jelly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jelly nghĩa là thạch. Học cách phát âm, sử dụng từ jelly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jelly

jellynoun

thạch

/ˈdʒɛli/
Định nghĩa & cách phát âm từ jelly

Từ "jelly" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈdʒɛli/
    • ˈdʒ: phát âm giống như chữ "j" trong "jump" (giọng hơi ngước lên)
    • ɛ: phát âm giống như chữ "e" trong "bed" (âm ngắn, gần như "eh")
    • ˈli: phát âm giống như chữ "l" thông thường.
    • Tổng thể: nghe gần giống như "jell-ee" (chú ý phần đuôi "ee" ngắn).

2. Phát âm ở một số vùng miền (ví dụ: New England, Pennsylvania):

  • /ˈdʒɛli/ (giống như phát âm chuẩn)
  • /dʒɛli/ (giống như "jelly" trong "jellyfish")

Lưu ý:

  • Việc phát âm "j" trong "jelly" có thể hơi khó cho người mới bắt đầu vì nó thường rít nhẹ. Hãy tập trung vào việc giữ giọng hơi ngước lên khi phát âm.
  • Đừng quá lo lắng về việc phát âm hoàn toàn giống người bản xứ. Quan trọng là bạn có thể phát âm rõ ràng và dễ hiểu.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jelly trong tiếng Anh

Từ "jelly" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Gel (Ý nghĩa phổ biến nhất):

  • Định nghĩa: Là một loại thực phẩm làm từ đường, nước, pectin và thường là hương liệu. Nó có đặc tính đặc và mềm, dễ dàng biến dạng khi chịu áp lực.
  • Ví dụ:
    • "I love eating strawberry jelly with toast." (Tôi thích ăn bánh mì với mứt dâu tây.)
    • "This jelly is too runny – add more pectin." (Mứt này quá loãng – cần thêm pectin.)
    • "She made a delicious lemon jelly for dessert." (Cô ấy làm một món mứt chanh ngon cho món tráng miệng.)

2. (Động từ) Làm mứt/mẹo:

  • Định nghĩa: Đây là hành động làm mứt hoặc mứt từ trái cây, hương vị và đường.
  • Ví dụ:
    • "My grandmother used to jelly plums every summer." (Bà tôi thường làm mứt chà là vào mỗi mùa hè.)
    • "We are jellying apples for the winter." (Chúng tôi đang làm mứt táo cho mùa đông.)

3. (Tính từ) Dễ bị tác động/yếu ớt:

  • Định nghĩa: Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó dễ bị ảnh hưởng bởi những lời nói, sự kiện hoặc những người khác. Tương tự như "fragile" hoặc "vulnerable".
  • Ví dụ:
    • "He's a bit of a jelly character – easily swayed by his friends." (Anh ấy hơi yếu đuối – dễ bị cuốn theo ý kiến của bạn bè.)
    • "Don't be so jelly about her success." (Đừng ghen tị với thành công của cô ấy.)
    • "The young children were very jelly to the criticism." (Trẻ em rất dễ bị tác động bởi lời chỉ trích.)

4. (Ít phổ biến hơn) Hình dạng/vẻ ngoài giống như gel:

  • Định nghĩa: Được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó có hình dạng hoặc màu sắc giống như gel.
  • Ví dụ:
    • "Her eyes were jelly and watery." (Mắt cô ấy đỏ hoe và trong suốt như gel.)
    • "The cave looked jelly in the moonlight." (Hốc hang động trông giống như gel dưới ánh trăng.)

Tóm lại:

Nghĩa Sử dụng Ví dụ
Gel Thực phẩm “I love strawberry jelly.”
Làm mứt Hành động “We are jellying apples.”
Yếu ớt Mô tả “He’s a jelly character.”
Giống gel Mô tả hình dáng "Her eyes were jelly and watery."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "jelly", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng jelly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She spread a thick layer of __________ on her toast for breakfast.
  2. The dessert was a perfect blend of custard and fruit __________.
  3. After the accident, his knees felt weak and wobbly, like __________.
  4. The scientist observed the __________ substance under the microscope, noting its viscosity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common ingredients in a PB&J sandwich?
    a) Peanut butter
    b) Jam
    c) Jelly
    d) Mustard

  2. The children laughed as the colorful __________ wobbled on their plates.
    a) gelatin
    b) jelly
    c) syrup
    d) honey

  3. Which term refers to a semi-solid food made from fruit juice and sugar?
    a) Marmalade
    b) Jelly
    c) Pudding
    d) Yogurt

  4. To stabilize the dessert, chefs often use:
    a) Flour
    b) Jelly powder
    c) Eggs
    d) Baking soda

  5. Her homemade __________ won first prize at the county fair.
    a) cake
    b) jelly
    c) bread
    d) soup


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The dessert had a soft, trembling texture.
  2. He prefers fruit preserves, but his sister likes the clear, smooth variety.
  3. The lab sample transformed into a semi-solid state after cooling.

Đáp án:

Bài 1:

  1. jelly
  2. jelly
  3. jelly (nghĩa ẩn dụ)
  4. gel (từ nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c
  2. a, b
  3. b
  4. b
  5. b

Bài 3:

  1. The dessert wobbled like jelly.
  2. He prefers jam, but his sister likes jelly.
  3. The lab sample turned into a gel after cooling.

Bình luận ()