jam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jam nghĩa là mứt. Học cách phát âm, sử dụng từ jam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jam

jamverb

mứt

/dʒam/
Định nghĩa & cách phát âm từ jam

Từ "jam" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Jam (như loại quả mứt):

  • Phát âm: /dʒæm/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như cách phát âm từ "gem" hoặc "game".
  • Phân tích âm tiết:
    • /dʒæ/ - âm "j" và âm "ae" (giống như "a" trong "cat")
    • /m/ - âm "m"

2. Jam (như hành động bám dính, quấn):

  • Phát âm: /dʒæm/ (giống như phát âm trên) hoặc /dʒɑːm/
  • Giải thích: Cách phát âm này có thể hơi khác một chút, nhấn mạnh âm "a".
  • Phân tích âm tiết:
    • /dʒæ/ - âm "j" và âm "ae" (giống như "a" trong "cat")
    • /m/ - âm "m"
    • Hoặc: /dʒɑːm/ - âm "d" + chặt "a" (như "a" trong "father") + âm "m"

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jam trong tiếng Anh

Từ "jam" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Mứt (Preserves):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Jam" là loại thực phẩm được làm từ trái cây nghiền nát, đường và thường là acid (như lemon juice) để bảo quản.
  • Ví dụ:
    • "I love strawberry jam on toast." (Tôi thích mứt dâu tây lên bánh mì nướng.)
    • "She made a delicious raspberry jam." (Cô ấy làm một mứt quả mâm xôi ngon.)

2. Chặn (Seal/Fill):

  • Ý nghĩa: "Jam" có thể dùng để nghĩa là chặn, đóng kín một cái gì đó, ví dụ như dùng keo hoặc chất trám để chặn khe hở.
  • Ví dụ:
    • "You need to jam the crack in the wall with wood filler." (Bạn cần dùng chất trám để chặn vết nứt trên tường.)
    • "He jammed the door shut to keep the children out." (Anh ấy đóng cửa lại để giữ bọn trẻ ngoài.)

3. Nén/Chèn (Squeeze/Pack):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "jam" có nghĩa là nén hoặc chèn một thứ gì đó vào một không gian hẹp.
  • Ví dụ:
    • "Please jam all your belongings into the suitcase." (Hãy nén tất cả đồ đạc của bạn vào vali.)
    • "The crowd jammed into the concert venue." (Khán giả chen chúc nhau vào địa điểm diễn concert.)

4. (Slang) Bập bênh (Party/Social Gathering):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "jam" có thể dùng để chỉ một bữa tiệc, buổi tụ tập hoặc một buổi party.
  • Ví dụ:
    • "Let's jam at my place tonight!" (Chúng ta hãy đến tụ tập ở nhà tôi tối nay!)
    • "There was a huge jam at the festival." (Có một đám đông lớn tụ tập tại lễ hội.)

5. Jam (Verb - "to jam"):

  • Ý nghĩa: "Jam" còn là một động từ, có nghĩa là nén, chèn, hoặc chơi nhạc cùng nhau một cách không chính thức.
  • Ví dụ:
    • "He jammed with the band last night." (Anh ấy chơi nhạc cùng ban nhạc tối qua.)
    • "Can you jam this bottle lid onto the jar?" (Bạn có thể ném nắp chai này vào lọ không?)

Lưu ý:

  • Bước đầu, bạn có thể sẽ gặp từ "jam" ở nghĩa “mứt”.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "jam" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ jam

be in a jam
(informal)to be in a difficult situation
    jam tomorrow
    (British English, informal)good things that are promised for the future but never happen
    • They refused to settle for a promise of jam tomorrow.
    money for jam/old rope
    (British English, informal)money that is earned very easily, for something that needs little effort
    • The job only took about an hour—it was money for jam.

    Luyện tập với từ vựng jam

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Traffic __________ during rush hour made me late for the meeting.
    2. She accidentally __________ her finger in the door and cried out in pain.
    3. The musician played a beautiful guitar __________ at the concert.
    4. We need to __________ the documents into the folder before submitting them.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The factory experienced a production __________ due to a machine breakdown.
      a) delay
      b) jam
      c) error
      d) stop

    2. Which words can describe a sweet fruit spread? (Chọn 2 đáp án)
      a) jelly
      b) jam
      c) juice
      d) syrup

    3. The printer has a paper __________ again. Can you fix it?
      a) stuck
      b) jam
      c) blockage
      d) pile

    4. After the storm, fallen trees __________ the main road for hours.
      a) blocked
      b) jammed
      c) closed
      d) congested

    5. He prefers __________ on his toast instead of butter.
      a) honey
      b) jam
      c) cheese
      d) cream


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The traffic was so heavy that cars couldn’t move.
      → The cars were stuck in a traffic __________.
    2. She made a thick fruit spread from strawberries.
      → She made strawberry __________.
    3. The meeting was delayed because of technical issues.
      → Technical issues __________ the meeting.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. jam
    2. jammed
    3. solo (nhiễu)
    4. organize (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) jam
    2. a) jelly, b) jam
    3. b) jam
    4. a) blocked (nhiễu)
    5. a) honey (nhiễu)

    Bài 3:

    1. The cars were stuck in a traffic jam.
    2. She made strawberry jam.
    3. Technical issues delayed the meeting. (Không dùng "jam")

    Bình luận ()