Từ "defer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc trì hoãn hoặc hoãn lại. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng "defer":
1. Triển trì, hoãn lại (noun):
- Định nghĩa:  Một thời gian trì hoãn, một kỳ thi được hoãn lại.
 
- Ví dụ:
- "He received a deferral of his medical exam until next month." (Anh ấy được hoãn kỳ thi y tế của mình đến tháng tới.)
 
- "The university offered her a deferral of admission to allow her to improve her grades." (Trường đại học đã đề nghị cô ấy trì hoãn nhập học để cô ấy có thể cải thiện điểm số của mình.)
 
 
2. Trì hoãn (verb):
- a) Hoãn lại một việc gì đó (postpone a task/event): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "defer."
- Ví dụ:
- "I had to defer the meeting until next week due to unexpected circumstances." (Tôi phải trì hoãn cuộc họp đến tuần tới vì những tình huống bất ngờ.)
 
- "The company decided to defer the project until they had more funding." (Công ty quyết định trì hoãn dự án cho đến khi họ có thêm nguồn tài trợ.)
 
 
 
- b) Hoãn lại một kỳ thi (postpone an exam/test):  Đây là một ứng dụng cụ thể của "defer."
- Ví dụ:
- "Students who are ill can defer their exams." (Học sinh bị bệnh có thể trì hoãn kỳ thi của mình.)
 
- "She deferred her exams because she was recovering from the flu." (Cô ấy đã trì hoãn kỳ thi của mình vì cô ấy đang hồi phục sau cú sốt.)
 
 
 
- c)  Trì hoãn phản hồi (delay a response):  (ít dùng hơn)
- Ví dụ: "I asked for a report but he deferred his reply." (Tôi yêu cầu báo cáo nhưng anh ấy đã trì hoãn phản hồi.)
 
 
3.  "Defer to" - Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của ai đó:
- Định nghĩa:  Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và gia hạn quyền quyết định cho người khác.
 
- Ví dụ:
- "I defer to your expertise in this matter." (Tôi tôn trọng chuyên môn của bạn trong vấn đề này.)
 
- "Let's defer to the teacher's judgment." (Hãy để giáo viên đưa ra quyết định.)
 
 
Tổng kết và lưu ý:
- "Defer" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thông minh và khả năng quyết định để tránh những tình huống không thuận lợi.
 
- Nghĩa của “defer” thay đổi tùy theo cấu trúc câu. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác.
 
- Một số từ đồng nghĩa với "defer" bao gồm: postpone, delay, put off, reschedule.
 
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "defer" trong một tình huống học tập, công việc hoặc giao tiếp?
Bình luận ()