snag là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snag nghĩa là snag. Học cách phát âm, sử dụng từ snag qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snag

snagnoun

snag

/snæɡ//snæɡ/

Từ "snag" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /snæg/ (Nghe giống như "snag")

  • Nghĩa:

    • Một cái móc nhỏ, một chỗ lỏng lẻo cần kéo để tháo ra. Ví dụ: "There's a snag in the rope." (Có một chỗ lỏng trên dây.)
    • Một vấn đề nhỏ, một khó khăn, một trở ngại. Ví dụ: "We ran into a snag with the project." (Chúng tôi gặp một khó khăn với dự án.)
  • Cách phát âm chi tiết:

    • "sn": Phát âm như "sn" trong "snake".
    • "ag": Phát âm như "ag" trong "bag", nhưng ngắn và nhanh.

2. /snæk/ (Nghe giống như "snack")

  • Nghĩa:

    • Đây là cách phát âm ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các cụm từ như "snag your teeth" (đâm răng vào nhau).
  • Cách phát âm chi tiết:

    • "sn": Phát âm như "sn" trong "snake".
    • "æk": Phát âm như "ack" trong "back".

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên dùng cách phát âm /snæg/.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/snag

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ snag trong tiếng Anh

Từ "snag" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. (Danh từ) - Một điểm yếu, một trở ngại, một khó khăn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "snag". Nó ám chỉ một điều gì đó gây ra sự đình trệ, khó khăn hoặc trở ngại cho một quá trình.

  • Ví dụ:
    • "The biggest snag in the project is the lack of funding." (Trở ngại lớn nhất của dự án là thiếu vốn.)
    • "I've got a snag with my car - it won't start." (Tôi gặp một vấn đề với xe - nó không khởi động được.)
    • "The old building had a lot of snags that needed to be fixed." (Tòa nhà cũ có rất nhiều điểm yếu cần sửa chữa.)

2. (Động từ) - Gây ra một điểm yếu, mắc vào, xuyên vào: Khi "snag" được dùng làm động từ, nó có nghĩa là tạo ra một điểm yếu, mắc vào hoặc xuyên vào.

  • Ví dụ:
    • "The hook snagged on the bush." (Cái móc mắc vào bụi.)
    • "Be careful not to snag your clothes on the branches." (Cẩn thận đừng làm rách quần áo vào cành cây.)
    • "He snagged the phone line while trying to hang up." (Anh ấy làm đứt dây điện thoại khi đang cúp máy.)

3. (Danh từ, ít phổ biến hơn) - Một cái móc, một mấu nhỏ: Trong một số ngữ cảnh, "snag" có thể chỉ một cái móc nhỏ, một mấu nhỏ trên vải hoặc vật liệu.

  • Ví dụ: "The seam needs to be snagged to prevent it from unraveling." (Đường may cần được ghenh để ngăn nó bị bung.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Tính chất: "Snag" thường mang tính chất tiêu cực, chỉ ra một vấn đề hoặc sự cố.
  • Ngữ cảnh: Nghĩa của "snag" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng. Cần chú ý đến từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa cụ thể.

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Điểm yếu, trở ngại Danh từ The project has a major snag.
Gây ra điểm yếu, mắc vào Động từ The thread snagged on the needle.
Cái móc, mấu nhỏ Danh từ She snagged her sweater on a fence.

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snag" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()