như "band" - cái băng, cái dải):

  • Cách phát âm: /bæn/
  • Phát âm nguyên âm: /æ/ (như "cat")
  • Phát âm phụ âm: /n/
  • Nguyên âm: /æ/ (âm "a" ngắn)
  • Ví dụ: band (băng), ribbon ban (dải ribbon)

2. Ban (như "to ban" - cấm đoán, lệnh cấm):

  • Cách phát âm: /bæn/
  • Phát âm nguyên âm: /ɑːn/ (âm "a" dài, như trong "father")
  • Phát âm phụ âm: /n/
  • Nguyên âm: /ɑː/ (âm "a" dài)
  • Ví dụ: ban a law (cấm luật), ban smoking (cấm hút thuốc)

Lưu ý: Thường thì người bản xứ sẽ dễ dàng phân biệt được hai cách phát âm này dựa vào ngữ cảnh.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và luyện tập phát âm chính xác. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ban trong tiếng Anh

Từ "ban" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Ban (nhóm, ủy ban):

  • Noun (Danh từ): Chỉ một nhóm người được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
    • Example: The school board (Ủy ban trường học)
    • Example: A committee on finance (Ủy ban tài chính)
    • Example: The student council (Ủy ban sinh viên)

2. Ban (lớp, khóa):

  • Noun (Danh từ): Một nhóm học sinh hoặc sinh viên cùng học chung một lớp hoặc khóa.
    • Example: I'm in Ban 3 (Tôi học ở lớp 3) – thường dùng trong trường học.
    • Example: The graduating ban (lớp tốt nghiệp)

3. Ban (ứng viên, người được chọn):

  • Noun (Danh từ): Một số người được chọn để tham gia vào một vai trò hoặc nhiệm vụ nào đó.
    • Example: He was on the panel of judges (Anh ấy là thành viên ban thẩm phán)

4. Ban (lượng, khoảng):

  • Noun (Danh từ): Một lượng hoặc khoảng của thứ gì đó.
    • Example: A ban of locusts (một đàn lũy)
    • Example: A ban of sunshine (một khoảng nắng)

5. Ban (chợ, thị trường):

  • Noun (Danh từ): Một khu vực hoặc địa điểm nơi có chợ hoặc thị trường.
    • Example: The fruit ban (chợ trái cây)

6. Ban (hiến cho, trao tặng):

  • Verb (Động từ): Cung cấp hoặc trao tặng. (Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức)
    • Example: The charity will ban funds to the disaster relief effort (Tổ chức từ thiện sẽ ban tiền cho nỗ lực cứu trợ thiên tai)
    • Example: The king banned the poet (Vua ban nhà thơ – tức là phạt hoặc trục xuất nhà thơ)

7. Ban (trống, nhạc cụ):

  • Noun (Danh từ): Một loại trống dùng trong nhạc truyền thống của một số quốc gia, ví dụ như nhạc reggae, Latin.
    • Example: The band played a lively reggae tune on the ban. (Dàn nhạc chơi một đoạn nhạc reggae sôi động trên trống ban.)

Lưu ý:

  • Việc tìm hiểu ngữ cảnh là rất quan trọng để xác định nghĩa chính xác của từ "ban".
  • Đôi khi, "ban" có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thành ngữ với ý nghĩa cụ thể.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích sâu hơn về cách sử dụng từ "ban" trong một tình huống cụ thể.

Luyện tập với từ vựng ban

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The school decided to ________ students from bringing mobile phones to class.
  2. Due to the pandemic, the government may ________ large public gatherings.
  3. The committee will ________ new policies to improve workplace safety next week.
  4. Heavy rain could ________ the outdoor concert, but the organizers are still hopeful.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city council voted to ________ plastic bags to reduce pollution.
    a) ban
    b) limit
    c) approve
    d) encourage

  2. Which action can authorities take to control misinformation on social media?
    a) ban fake accounts
    b) delete controversial posts
    c) promote free speech
    d) ignore violations

  3. The university may ________ late-night parties in dormitories due to noise complaints.
    a) restrict
    b) organize
    c) ban
    d) discourage

  4. To protect endangered species, some countries ________ hunting in protected areas.
    a) regulate
    b) ban
    c) monitor
    d) ignore

  5. The manager decided to ________ overtime work unless absolutely necessary.
    a) reduce
    b) ban
    c) require
    d) postpone


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The government prohibits smoking in all public places.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: The school does not allow students to wear casual clothes on formal occasions.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: The hotel stopped guests from using the pool after 10 PM.
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. ban
  2. ban
  3. introduce (nhiễu)
  4. cancel (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) ban
  2. a) ban fake accounts, b) delete controversial posts
  3. a) restrict, c) ban
  4. b) ban
  5. a) reduce

Bài tập 3:

  1. The government bans smoking in all public places.
  2. The school bans students from wearing casual clothes on formal occasions.
  3. The hotel prohibited guests from using the pool after 10 PM. (thay thế không dùng "ban")

Bình luận ()