block là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

block nghĩa là khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn. Học cách phát âm, sử dụng từ block qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ block

blocknoun

khối, tảng (đá), làm ngăn cản, ngăn chặn

/blɒk/
Định nghĩa & cách phát âm từ block

Từ "block" có hai cách phát âm chính trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (tiếng Anh Mỹ):

  • ˈblɒk
    • ˈbl - phát âm giống như "bl" trong "blue" (âm "b" và "l" liên tiếp)
    • ɒk - phát âm giống như "ô" (nhưng ngắn gọn hơn, gần giống "ock" hơn)
    • (Nguyên âm gần "ô" nhưng ngắn) – Đây là một điểm quan trọng, đừng đọc quá dài.

2. Cách phát âm ít phổ biến hơn (tiếng Anh Anh):

  • blɒk
    • blɒ - Giống như cách phát âm ở trên, nhưng âm "ô" có thể nghe hơi "o" hơn một chút, gần giống "blok" hơn.
    • k - phát âm giống "k" trong "kite".

Lời khuyên:

  • Lý tưởng nhất là nghe cách người bản xứ phát âm. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với cụm từ "how to pronounce block" để nghe các bản ghi âm.
  • Chú ý đến độ dài của nguyên âm "ô". Trong tiếng Anh Mỹ, nó khá ngắn.

Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "block" nhiều lần và so sánh với các bản ghi âm để cải thiện phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ block trong tiếng Anh

Từ "block" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Khối, khối gỗ, khối đá: Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: "The architect used a large block of granite for the monument." (Nhà kiến trúc sư sử dụng một khối đá granite lớn cho bức tượng.)
  • Khối, khối dữ liệu (trong máy tính): Dữ liệu được gán một không gian liền nhau trong bộ nhớ.
    • Example: "The program is using a larger block of memory than usual." (Chương trình đang sử dụng một khối bộ nhớ lớn hơn bình thường.)
  • Đối tượng, khối xây dựng trong lập trình (ví dụ: lập trình game, ứng dụng): Một đơn vị độc lập được sử dựng để tạo thành một chương trình lớn hơn.
    • Example: "The game is built with blocks of code." (Trò chơi được xây dựng với các khối mã.)
  • Khóa, chặn: Trong một tình huống nào đó, có thể dùng để chặn người hoặc vật.
    • Example: "The police blocked the road to stop the protest." (Cảnh sát đã chặn đường để ngăn chặn cuộc biểu tình.)
  • (Bệnh viện) Khoa: Trong bệnh viện, "block" có thể chỉ một khoa.
    • Example: "She's staying in the cardiology block." (Cô ấy đang nằm ở khoa tim mạch.)
  • (Mặt nạ) Khối: Để che mặt, thường dùng trong các tình huống đặc biệt.
    • Example: “The soldiers wore blocks to disguise their faces.” (Những người lính mặc mặt nạ để che giấu khuôn mặt.)

2. Như động từ (Verb):

  • Chặn, ngăn chặn: Biến một con đường, lối đi hoặc một hành động thành vô hiệu.
    • Example: "The protesters blocked the entrance to the building." (Những người biểu tình đã chặn lối vào tòa nhà.)
  • Tạo thành khối/khối (trong xây dựng): Sử dụng vật liệu để tạo thành một khối.
    • Example: "The construction workers blocked the stones together to form a wall." (Những công nhân xây dựng đã xếp các viên đá lại với nhau để tạo thành một bức tường.)
  • (Mạng) Ngắt kết nối: (Trong môi trường mạng) Ngắt kết nối giữa một thiết bị và mạng.
    • Example: “The firewall blocked the connection to the website.” (Tường lửa chặn kết nối đến trang web.)
  • (Trong lập trình) Gán/ghi vào một vùng nhớ: Ghi dữ liệu vào một khối bộ nhớ.
    • Example: "The program blocks the data to the hard drive." (Chương trình ghi dữ liệu vào ổ cứng.)

3. Các cụm từ liên quan đến "block":

  • Block off: Chặn, phong tỏa, bỏ rơi (thường dùng để chỉ một khu vực).
  • Block out: Lập kế hoạch, chặn các sự kiện, chuẩn bị sẵn sàng.
  • Block chain: Chuỗi khối (một công nghệ blockchain).
  • Block format: Định dạng khối (thường dùng trong máy tính).

Lưu ý:

  • Nghĩa của "block" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Khi gặp từ "block" trong một câu, hãy đọc cả câu để hiểu rõ nghĩa của nó.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "block" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang học lập trình, xây dựng, hoặc đơn giản chỉ là muốn biết thêm về từ này?

Thành ngữ của từ block

a chip off the old block
(informal)a person who is very similar to their mother or father in the way that they look or behave
    go on the block
    to be sold, especially at an auction (= a sale in which items are sold to the person who offers the most money)
      have been around the block (a few times)
      (informal)to have a lot of experience
        I’ll knock your block/head off!
        (informal)used to threaten somebody that you will hit them
          a/the new kid on the block
          (informal)a person who is new to a place, an organization, etc.
          • Despite his six years in politics, he was still regarded by many as the new kid on the block.
          put/lay your head/neck on the block
          to risk losing your job, damaging your reputation, etc. by doing or saying something
          • It's not a matter that I'm prepared to put my head on the block for.

          Luyện tập với từ vựng block

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. The construction team used concrete to _______ the entrance to the old building.
          2. Her fear of failure often _______ her from taking risks in her career.
          3. Please _______ your calendar for the meeting next Monday at 10 AM.
          4. The programmer fixed the bug by removing a redundant _______ of code.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. The city council plans to _______ the street for a weekend festival.
            a) block
            b) close
            c) obstruct
            d) build

          2. Which of the following can be synonyms for "block" in the context of hindering progress? (Chọn 2)
            a) prevent
            b) assist
            c) block
            d) facilitate

          3. To improve focus, she decided to _______ all social media notifications.
            a) block
            b) ignore
            c) delete
            d) receive

          4. The new apartment complex will consist of multiple _______.
            a) blocks
            b) sections
            c) units
            d) floors

          5. He tried to _______ the suspect’s escape by standing in the doorway.
            a) block
            b) limit
            c) allow
            d) observe


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. The traffic jam stopped cars from moving forward.
            → The traffic jam _______ cars from moving forward.

          2. She couldn’t remember the name because her mind went blank.
            → She couldn’t remember the name because her mind _______ the information.

          3. The manager restricted access to the confidential files.
            → The manager _______ access to the confidential files. (Không dùng "block")


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. block
          2. blocks
          3. mark (nhiễu, đúng hơn là "block" nhưng có thể chấp nhận "mark" trong ngữ cảnh này)
          4. block

          Bài 2:

          1. a) block, b) close
          2. a) prevent, c) block
          3. a) block
          4. a) blocks, b) sections
          5. a) block

          Bài 3:

          1. → The traffic jam blocked cars from moving forward.
          2. → She couldn’t remember the name because her mind blocked out the information.
          3. → The manager restricted access to the confidential files. (Từ thay thế)

          Bình luận ()