delay là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delay nghĩa là sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ. Học cách phát âm, sử dụng từ delay qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delay

delayverb

sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở, làm chậm trễ

/dɪˈleɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ delay

Từ "delay" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-LEЙ

Phần gạch đầu dòng (ˈdeɪlɪ) chỉ ra trọng âm, nằm ở âm tiết thứ hai.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • de - giống như âm "de" trong "desk"
  • lay - giống như âm "lay" trong "lay down"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delay trong tiếng Anh

Từ "delay" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trì hoãn, chậm trễ hoặc sự chậm trễ. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Trì hoãn, chậm trễ (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một khoảng thời gian mà một sự kiện, hoạt động hoặc sự di chuyển bị trì hoãn hoặc chậm trễ hơn dự kiến.
  • Ví dụ:
    • "There was a delay in the delivery of the package." (Có sự chậm trễ trong việc giao hàng.)
    • "The flight was delayed due to bad weather." (Chuyến bay bị chậm trễ do thời tiết xấu.)
    • "We had a significant delay before the meeting started." (Chúng tôi có một sự chậm trễ đáng kể trước khi cuộc họp bắt đầu.)

2. Trì hoãn, làm chậm (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: Hành động trì hoãn hoặc làm chậm một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Please don't delay the meeting any further." (Vui lòng đừng trì hoãn cuộc họp thêm nữa.)
    • "The rain delayed our plans for a picnic." (Mưa đã làm trì hoãn kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.)
    • "He delayed making a decision." (Anh ấy đã trì hoãn việc đưa ra quyết định.)

3. Độ trễ (Technical – Danh từ):

  • Định nghĩa: Trong kỹ thuật, "delay" đề cập đến thời gian trễ giữa một tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra.
  • Ví dụ:
    • "The signal delay is affecting the communication." (Độ trễ tín hiệu đang ảnh hưởng đến việc liên lạc.)
    • "Audio delay can be a problem in surround sound systems." (Độ trễ âm thanh có thể là một vấn đề trong hệ thống âm thanh vòm.)

4. Độ trễ trong ngôn ngữ (Delay - Danh từ):

  • Định nghĩa: Trong ngôn ngữ học, "delay" đề cập đến sự trì hoãn trong việc chữa lành vết thương do cắt bỏ một phần lưỡi họng (phản ứng ngôn ngữ).
  • Ví dụ:
    • "The patient experienced a significant delay in language recovery after surgery." (Bệnh nhân trải qua một độ trễ đáng kể trong phục hồi ngôn ngữ sau phẫu thuật.)

Các cụm từ thường dùng với "delay":

  • Significant delay: Sự chậm trễ đáng kể
  • Minor delay: Sự chậm trễ nhỏ
  • Long delay: Sự chậm trễ kéo dài
  • Temporary delay: Sự chậm trễ tạm thời
  • Cause of delay: Nguyên nhân gây chậm trễ

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delay", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Tìm ví dụ thực tế để hiểu cách từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào của từ "delay" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (Ví dụ: trong giao tiếp, trong kỹ thuật, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng delay

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to technical issues, the flight will experience a significant __________ of at least 3 hours.
  2. The project timeline cannot tolerate any further __________; we must meet the deadline.
  3. The manager decided to __________ the meeting until all stakeholders could attend. (Gợi ý: từ khác nghĩa với "delay")
  4. Heavy rain caused a __________ in construction, but workers compensated by working overtime. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "delay")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board agreed to __________ the product launch due to unresolved safety concerns.
    a) delay
    b) postpone
    c) accelerate
    d) ignore

  2. To minimize __________ in communication, the team adopted a real-time messaging platform.
    a) delays
    b) inefficiencies
    c) mistakes
    d) conflicts

  3. Which of these sentences use "delay" correctly? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) The delayed train arrived 2 hours late.
    b) She decided to delay her vacation for personal reasons.
    c) The deadline was delayed until further notice.
    d) His speech delayedly impressed the audience.

  4. The CEO emphasized that __________ in decision-making could cost the company millions.
    a) hesitation
    b) delays
    c) urgency
    d) efficiency

  5. The software update was __________ intentionally to fix critical bugs.
    a) canceled
    b) delayed
    c) shortened
    d) extended


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The shipment will arrive later than planned because of a customs inspection.
    → (Sử dụng "delay")

  2. We couldn’t start the event on time due to technical difficulties.
    → (Sử dụng dạng từ của "delay")

  3. The conference was moved to next month for logistical reasons.
    → (Viết lại không dùng "delay", sử dụng từ thay thế)


Đáp án

Bài tập 1:

  1. delay
  2. delay
  3. postpone (từ gây nhiễu)
  4. setback (từ đồng nghĩa)

Bài tập 2:

  1. a) delay, b) postpone
  2. a) delays, b) inefficiencies
  3. a) Đúng, b) Đúng, c) Đúng
  4. a) hesitation, b) delays
  5. b) delayed

Bài tập 3:

  1. The shipment will be delayed because of a customs inspection.
  2. The event started with a delay due to technical difficulties.
  3. The conference was rescheduled to next month for logistical reasons. (Thay thế bằng "rescheduled").

Bình luận ()