miss là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

miss nghĩa là cô gái, thiếu nữ. Học cách phát âm, sử dụng từ miss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ miss

missverb/noun

cô gái, thiếu nữ

/mɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ miss

Từ "miss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Miss (như thiếu vắng, nhớ nhung):

  • Phát âm: /ˈmɪs/ (gần giống như "mís")
  • Cách đọc chi tiết:
    • ˈmɪs: Phần này được nhấn mạnh, phát âm như "mís".
      • m: Phát âm giống chữ "m" trong tiếng Việt.
      • ɪ: Phát âm âm "i" ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
      • s: Phát âm như chữ "s" trong tiếng Việt.

2. Miss (như người phụ nữ, món quà):

  • Phát âm: /mɪs/ (gần giống như "mís")
  • Cách đọc chi tiết:
    • mɪs: Phát âm như "mís" (cả ba âm đều giống nhau).
      • m: Phát âm giống chữ "m" trong tiếng Việt.
      • ɪ: Phát âm âm "i" ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
      • s: Phát âm như chữ "s" trong tiếng Việt.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết duy nhất và đều được nhấn mạnh vào âm đầu.

Bạn có thể tìm nghe thêm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ miss trong tiếng Anh

Từ "miss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá thú vị và có phần khác biệt so với tiếng Việt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "miss" cùng với giải thích và ví dụ:

1. Cảm thấy nhớ nhung (to miss someone):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Miss" được dùng để diễn tả cảm giác nhớ nhung, thèm thuồng một người, một vật hoặc một điều gì đó.
  • Cấu trúc: miss + object + (doing something)
  • Ví dụ:
    • "I miss my family." (Tôi nhớ gia đình.)
    • "She misses her old friend." (Cô ấy nhớ bạn cũ của cô ấy.)
    • "He misses the taste of Vietnamese food." (Anh ấy nhớ hương vị của món ăn Việt Nam.)
    • "I miss you!" (Tôi nhớ bạn!)

2. Thể hiện sự hụt hẫng, tiếc nuối (to miss an opportunity/event):

  • Ý nghĩa: "Miss" có thể được dùng để diễn tả cảm giác hụt hẫng, tiếc nuối khi bỏ lỡ một cơ hội hoặc sự kiện nào đó.
  • Cấu trúc: miss + noun
  • Ví dụ:
    • "I missed the train." (Tôi đã bỏ lỡ tàu.)
    • "She missed the deadline." (Cô ấy đã trễ hạn.)
    • "Don't miss this amazing concert!" (Đừng bỏ lỡ buổi hòa nhạc tuyệt vời này!)

3. (Khi nói về thời gian) - Quá khứ (to miss a certain time):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "miss" mang ý nghĩa "mất" hoặc "quên" một khoảng thời gian nào đó.
  • Cấu trúc: miss + time + (time period)
  • Ví dụ:
    • “I miss June.” (Tôi nhớ tháng Sáu.) – Nghĩa là tôi nhớ những gì đã xảy ra vào tháng Sáu.
    • “They miss the old days.” (Họ nhớ những ngày xưa.) – Họ nhớ những thời điểm tốt đẹp trong quá khứ.

4. (Thông tục) - Bỏ lỡ, không tham gia (to miss something/someone):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "to miss" đôi khi có nghĩa là không tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc không chú ý đến một ai đó.
  • Ví dụ:
    • "I missed the party." (Tôi không đến được bữa tiệc.)
    • "I missed him completely." (Tôi hoàn toàn không để ý đến anh ấy.)

Lưu ý:

  • "Miss" không phải là động từ "missing" nhé! "Missing" là dạng participial (vừa là tính từ, vừa là động từ).
  • "Miss" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là liên quan đến sự nhớ nhung và hụt hẫng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên mạng hoặc trong các bài viết tiếng Anh. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Thành ngữ của từ miss

somebody’s heart misses/skips a beat
used to say that somebody has a sudden feeling of fear, excitement, etc.
  • My heart missed a beat when I saw who it was.
he, she, etc. doesn’t miss a trick
(informal)used to say that somebody notices every opportunity to gain an advantage
    hit/miss the mark
    to succeed/fail in achieving or guessing something
    • He blushed furiously and Robyn knew she had hit the mark.
    • The film misses the mark because it just isn't believable.
    miss the boat
    (informal)to be unable to take advantage of something because you are too late
    • If you don't buy now, you may find that you've missed the boat.
    miss your guess
    (North American English, informal)to make a mistake
    • Unless I miss my guess, your computer needs a new hard drive.
    • If you miss your guess, you lose 10 points.

    Bình luận ()