feel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feel có nghĩa là cảm thấy. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feel

feelverb

cảm thấy

/fiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ feel

Từ "feel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /fiːl/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong các trường hợp:

  • Cảm nhận, cảm giác: "I feel sad." (Tôi cảm thấy buồn.)
  • Cảm thấy (về thể trạng): "I feel sick." (Tôi cảm thấy không khỏe.)

2. /fɪl/: Cách phát âm này thường dùng trong các trường hợp:

  • Toil (công việc vất vả): "She feels the toil of a long day." (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài.)

Lưu ý:

  • Âm "ee" trong /fiːl/ phát âm dài, kéo dài.
  • Âm "i" trong /fɪl/ ngắn hơn.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của từ "feel" và luyện tập theo. Một số kênh Út qua YouTube cũng có video hướng dẫn phát âm tiếng Anh rất hữu ích.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ feel trong tiếng Anh

Từ "feel" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Cảm xúc (Emotions): Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "feel".

  • I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.)
  • She feels sad because of the loss. (Cô ấy cảm thấy buồn vì sự mất mát.)
  • He felt nervous before the exam. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
  • Do you feel angry about this? (Bạn có cảm thấy giận về chuyện này không?)
  • I can feel your excitement. (Tôi có thể cảm nhận được sự hào hứng của bạn.)

2. Cảm giác về thể chất (Physical Sensations): “Feel” dùng để mô tả cảm giác nếm, sờ, ngửi, nghe, vị.

  • The coffee feels hot. (Cà phê có cảm giác nóng.)
  • It feels cold outside. (Bên ngoài có cảm giác lạnh.)
  • This fabric feels soft. (Vải này có cảm giác mềm mại.)
  • I feel a pain in my head. (Tôi cảm thấy đau đầu.)
  • The music feels relaxing. (Âm nhạc có cảm giác thư giãn.)

3. Dùng như động từ (Verb):

  • Feel for - cảm thông, chia sẻ:
    • I feel for you. (Tôi hiểu cảm giác của bạn.)
    • She feels for the homeless. (Cô ấy cảm thông với người vô gia cư.)
  • Feel like - có cảm giác muốn:
    • I feel like going for a walk. (Tôi có cảm giác muốn đi dạo.)
    • He feels like eating pizza. (Anh ấy có cảm giác muốn ăn pizza.)
  • Feel up to - đủ sức làm gì:
    • I don't feel up to cleaning the house today. (Tôi không đủ sức để dọn dẹp nhà cửa hôm nay.)
  • Feel around - dò tìm:
    • Feel around in your pocket for your keys. (Dò tìm trong túi áo để lấy chìa khóa.)

4. Dùng trong thành ngữ (Idioms):

  • Feel at home - cảm thấy thoải mái: (At home = trong nhà) – “I feel at home here.” (Tôi cảm thấy thoải mái ở đây.)
  • Feel like a fish out of water - cảm thấy lạc lõng: (Fish out of water = cá không thuộc biển) – “I feel like a fish out of water in this new city.” (Tôi cảm thấy lạc lõng ở thành phố mới này.)
  • Feel under the weather - cảm thấy không khỏe: - “I feel a little under the weather today.” (Tôi cảm thấy hơi không khỏe ngày hôm nay.)

Lưu ý:

  • Feel + Adjective: Thường dùng để mô tả cảm xúc về một điều gì đó, ví dụ: "I feel stressed," "She feels nervous," "He feels confident."
  • Feel + Verb: Thường dùng để mô tả cảm giác về thể chất, ví dụ: "I feel tired," "The shirt feels itchy."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "feel" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? (Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "feel" trong một tình huống nhất định, hay muốn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể của "feel" nào đó.)


Bình luận ()