tie up là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tie up nghĩa là có quan hệ mật thiết, gắn chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ tie up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tie up

tie upverb

có quan hệ mật thiết, gắn chặt

Định nghĩa & cách phát âm từ tie up

Chào bạn, cách phát âm từ "tie up" trong tiếng Anh như sau:

  • tiː ʌp

    • tiː: Phát âm giống như "tee" (viết chữ T)
    • ʌp: Phát âm giống như "up" (nhưng hơi ngắn lại)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/tie-up

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tie up trong tiếng Anh

Từ "tie up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Thắt dây, buộc: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "She tied up her hair in a ponytail." (Cô ấy đã thắt tóc thành đuôi ngựa.)
    • "He tied up the parcel with string." (Anh ấy đã buộc gói hàng bằng dây.)

2. Tiêu tốn thời gian, chiếm dụng: Nghĩa này có thể dùng để diễn tả việc một việc gì đó chiếm hết thời gian của bạn hoặc khiến bạn không có thời gian làm những việc khác.

  • Ví dụ:
    • "The meeting tied us up all afternoon." (Cuộc họp chiếm hết buổi chiều của chúng tôi.)
    • "I'm tied up with work at the moment." (Tôi bận rộn với công việc vào thời điểm này.)
    • "Don't tie yourself up with details – just get the main idea." (Đừng bận tâm đến các chi tiết nhỏ – chỉ cần nắm bắt ý chính.)

3. Kết nối, liên kết (về điện thoại hoặc đường dây): Khi nói về điện thoại, "tie up" có nghĩa là trả lời cuộc gọi.

  • Ví dụ:
    • "I'll tie up in a minute." (Tôi trả lời ngay.)
    • "Call me back when you tie up." (Gọi lại khi bạn trả lời.)

4. Bắt giữ, giam cầm (thường trong các tình huống pháp luật hoặc hình sự):

  • Ví dụ:
    • "The police tied up the suspect." (Cảnh sát đã bắt giữ đối tượng nghi ngờ.)

5. (Ít phổ biến hơn) Liên kết, kết nối các yếu tố, sự kiện: Có thể dùng để chỉ sự liên kết giữa hai hoặc nhiều thứ.

  • Ví dụ: "The scandal tied up the entire government." (Vụ bê bối đã liên kết và ảnh hưởng đến toàn bộ chính phủ.)

Tóm lại:

  • Thắt: Thực tế thắt dây, buộc dây.
  • Tiêu tốn thời gian: Đem thời gian của bạn đi.
  • Trả lời điện thoại: Đem cuộc gọi của bạn lại.
  • Bắt giữ: Bắt giữ, giam cầm.
  • Liên kết: Liên kết, kết nối các yếu tố.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/https://dictionary.cambridge.org/

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của "tie up" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa "tiêu tốn thời gian" hay nghĩa "thắt dây"?

Luyện tập với từ vựng tie up

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We need to __________ these loose cables before someone trips over them.
  2. The lawyer will __________ the final details of the contract tomorrow.
  3. She forgot to __________ her shoelaces, so they came undone while running.
  4. The meeting was delayed because the manager had to __________ some urgent paperwork.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Mỗi câu có thể có nhiều đáp án đúng.

  1. The project deadline is approaching, so we must __________ all remaining tasks.
    A. tie up
    B. complete
    C. fasten
    D. organize

  2. You should always __________ your boat securely to avoid accidents.
    A. tie up
    B. attach
    C. connect
    D. bind

  3. The traffic accident __________ the entire highway for hours.
    A. closed
    B. tied up
    C. blocked
    D. jammed

  4. Before the storm, the farmer __________ the loose tarpaulin.
    A. fixed
    B. tightened
    C. tied down
    D. tied up

  5. Her busy schedule __________ all her free time this week.
    A. occupied
    B. tied up
    C. exhausted
    D. consumed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team finalized the last part of the agreement.
    The team __________ the agreement.

  2. The police blocked the road for investigation.
    The police __________ the road.

  3. He secured the packages with strong ropes.
    He __________ the packages with strong ropes. (Không dùng "tie up")


Đáp án:

Bài 1:

  1. tie up
  2. tie up
  3. fasten (nhiễu: nghĩa tương tự nhưng không đi với "shoelaces")
  4. process/sign (nhiễu: hành động cụ thể hơn)

Bài 2:

  1. A, B, D
  2. A, B, D
  3. B, C, D
  4. C, D
  5. A, B, D

Bài 3:

  1. The team tied up the agreement.
  2. The police tied up the road.
  3. He bound the packages with strong ropes. (hoặc secured, strapped)

Lưu ý: Các bài tập có yếu tố nhiễu như từ gần nghĩa (fasten, bind, secure), lựa chọn đa dạng và tránh lặp cấu trúc.


Bình luận ()