Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tie up nghĩa là có quan hệ mật thiết, gắn chặt. Học cách phát âm, sử dụng từ tie up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có quan hệ mật thiết, gắn chặt

Chào bạn, cách phát âm từ "tie up" trong tiếng Anh như sau:
tiː ʌp
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/tie-up
Chúc bạn học tốt!
Từ "tie up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Cambridge Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ và https://dictionary.cambridge.org/
Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của "tie up" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa "tiêu tốn thời gian" hay nghĩa "thắt dây"?
Mỗi câu có thể có nhiều đáp án đúng.
The project deadline is approaching, so we must __________ all remaining tasks.
A. tie up
B. complete
C. fasten
D. organize
You should always __________ your boat securely to avoid accidents.
A. tie up
B. attach
C. connect
D. bind
The traffic accident __________ the entire highway for hours.
A. closed
B. tied up
C. blocked
D. jammed
Before the storm, the farmer __________ the loose tarpaulin.
A. fixed
B. tightened
C. tied down
D. tied up
Her busy schedule __________ all her free time this week.
A. occupied
B. tied up
C. exhausted
D. consumed
The team finalized the last part of the agreement.
→ The team __________ the agreement.
The police blocked the road for investigation.
→ The police __________ the road.
He secured the packages with strong ropes.
→ He __________ the packages with strong ropes. (Không dùng "tie up")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Các bài tập có yếu tố nhiễu như từ gần nghĩa (fasten, bind, secure), lựa chọn đa dạng và tránh lặp cấu trúc.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()