Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
snag nghĩa là snag. Học cách phát âm, sử dụng từ snag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
snag
Từ "snag" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Nghĩa:
Cách phát âm chi tiết:
Nghĩa:
Cách phát âm chi tiết:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ "snag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Điểm yếu, trở ngại | Danh từ | The project has a major snag. |
| Gây ra điểm yếu, mắc vào | Động từ | The thread snagged on the needle. |
| Cái móc, mấu nhỏ | Danh từ | She snagged her sweater on a fence. |
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snag" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()