stalemate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stalemate nghĩa là bế tắc. Học cách phát âm, sử dụng từ stalemate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stalemate

stalematenoun

bế tắc

/ˈsteɪlmeɪt//ˈsteɪlmeɪt/

Cách phát âm từ "stalemate" trong tiếng Anh như sau:

  • stə-ˈleɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • stə - giống như "stuh"
  • -lay - giống như "lay" (như "lay eggs")
  • -mate - giống như "mate" (như "a pair of mates")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stalemate trong tiếng Anh

Từ "stalemate" trong tiếng Anh có nghĩa là tình thế bế tắc, không thể tiến triển thêm hoặc giải quyết được. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Chính trị và Quan hệ quốc tế:

  • Ví dụ: "The negotiations reached a stalemate, with both sides refusing to compromise." (Các cuộc đàm phán đạt đến tình thế bế tắc, cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp.)
  • Ví dụ: "The conflict in the Middle East remains in a stalemate, with neither side able to gain a decisive advantage." (Xung đột ở Trung Đông vẫn còn trong tình thế bế tắc, không bên nào có thể giành được lợi thế quyết định.)

2. Chiến tranh:

  • Ví dụ: "After months of fighting, the troops found themselves in a stalemate." (Sau nhiều tháng chiến đấu, quân đội rơi vào tình thế bế tắc.)
  • Ví dụ: "The battle ended in a stalemate, with both armies digging in for a prolonged siege." (Trận chiến kết thúc trong tình thế bế tắc, cả hai quân đội đều đào hào chuẩn bị cho một cuộc bao vây kéo dài.)

3. Trò chơi và Thể thao:

  • Ví dụ: "The game ended in a stalemate, with both teams unable to score." (Trận đấu kết thúc trong tình thế bế tắc, cả hai đội đều không thể ghi điểm.)
  • Ví dụ: "The chess match reached a stalemate, and the players were declared a draw." (Trận cờ vua đạt đến tình thế bế tắc, các tay chơi được tuyên bố hòa.)

4. Trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận:

  • Ví dụ: "The discussion about the budget stalled at a stalemate." (Cuộc thảo luận về ngân sách bị đình trệ trong tình thế bế tắc.)
  • Ví dụ: "After hours of debate, the committee was stuck in a stalemate." (Sau nhiều giờ tranh luận, ủy ban bị mắc kẹt trong tình thế bế tắc.)

5. Trong cuộc sống cá nhân:

  • Ví dụ: "The relationship had reached a stalemate, with neither person willing to make a change." (Quan hệ đã đạt đến tình thế bế tắc, không bên nào sẵn sàng thay đổi.)

Cách sử dụng chung:

  • Cấu trúc: Thường được sử dụng như một danh từ độc lập (a stalemate).
  • Nghĩa bóng: Mô tả một tình huống mà không bên nào có thể đạt được mục tiêu của mình, dẫn đến việc không có tiến triển.

Tổng kết:

"Stalemate" là một từ mạnh mẽ để mô tả một tình huống bế tắc. Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()