mood là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mood nghĩa là tâm trạng, âm thể, khí sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ mood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mood

moodnoun

tâm trạng, âm thể, khí sắc

/muːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ mood

Từ "mood" (tâm trạng, tâm lý) trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /muːd/
    • /muː/ - nghe như chữ "mu" trong tiếng Việt (nhưng dài hơn một chút)
    • /d/ - phát âm như chữ "d" thường
  • Dấu nhấn: Dấu nhấn chính rơi vào âm đầu, /muː/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "mood" trên các trang web hoặc ứng dụng như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mood trong tiếng Anh

Từ "mood" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Tâm trạng, cảm xúc (Emotional State):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "mood”. Nó đề cập đến một cảm xúc hoặc tâm trạng tạm thời của một người.
  • Ví dụ:
    • "She’s in a good mood today." (Cô ấy đang có tâm trạng tốt hôm nay.)
    • "The gloomy weather affected his mood." (Thời tiết u ám ảnh hưởng đến tâm trạng của anh ấy.)
    • “I’m in a bad mood because I didn’t sleep well.” (Tôi đang có tâm trạng tệ vì tôi không ngủ ngon.)
  • Từ đồng nghĩa: emotion, feeling, state of mind.

2. Tình trạng, tâm tính (State of Mind / Attitude):

  • Ý nghĩa: "Mood" có thể dùng để mô tả một tình trạng tâm tính, một thái độ cụ thể của một người hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • "The mood in the office was festive." (Tâm tính trong văn phòng rất vui vẻ.)
    • "He’s in a rebellious mood." (Anh ấy đang có tâm tính nổi loạn.)
    • "The mood around the country is one of optimism." (Tâm tính chung của đất nước là lạc quan.)

3. (Danh hiệu) Tình trạng pháp lý (Legal Status - Informal):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh pháp lý không chính thức, "mood" có thể dùng để chỉ tình trạng hoặc quyền hạn của một người, ví dụ như "under house arrest" (dưới sự quản thúc tại nhà) - "He’s in a mood of confinement.” (Anh ấy đang trong tình trạng bị giam cầm.) Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến và thường được coi là lóng.

4. (Danh từ) Khung cảnh, bầu không khí (Atmosphere):

  • Ý nghĩa: “Mood” còn được dùng để mô tả khung cảnh, bầu không khí của một nơi hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant had a cozy mood." (Nhà hàng có một bầu không khí ấm cúng.)
    • "The concert created a celebratory mood." (Concert đã tạo ra một bầu không khí ăn mừng.)

5. (Động từ) Thể hiện, bộc lộ (Express):

  • Ý nghĩa: "Mood" cũng có thể là một động từ, có nghĩa là thể hiện hoặc bộc lộ cảm xúc, tâm trạng.
  • Ví dụ:
    • “She is mood lighting” (Cô ấy đang tạo không gian ánh sáng để thể hiện tâm trạng.) - (Trong thiết kế nội thất)

Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "mood":

  • Tính chất tạm thời: "Mood" thường đề cập đến một trạng thái ngắn hạn, thay đổi theo thời gian.
  • Liên kết với hoạt động: Thường được sử dụng với các động từ như "to be" (là), "to have" (có), "to affect" (ảnh hưởng).
  • Cấu trúc câu: “In the mood for” (thích thú với), “in a mood” (có tâm trạng).

Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mood", hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()