
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
block nghĩa là khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn. Học cách phát âm, sử dụng từ block qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khối, tảng (đá), làm ngăn cản, ngăn chặn
Từ "block" có hai cách phát âm chính trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh:
Lời khuyên:
Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "block" nhiều lần và so sánh với các bản ghi âm để cải thiện phát âm.
Từ "block" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "block" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang học lập trình, xây dựng, hoặc đơn giản chỉ là muốn biết thêm về từ này?
The city council plans to _______ the street for a weekend festival.
a) block
b) close
c) obstruct
d) build
Which of the following can be synonyms for "block" in the context of hindering progress? (Chọn 2)
a) prevent
b) assist
c) block
d) facilitate
To improve focus, she decided to _______ all social media notifications.
a) block
b) ignore
c) delete
d) receive
The new apartment complex will consist of multiple _______.
a) blocks
b) sections
c) units
d) floors
He tried to _______ the suspect’s escape by standing in the doorway.
a) block
b) limit
c) allow
d) observe
The traffic jam stopped cars from moving forward.
→ The traffic jam _______ cars from moving forward.
She couldn’t remember the name because her mind went blank.
→ She couldn’t remember the name because her mind _______ the information.
The manager restricted access to the confidential files.
→ The manager _______ access to the confidential files. (Không dùng "block")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()