
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
miss nghĩa là cô gái, thiếu nữ. Học cách phát âm, sử dụng từ miss qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cô gái, thiếu nữ
Từ "miss" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm tiết duy nhất và đều được nhấn mạnh vào âm đầu.
Bạn có thể tìm nghe thêm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!
Từ "miss" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá thú vị và có phần khác biệt so với tiếng Việt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "miss" cùng với giải thích và ví dụ:
miss + object + (doing something)
miss + noun
miss + time + (time period)
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên mạng hoặc trong các bài viết tiếng Anh. Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
If you don’t set an alarm, you might ______ the morning meeting.
a) skip
b) avoid
c) miss
d) forget
The museum was so fascinating that I didn’t want to ______ a single exhibit.
a) miss
b) lose
c) ignore
d) lack
She’ll ______ her hometown’s food while traveling. (nhiễu)
a) remember
b) miss
c) recall
d) remind
They ______ the deadline because of poor time management. (nhiễu)
a) exceeded
b) missed
c) failed
d) delayed
He felt a deep sense of ______ after his best friend moved away.
a) absence
b) loss
c) missing
d) regret
Original: She didn’t attend the conference because of her illness.
Rewrite: She ______ the conference due to her illness.
Original: I feel sad when I think about not seeing my parents for months.
Rewrite: I ______ my parents after months apart.
Original: He arrived too late to join the workshop. (Không dùng "miss")
Rewrite: He ______ the workshop because of his late arrival.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()