disposition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disposition nghĩa là bố trí. Học cách phát âm, sử dụng từ disposition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disposition

dispositionnoun

bố trí

/ˌdɪspəˈzɪʃn//ˌdɪspəˈzɪʃn/

Từ "disposition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - /ˈdɪs.spəˈzɪʃ(ə)n/
  • spə - spə
  • ˈzɪʃ(ə)n - ˈzɪʃ(ə)n (ký tự (ə) là phụ âm rất nhẹ, thường khó nghe, nếu có thể bỏ qua)

Phát âm chi tiết:

  • di (như "di" trong "did")
  • spə (giống "spa" nhưng phát âm ngắn hơn)
  • zɪʃ(ə)n - phát âm "z" như "z" trong "zoo", "ɪ" giống "i" trong "bit", và "(ə)" là phụ âm vô thanh rất nhẹ, bạn có thể bỏ qua hoặc gần như không phát âm.

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disposition trong tiếng Anh

Từ "disposition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Tính cách, phẩm chất (Personality/Character):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "disposition". Nó đề cập đến tính cách, phẩm chất bên trong của một người, cách họ cư xử và thái độ chung của họ.
  • Ví dụ:
    • "He has a cheerful disposition." (Anh ấy có một tính cách vui vẻ.)
    • "She has a pessimistic disposition." (Cô ấy có một thái độ bi quan.)
    • "His disposition was gentle and kind." (Tính cách của anh ấy nhẹ nhàng và tốt bụng.)

2. Tình trạng, trạng thái (State/Condition):

  • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "disposition" có thể diễn tả tình trạng hoặc trạng thái của một vật hoặc một nơi.
  • Ví dụ:
    • "The house was in a dilapidated disposition." (Căn nhà đang ở trong tình trạng xuống cấp.)
    • "The machine was out of disposition." (Máy móc không hoạt động đúng trạng thái.)

3. Tâm trạng, tâm lý (Mood/State of Mind):

  • Nghĩa: Đôi khi, "disposition" được dùng để chỉ tâm trạng hoặc tâm lý của một người.
  • Ví dụ:
    • "He was in a bad disposition after the argument.” (Anh ấy đang trong tâm trạng xấu sau cuộc tranh cãi.)
    • "Her disposition was calm and collected." (Tâm trạng của cô ấy bình tĩnh và điềm tĩnh.)

4. Thỏa hiệp, sự cho phép (Agreement/Approval):

  • Nghĩa: (Ít dùng hơn) "Disposition" có thể dùng để chỉ sự thỏa hiệp hoặc sự cho phép trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He was disposed to agree with her." (Anh ấy sẵn sàng đồng ý với cô ấy.)

Cấu trúc thường gặp và cách sử dụng:

  • Adjective (Tính từ): "dispositional" (có tính cách, có phẩm chất – thường dùng để miêu tả người) – 예를 들어, "He is a highly dispositional person." (Anh ấy là một người có tính cách rất rõ ràng.)
  • Noun (Danh từ): "disposition" (tính cách, phẩm chất, trạng thái, tâm trạng)

Lưu ý:

  • "Disposition" thường được sử dụng để mô tả một đặc điểm bền vững của một người, khác với "mood" (tâm trạng) vốn thay đổi nhanh chóng.
  • "Disposed" (thỏa hiệp) thường được sử dụng với "to" để tạo thành cụm từ "disposed to..." (sẵn sàng, có xu hướng).

Để giúp tôi đưa ra giải thích phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "disposition" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn viết một đoạn văn về tính cách của một nhân vật, hay mô tả tình trạng của một chiếc máy?


Bình luận ()