
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
delay nghĩa là sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ. Học cách phát âm, sử dụng từ delay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ
Từ "delay" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈdeɪlɪ) chỉ ra trọng âm, nằm ở âm tiết thứ hai.
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "delay" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trì hoãn, chậm trễ hoặc sự chậm trễ. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Các cụm từ thường dùng với "delay":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của từ "delay" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (Ví dụ: trong giao tiếp, trong kỹ thuật, v.v.)?
The board agreed to __________ the product launch due to unresolved safety concerns.
a) delay
b) postpone
c) accelerate
d) ignore
To minimize __________ in communication, the team adopted a real-time messaging platform.
a) delays
b) inefficiencies
c) mistakes
d) conflicts
Which of these sentences use "delay" correctly? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) The delayed train arrived 2 hours late.
b) She decided to delay her vacation for personal reasons.
c) The deadline was delayed until further notice.
d) His speech delayedly impressed the audience.
The CEO emphasized that __________ in decision-making could cost the company millions.
a) hesitation
b) delays
c) urgency
d) efficiency
The software update was __________ intentionally to fix critical bugs.
a) canceled
b) delayed
c) shortened
d) extended
The shipment will arrive later than planned because of a customs inspection.
→ (Sử dụng "delay")
We couldn’t start the event on time due to technical difficulties.
→ (Sử dụng dạng từ của "delay")
The conference was moved to next month for logistical reasons.
→ (Viết lại không dùng "delay", sử dụng từ thay thế)
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()