Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
weather nghĩa là thời tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ weather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thời tiết

Từ "weather" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Mô tả chi tiết hơn:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ “weather” trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi hướng dẫn phát âm một từ tiếng Anh khác không?
Từ "weather" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời tiết". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "weather":
Một vài lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "weather" trên các trang web như:
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "weather" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết!
The conference was postponed because of the ______.
a) weather
b) atmosphere
c) schedule
d) temperature
Which factors influence agricultural productivity? (Chọn 2)
a) soil quality
b) weather
c) currency exchange rates
d) marketing strategies
She always checks the ______ app before planning a picnic.
a) climate
b) weather
c) season
d) humidity
The ______ in this region is unpredictable, with frequent thunderstorms.
a) scenery
b) environment
c) weather
d) landscape
The research focuses on long-term ______ trends, not daily fluctuations.
a) weather
b) climate
c) precipitation
d) forecasts
Original: "The storm made outdoor activities impossible."
Rewrite: "The severe ______ forced the cancellation of outdoor events."
Original: "Tourism declines when it’s too cold or rainy."
Rewrite: "Adverse ______ conditions lead to a drop in tourism."
Original: "The meeting was rescheduled due to heavy rain."
Rewrite: "The meeting was postponed because of the ______."
(Không dùng "weather", chọn từ khác phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()