impede là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impede nghĩa là trở ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ impede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impede

impedeverb

trở ngại

/ɪmˈpiːd//ɪmˈpiːd/

Từ "impede" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪmˈpiːd/
  • Phát âm gần đúng: im-PEED (nhấn âm "PEED")

Phân tích từng âm tiết:

  • im: Phát âm giống như âm "im" trong từ "him".
  • ped: Phát âm giống như "ped" trong từ "bed", nhưng có thêm âm "EE" ngắn, giống như âm "ee" trong "see".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các từ khóa "how to pronounce impede" để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=3Q8Qc5b7gPY

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impede trong tiếng Anh

Từ "impede" trong tiếng Anh có nghĩa là chặn đứng, cản trở, làm chậm trễ hoặc gây trở ngại cho một cái gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả việc một yếu tố làm giảm tốc độ, kết quả hoặc tiến trình của một việc gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impede" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong câu khẳng định:

  • “The heavy rain impeded the progress of the construction work.” (Bão lớn đã chặn đứng tiến độ công trình xây dựng.)
  • “Lack of funding impeded the research project.” (Thiếu vốn tài chính đã gây trở ngại cho dự án nghiên cứu.)
  • “His shyness impeded his ability to make friends.” (Sự nhút nhát của anh ta đã gây cản trở khả năng kết bạn.)

2. Trong câu bị động:

  • “The new regulations were impeded by bureaucratic delays.” (Các quy định mới bị chậm trễ do sự chậm trễ hành chính.)
  • “The athlete’s injury impeded his chances of winning.” (Chấn thương của vận động viên đã gây cản trở cơ hội chiến thắng của anh ta.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • Impede progress: Chặn đứng tiến độ
    • “The delays impeded progress on the housing project.”
  • Impede movement: Chặn đứng sự di chuyển
    • “The mud impeded our movement through the forest.”

4. Ở cấp độ nâng cao hơn (chủ động, dùng với "prevent"):

Trong một số trường hợp, "impede" có thể được sử dụng tương đương với "prevent" (ngăn chặn) nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh việc gây cản trở một cách có ý thức hoặc khó tránh khỏi.

  • “The rockfall impeded access to the trail.” (Đá lăn đã ngăn chặn việc tiếp cận con đường mòn.) - Cấu trúc này tương đương với "prevented access to..."

Lưu ý:

  • "Impede" thường dùng để chỉ những trở ngại từ bên ngoài hoặc những yếu tố không mong muốn.
  • Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều không tốt hoặc không hiệu quả.

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ "impede" bằng cách tìm các ví dụ trong các bài đọc, phim ảnh, hoặc chương trình truyền hình.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "impede" không? Ví dụ: “Tôi muốn diễn tả việc một kỹ thuật mới impede sự phát triển của công nghệ…”


Bình luận ()