
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lose nghĩa là mất, thua, lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ lose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mất, thua, lạc
Từ "lose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Nguyên âm: /luː/ - nghe như âm "loo" kéo dài.
Phụ âm: /z/ - âm "z" cuối từ.
Nguyên âm: /lō/ - nghe như âm "low" ngắn.
Phụ âm: /z/ - âm "z" cuối từ.
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe thêm các cách phát âm này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "lose" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Các dạng của "lose":
Lời khuyên để hiểu rõ hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lose" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một cách sử dụng cụ thể nào đó của "lose"?
The company risks ______ customers if it fails to improve its service.
A. losing
B. dropping
C. missing
D. avoiding
To ______ weight effectively, you need a balanced diet and exercise.
A. lose
B. reduce
C. decrease
D. cut
After the scandal, the politician ______ public trust permanently.
A. gained
B. lost
C. earned
D. maintained
If you don’t double-check your work, you might ______ important details.
A. overlook
B. lose
C. forget
D. ignore
The team worked hard to ______ their competitive edge in the market.
A. maintain
B. lose
C. strengthen
D. recover
Original: Failing to submit the report on time will result in a penalty.
Rewrite: You will ______ if you don’t submit the report on time.
Original: She was so distracted that she forgot her keys at the café.
Rewrite: She managed to ______ her keys because she was distracted.
Original: The athlete’s injury caused him to forfeit the championship.
Rewrite: The injury made him ______ the championship. (Không dùng "lose")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()