weather là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weather nghĩa là thời tiết. Học cách phát âm, sử dụng từ weather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weather

weathernoun

thời tiết

/ˈwɛðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ weather

Từ "weather" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chính thức (IPA - International Phonetic Alphabet):

  • /ˈwɛðər/
  • Nguyên âm chính: /ɛ/ (giống âm "ê" trong "tê")
  • Nguyên âm phụ: /ər/ (âm nhấn mạnh, giống âm "er" trong "her")

2. Phát âm gần đúng (dành cho người mới bắt đầu):

  • "Weth-er" (giống như "weth" và "er" tách biệt)

Mô tả chi tiết hơn:

  • W: Phát âm như trong "water".
  • E: Phát âm như trong "bed".
  • A: Phát âm như trong "apple".
  • Th: Phát âm giống như "th" trong "think".
  • Er: Phát âm âm cuối "er" ngắn.

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Nghe và lặp lại theo các bản ghi âm để phát âm chính xác. Có rất nhiều nguồn trực tuyến như YouTube, Google Translate, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn.
  • Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu cũng đóng một vai trò quan trọng trong cách phát âm tiếng Anh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ “weather” trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi hướng dẫn phát âm một từ tiếng Anh khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ weather trong tiếng Anh

Từ "weather" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời tiết". Nó được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "weather":

1. Dùng để chỉ điều kiện thời tiết:

  • The weather is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
  • We had terrible weather yesterday. (Hôm qua thời tiết rất tệ.)
  • What’s the weather like in London? (Thời tiết ở London thế nào?)
  • The weather forecast predicts rain. (Dự báo thời tiết có mưa.)

2. Dùng để nói về loại thời tiết cụ thể:

  • Winter weather is often harsh. (Thời tiết mùa đông thường khắc nghiệt.)
  • Tropical weather is hot and humid. (Thời tiết nhiệt đới nóng ẩm.)
  • I enjoy warm weather. (Tôi thích thời tiết ấm áp.)

3. Dùng trong thành ngữ và cụm từ:

  • Weather the storm: Vượt qua khó khăn, chịu đựng hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ: "The company weathered the economic downturn." (Công ty đã vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế.)
  • All weather long: Luôn như vậy, mãi mãi. Ví dụ: "He's been a loyal friend all weather long." (Anh ấy là một người bạn trung thành mãi mãi.)
  • Weather vanes: Cánh gió (sử dụng để chỉ hướng gió, có thể mang nghĩa bóng về việc đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.)

4. Dùng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Weather report: Bản báo thời tiết.
  • Bad weather: Thời tiết xấu.
  • Good weather: Thời tiết tốt.
  • Severe weather: Thời tiết khắc nghiệt.

Một vài lưu ý:

  • "Weather" là một danh từ.
  • "Weather" thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết trong một khoảng thời gian ngắn hoặc tại một địa điểm cụ thể.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "weather" trên các trang web như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "weather" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ weather

brass monkeys | brass monkey weather
(British English, slang)if you say that it is brass monkeys or brass monkey weather, you mean that it is very cold weather
    in all weathers
    in all kinds of weather, good and bad
    • She goes out jogging in all weathers.
    • The lifeboat crews go out in all weather(s).
    keep a weather eye on somebody/something
    to watch somebody/something carefully in case you need to take action
    • Keep a weather eye on your competitors.
    make heavy weather of something
    to seem to find something more difficult or complicated than it needs to be
    • People in this country make such heavy weather of learning languages.
    under the weather
    (informal)if you are or feel under the weather, you feel slightly ill and not as well as usual

      Bình luận ()