lose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lose nghĩa là mất, thua, lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ lose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lose

loseverb

mất, thua, lạc

/luːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ lose

Từ "lose" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /luːz/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /luː/ - nghe như âm "loo" kéo dài.

  • Phụ âm: /z/ - âm "z" cuối từ.

    • Ví dụ: "I lose my keys often." (Tôi thường thất lạc chìa khóa.)

2. /lōz/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ cố định)

  • Nguyên âm: /lō/ - nghe như âm "low" ngắn.

  • Phụ âm: /z/ - âm "z" cuối từ.

    • Ví dụ: "To lose weight." (Để giảm cân.) "Lose control." (Mất kiểm soát.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng từ "lose" như động từ (ví dụ: "I lose my job"), hãy sử dụng cách phát âm /luːz/.
  • Khi "lose" là một phần của cụm từ cố định, cách phát âm /lōz/ có thể được sử dụng.

Bạn có thể tìm nghe thêm các cách phát âm này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lose trong tiếng Anh

Từ "lose" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Mất (Physical Loss):

  • Meaning: To suffer the loss of something tangible (ví dụ: vật chất, tài sản).
  • Example:
    • "I lost my keys." (Tôi mất chìa khóa.)
    • "The dog lost his toy." (Con chó mất đồ chơi của nó.)
    • "The thief lost the valuable necklace." (Kẻ trộm mất chiếc vòng cổ quý giá.)

2. Bỏ mất (Giving up):

  • Meaning: To stop trying to achieve or maintain something; to surrender.
  • Example:
    • "He lost the game." (Anh ấy thua trận đấu.)
    • "She lost hope." (Cô ấy mất hy vọng.)
    • "Don't lose heart!" (Đừng nản lòng!)

3. Không thắng (Competition/Match):

  • Meaning: To be defeated in a competition, game, or battle.
  • Example:
    • "The team lost the match." (Đội thua trận đấu.)
    • "She lost the race." (Cô ấy thua cuộc đua.)

4. Giảm cân (Weight Loss):

  • Meaning: To decrease in weight.
  • Example:
    • "He lost five pounds last month." (Anh ấy giảm năm pound vào tháng trước.)
    • "The company lost 10% of its workforce." (Công ty đã mất 10% lực lượng lao động.) (Trong trường hợp này, "lose" có nghĩa là "decrease" hoặc "reduce")

5. Lãng quên (Forget):

  • Meaning: To be unable to remember something.
  • Example:
    • "I lost my memory after the accident." (Tôi mất trí nhớ sau vụ tai nạn.)
    • "Don't lose track of what you're saying." (Đừng quên những gì bạn đang nói.) (Ở đây "lose" có nghĩa là "forget")

6. (Ví dụ với cấu trúc "to lose oneself" - lạc bản thân)

  • Meaning: To become so absorbed in something that you forget about everything else.
  • Example: "He lost himself in the music." (Anh ấy lạc vào âm nhạc.)

Các dạng của "lose":

  • Lost: Past participle (đã hoàn thành) và adjective (định ngữ).
    • "I have lost my wallet." (Tôi đã mất ví.)
    • "The lost dog was found." (Con chó mất tích đã được tìm thấy.)
  • Losing: Present participle (đang diễn ra).
    • "I am losing my patience." (Tôi đang mất kiên nhẫn.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "lose" phụ thuộc rất nhiều vào câu và tình huống.
  • Chú ý các từ xung quanh: Các từ khác trong câu có thể giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của "lose".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lose" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một cách sử dụng cụ thể nào đó của "lose"?

Thành ngữ của từ lose

lose it
(informal)to become unable to control your emotions or behaviour
  • Then she just lost it and started screaming.

Bình luận ()