
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jelly nghĩa là thạch. Học cách phát âm, sử dụng từ jelly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thạch
Từ "jelly" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "jelly" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tóm lại:
Nghĩa | Sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Gel | Thực phẩm | “I love strawberry jelly.” |
Làm mứt | Hành động | “We are jellying apples.” |
Yếu ớt | Mô tả | “He’s a jelly character.” |
Giống gel | Mô tả hình dáng | "Her eyes were jelly and watery." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "jelly", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.
Which of the following are common ingredients in a PB&J sandwich?
a) Peanut butter
b) Jam
c) Jelly
d) Mustard
The children laughed as the colorful __________ wobbled on their plates.
a) gelatin
b) jelly
c) syrup
d) honey
Which term refers to a semi-solid food made from fruit juice and sugar?
a) Marmalade
b) Jelly
c) Pudding
d) Yogurt
To stabilize the dessert, chefs often use:
a) Flour
b) Jelly powder
c) Eggs
d) Baking soda
Her homemade __________ won first prize at the county fair.
a) cake
b) jelly
c) bread
d) soup
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()