
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
give up nghĩa là bỏ, từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ give up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bỏ, từ bỏ
Để phát âm từ "give up" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Give:
Up:
Kết hợp: /ɡɪv ʌp/
Phát âm gần đúng: (Hãy tập trung vào sự lưu loát, đừng quá lo lắng về việc phát âm hoàn hảo ngay từ đầu)
Mẹo: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "give up" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=92Q1KNvI6IY
Chúc bạn học tốt!
Từ "give up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc từ bỏ, ngừng cố gắng hoặc nhượng bộ. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Give up + Gerund (động từ + -ing)
Give up + Noun (đại danh từ)
hoặc Give up + Infinitive (động từ + to)
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ | Cấu trúc chính |
---|---|---|
Dừng cố gắng | I'm going to give up exercising. | Give up + Gerund |
Thừa nhận thất bại | They gave up the game. | Give up + Noun/Infinitive |
Nhượng bộ (trang trọng) | The rebel forces gave up their fight. | Give up + Noun |
Cho ai đó có gì đó | Give up your seat! | (Không theo cấu trúc cố định) |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh sử dụng của từ này trong câu cụ thể. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
To improve your health, you should:
a) give up junk food
b) abandon junk food
c) quit junk food
d) reject junk food
The company decided to _____ the project due to budget issues.
a) cancel
b) give up on
c) continue
d) postpone
After years of research, the scientist refused to _____ his theory.
a) give up
b) discard
c) ignore
d) accept
Which phrase means the opposite of "persist"?
a) give up
b) surrender
c) endure
d) insist
If you _____ too easily, you’ll never achieve your goals.
a) quit
b) persevere
c) give up
d) resist
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()