avoid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

avoid nghĩa là tránh, tránh xa. Học cách phát âm, sử dụng từ avoid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ avoid

avoidverb

tránh, tránh xa

/əˈvɔɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ avoid

Cách phát âm từ "avoid" trong tiếng Anh như sau:

  • IAU (giống như "ow" trong "cow" nhưng ngắn hơn)
  • vord (giống như "word" nhưng "d" cuối phát âm mạnh hơn)

Tổng hợp: IAU-vord

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ avoid trong tiếng Anh

Từ "avoid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng và thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp cụ thể, kèm ví dụ:

1. Tránh (một thứ gì đó/ai đó): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "avoid". Nó có nghĩa là không muốn tiếp xúc hoặc gần gũi với điều gì hoặc ai đó.

  • Ví dụ:
    • "I try to avoid eating too much sugar." (Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
    • "He avoided talking about his problems." (Anh ấy tránh nói về những vấn đề của mình.)
    • "She avoided going to the party." (Cô ấy tránh đến buổi tiệc.)
    • "The company is avoiding risks by slowing down its expansion." (Công ty đang tránh rủi ro bằng cách làm chậm quá trình mở rộng.)

2. Tránh xa (một nơi, một tình huống): Nghĩa là không muốn đến hoặc tham gia vào một nơi hoặc tình huống nào đó.

  • Ví dụ:
    • "We avoided the crowded streets." (Chúng tôi tránh xa những con đường đông đúc.)
    • "I avoided him after the argument." (Tôi tránh xa anh ấy sau cuộc tranh cãi.)
    • "Let's avoid discussing politics at dinner." (Hãy tránh xa chuyện chính trị vào bữa tối.)

3. Tránh gây ra (một việc gì đó): Nghĩa là không muốn khiến một điều gì xảy ra.

  • Ví dụ:
    • "You should avoid making negative comments." (Bạn nên tránh nói những lời tiêu cực.)
    • "The doctor advised him to avoid strenuous exercise." (Bác sĩ đã khuyên anh ấy tránh tập thể dục quá sức.)

4. (cộng) tránh được, không bị (một điều gì đó): Thường được sử dụng trong câu bị động, diễn tả việc thoát khỏi một tình huống hoặc sự kiện không mong muốn.

  • Ví dụ:
    • "I avoided being late for the meeting." (Tôi tránh được đến muộn cho cuộc họp.)
    • "She avoided getting caught in the rain." (Cô ấy tránh được bị dính mưa.)

5. (cộng) tránh (một hành động, một cái gì đó) – thường dùng trong các cụm từ:

  • Avoid at all costs: Tuyệt đối tránh (một việc gì đó). (Ví dụ: "You should avoid driving after drinking.")
  • Avoid doing something: Tránh làm một việc gì đó. (Ví dụ: "He avoided admitting he was wrong.")
  • Avoid mentioning something: Tránh đề cập đến một điều gì đó. (Ví dụ: "She avoided mentioning his ex-girlfriend.")

Lời khuyên để ghi nhớ:

  • Context (bối cảnh) là rất quan trọng: Ý nghĩa chính xác của "avoid" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "Avoid" có thể được thay thế bằng các từ như "escape," "prevent," "dodge," hoặc "shun" tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn diễn đạt.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "avoid" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ avoid

avoid somebody/something like the plague
(informal)to try very hard not to meet somebody, do something, etc.
  • She's been avoiding me like the plague since the party last Saturday.
  • I hate office parties—I avoid them like the plague.
to fall into/avoid the trap of doing something
to do/avoid doing something that is a mistake but that seems at first to be a good idea
  • Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children.
  • The movie avoids the trap of spending too much time explaining things.

Luyện tập với từ vựng avoid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: avoid / prevent / ignore / escape

  1. To reduce stress, you should _____ checking emails after work hours.
  2. The new software update is designed to _____ system crashes.
  3. She chose to _____ his rude comments rather than argue.
  4. Wearing sunscreen helps _____ skin damage from UV rays.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. To maintain professionalism, you should _____ discussing sensitive topics at work.
    a) avoid
    b) prevent
    c) escape
    d) ignore

  2. Regular exercise can help _____ health problems like diabetes.
    a) avoid
    b) reduce
    c) ignore
    d) worsen

  3. The company installed fire alarms to _____ accidents.
    a) avoid
    b) prevent
    c) eliminate
    d) deny

  4. If you want to save money, _____ unnecessary purchases.
    a) limit
    b) avoid
    c) refuse
    d) reject

  5. He tried to _____ responsibility for the mistake, which upset his team.
    a) avoid
    b) evade
    c) ignore
    d) forget


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ gợi ý:

  1. "You shouldn’t eat junk food if you want to stay healthy."
    (Use "avoid")

  2. "She always keeps away from conflicts at work."
    (Use "avoid")

  3. "The doctor advised him to stop consuming sugary drinks."
    (Không dùng "avoid")


Đáp án

Bài 1:

  1. avoid
  2. prevent
  3. ignore
  4. avoid

Bài 2:

  1. a) avoid
  2. b) reduce
  3. b) prevent
  4. a) limit / b) avoid
  5. a) avoid / b) evade

Bài 3:

  1. → You should avoid eating junk food if you want to stay healthy.
  2. → She always avoids conflicts at work.
  3. → The doctor advised him to eliminate/cut out sugary drinks.

Bình luận ()