climate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

climate nghĩa là khí hậu, thời tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ climate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ climate

climatenoun

khí hậu, thời tiết

/ˈklʌɪmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ climate

Từ "climate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈklaɪmət

Phát âm chi tiết:

  • kl (giống âm "cl" trong "clock")
  • (giống âm "i" trong "kite")
  • mət (giống âm "met" trong "get")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang như:

  • Google: Gõ "how to pronounce climate"
  • Youglish: https://youglish.com/w/climate (hiển thị cách phát âm từ trong các video YouTube thực tế)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ climate trong tiếng Anh

Từ "climate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Climate (Khí hậu):

  • Nghĩa: Khí hậu là một hệ thống thời tiết trung bình trong một khu vực địa lý cụ thể, trải dài trong một khoảng thời gian dài (thường là 30 năm trở lên). Nó bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, gió, và các hiện tượng thời tiết khác.
  • Ví dụ:
    • "The climate of the Amazon rainforest is hot and humid." (Khí hậu của rừng Amazon là nóng ẩm.)
    • "Global warming is changing the climate around the world." (Biến đổi khí hậu đang thay đổi khí hậu trên toàn thế giới.)
    • "Mediterranean climate is characterized by hot, dry summers and mild, wet winters." (Khí hậu Địa Trung Hải được đặc trưng bởi mùa hè nóng và khô ráo và mùa đông ôn hòa, ẩm ướt.)

2. Climate (Văn hóa, phong tục tập quán):

  • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "climate" có thể được sử dụng để chỉ một môi trường xã hội hoặc văn hóa có tính chất ổn định và thường xuyên. Nó không liên quan đến thời tiết, mà tập trung vào các phong tục tập quán, phong cách sống, và truyền thống của một cộng đồng hoặc quốc gia.
  • Ví dụ:
    • "The climate of British society is generally polite and reserved." (Văn hóa của xã hội Anh thường lịch sự và kín đáo.)
    • "He found the business climate in Europe to be very competitive." (Anh ta nhận thấy môi trường kinh doanh ở châu Âu rất cạnh tranh.)
    • "The family climate is very supportive and encouraging." (Môi trường gia đình rất hỗ trợ và khuyến khích.)

3. Climate (Một ngành học):

  • Nghĩa: "Climate" cũng là một ngành khoa học nghiên cứu về khí hậu, bao gồm việc phân tích, mô hình hóa và dự báo các thay đổi khí hậu.
  • Ví dụ:
    • "A scientist specializing in climate change." (Một nhà khoa học chuyên về biến đổi khí hậu.)
    • "The climate models are predicting an increase in temperatures." (Các mô hình khí hậu dự báo sự gia tăng nhiệt độ.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Khí hậu thiên nhiên Thời tiết trung bình trong một khu vực The desert has a hot, dry climate. (Sa mạc có khí hậu nóng, khô hạn.)
Văn hóa, phong tục Môi trường xã hội, văn hóa ổn định The local climate is very friendly. (Văn hóa địa phương rất thân thiện.)
Ngành học Nghiên cứu về khí hậu Climate science is crucial for understanding global warming. (Khoa học khí hậu rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "climate" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng climate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The harsh desert ________ makes agriculture nearly impossible without irrigation.
  2. Many species are migrating due to changes in global ________ patterns.
  3. The company’s strict policies created a ________ of fear among employees.
  4. Scientists warn that rising temperatures could destabilize the ________ system.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference focused on strategies to address:
    a) climate
    b) weather
    c) atmosphere
    d) environment
  2. Unlike short-term ________, ________ change involves long-term shifts in temperature and precipitation.
    a) climate / weather
    b) weather / climate
    c) ecosystem / environment
    d) temperature / atmosphere
  3. Deforestation contributes to:
    a) urban development
    b) habitat loss
    c) climate destabilization
    d) air pollution
  4. The ________ in this region is ideal for growing grapes, with mild winters and dry summers.
    a) climate
    b) season
    c) trend
    d) geography
  5. Melting glaciers are a direct consequence of:
    a) political instability
    b) global warming
    c) climate shifts
    d) industrial growth

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The weather here is very unpredictable.
    Rewrite: The regional ________ is highly variable.
  2. Original: Rising CO₂ levels are altering the planet’s systems.
    Rewrite: Increased CO₂ emissions are impacting the global ________.
  3. Original: The team analyzed changes in average temperatures.
    Rewrite: The team studied shifts in ________ conditions. (Không dùng "climate")

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. climate
  2. climate
  3. culture (nhiễu)
  4. climate

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) climate / d) environment (cả hai đúng)
  2. b) weather / climate
  3. b) habitat loss / c) climate destabilization (cả hai đúng)
  4. a) climate
  5. b) global warming / c) climate shifts (cả hai đúng)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The regional climate is highly variable.
  2. Increased CO₂ emissions are impacting the global climate.
  3. The team studied shifts in environmental conditions. (Thay thế bằng "environmental")

Bình luận ()