blockage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blockage nghĩa là tắc nghẽn. Học cách phát âm, sử dụng từ blockage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blockage

blockagenoun

tắc nghẽn

/ˈblɒkɪdʒ//ˈblɑːkɪdʒ/

Từ "blockage" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • BLOHK-ij

Phần "block" được phát âm như "BLOHK" (giống như "block" trong "blockbuster").

  • "age" được phát âm như "ij" (giống như "pig" nhưng bỏ "p" đi).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blockage trong tiếng Anh

Từ "blockage" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chặn đứng, tắc nghẽn, hoặc vật gì đó gây ra sự tắc nghẽn. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Về Vật Chất (Physical Blockages):

  • Tắc nghẽn đường ống/ống nước: "There was a blockage in the water pipe, causing low water pressure." (Có một sự tắc nghẽn trong đường ống nước, gây áp lực nước yếu.)
  • Tắc nghẽn đường thở: "The patient suffered a blockage in his airway, requiring immediate medical attention." (Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
  • Tắc nghẽn đường máu: "A blockage in his artery led to a stroke." (Sự tắc nghẽn trong động mạch của anh ta dẫn đến đột quỵ.)
  • Tắc nghẽn kênh thoát nước: "Heavy rainfall caused a blockage in the drainage channel, leading to flooding." (Lượng mưa lớn gây tắc nghẽn kênh thoát nước, dẫn đến ngập lụt.)
  • Tắc nghẽn trên đường xá: "Traffic was severely impacted by a road blockage caused by an accident." (Giao thông bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi sự tắc nghẽn đường xá do tai nạn.)

2. Về Giải Thích (Logical/Conceptual Blockages):

  • Tắc nghẽn tư duy/quá trình sáng tạo: "He felt a blockage in his creative process and couldn't write anything." (Anh ấy cảm thấy tắc nghẽn trong quá trình sáng tạo của mình và không thể viết gì cả.)
  • Tắc nghẽn thông tin: "The report was blocked by bureaucratic procedures and delayed its release." (Báo cáo bị chặn bởi các thủ tục hành chính và chậm trễ việc công bố.)
  • Tắc nghẽn trong giao tiếp: "Misunderstandings led to a blockage in communication between the teams." (Sự hiểu lầm dẫn đến tắc nghẽn trong giao tiếp giữa các đội.)

3. Về Vật Thể/Công Trình (Obstructions):

  • Tường chắn: "The building was obstructed by a large billboard, creating a blockage of the view." (Tòa nhà bị chặn bởi một biển quảng cáo lớn, gây tắc nghẽn tầm nhìn.)
  • Vật cản: "A large pile of debris created a blockage on the hiking trail." (Một đống đổ nát lớn tạo ra sự tắc nghẽn trên con đường đi bộ đường dài.)

Cấu trúc ngữ pháp phổ biến:

  • Have a blockage: (Có một sự tắc nghẽn) - Ví dụ: "I'm having a blockage in my creative flow."
  • Cause a blockage: (Gây ra sự tắc nghẽn) - Ví dụ: "The fallen tree caused a blockage in the river."
  • Remove a blockage: (Loại bỏ sự tắc nghẽn) - Ví dụ: "The plumber removed the blockage in the drain."

Lời khuyên:

  • Đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh: "Blockage" thường được sử dụng khi nói về một cơ chế hoặc vật chất tạo ra sự chặn đứng.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ như “obstruction”, “jam”, “clog”, “block”.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "blockage" không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này trong một câu cụ thể không?


Bình luận ()