
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
climate nghĩa là khí hậu, thời tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ climate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khí hậu, thời tiết
Từ "climate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "climate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Khí hậu thiên nhiên | Thời tiết trung bình trong một khu vực | The desert has a hot, dry climate. (Sa mạc có khí hậu nóng, khô hạn.) |
Văn hóa, phong tục | Môi trường xã hội, văn hóa ổn định | The local climate is very friendly. (Văn hóa địa phương rất thân thiện.) |
Ngành học | Nghiên cứu về khí hậu | Climate science is crucial for understanding global warming. (Khoa học khí hậu rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "climate" trong tiếng Anh!
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()