abstain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abstain nghĩa là kiêng. Học cách phát âm, sử dụng từ abstain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abstain

abstainverb

kiêng

/əbˈsteɪn//əbˈsteɪn/

Từ "abstain" (từ láy từ tiếng Latinh, có nghĩa là "chú ý", "giữ mình") được phát âm như sau:

  • ˈæbstɛɪn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần lớn âm thanh sẽ mạnh hơn.

Phân tích từng phần:

  • a - như trong "apple"
  • b - như trong "ball"
  • st - như trong "stop"
  • a - như trong "apple"
  • in - như trong "tin"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abstain trong tiếng Anh

Từ "abstain" trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối tham gia, không bỏ phiếu, hoặc không tham gia vào một hành động nào đó. Nó thường mang ý nghĩa về việc giữ thái độ trung lập hoặc không ủng hộ một điều gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "abstain" với các ví dụ minh họa:

1. Trong bối cảnh bỏ phiếu:

  • Meaning: To refuse to vote for a particular candidate or on a particular proposal.
  • Example: "Many senators chose to abstain from voting on the controversial bill." (Nhiều thượng nghị sĩ đã chọn từ bỏ bỏ phiếu vào dự luật gây tranh cãi.)
  • Example: "The judge instructed the jury to abstain from any personal opinions about the case." (Thẩm phán chỉ thị hội đồng xét xử từ chối đưa ra bất kỳ ý kiến cá nhân nào về vụ án.)

2. Trong bối cảnh chung (không tham gia, từ chối):

  • Meaning: To refrain from doing something.
  • Example: "He decided to abstain from eating meat for ethical reasons." (Anh ấy quyết định từ chối ăn thịt vì lý do đạo đức.)
  • Example: "During the religious holiday, many people abstain from drinking alcohol." (Trong kỳ nghỉ tôn giáo, nhiều người từ bỏ uống rượu.)
  • Example: "The company chose to abstain from making a statement on the political issue." (Công ty đã quyết định từ chối đưa ra tuyên bố nào về vấn đề chính trị.)

3. Dạng rút gọn:

  • Bạn có thể sử dụng dạng rút gọn "abstained" (quen từ với dạng quá khứ phân từ) để diễn tả hành động đã từ chối tham gia hoặc bỏ phiếu.
    • Example: "The member abstained from voting on the motion." (Thành viên đã từ bỏ bỏ phiếu vào đề xuất.)

Tóm lại:

"Abstain" là một từ quan trọng để diễn tả sự từ chối tham gia, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính trị và pháp lý. Hãy lưu ý rằng nó khác với "refuse" (từ chối) vì "refuse" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thể hiện sự phản đối rõ ràng.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các trang web như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào khác về cách sử dụng từ "abstain", hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()