
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mood nghĩa là tâm trạng, âm thể, khí sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ mood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tâm trạng, âm thể, khí sắc
Từ "mood" (tâm trạng, tâm lý) trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "mood" trên các trang web hoặc ứng dụng như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mood" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "mood":
Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mood", hãy cho tôi biết nhé!
His cheerful ______ made everyone around him feel at ease.
a) mood
b) temper
c) emotion
d) intention
Which of these words can describe a temporary emotional state? (Chọn 2)
a) mood
b) personality
c) atmosphere
d) attitude
The ______ of the room shifted when the manager announced the layoffs.
a) mood
b) feeling
c) mood and feeling
d) temper
She was in no ______ to argue, so she left the conversation.
a) state
b) mood
c) mind
d) desire
His frequent ______ swings made it hard to predict his reactions.
a) mood
b) thought
c) opinion
d) behavior
(Gốc) She was feeling very happy and energetic.
→ (Dùng "mood") ________________________________________.
(Gốc) The gloomy atmosphere made the party less enjoyable.
→ (Dùng "mood") ________________________________________.
(Gốc) His irritation was clear from his tone.
→ (Không dùng "mood", thay bằng từ khác) ________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()