give up là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

give up nghĩa là bỏ, từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ give up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ give up

give upverb

bỏ, từ bỏ

/ɡɪv//ɡɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ give up

Để phát âm từ "give up" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Give:

    • g phát âm gần giống "g" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và hơi khàn).
    • i phát âm như "ee" trong "see".
    • v phát âm như "v" trong "van".
    • e phát âm như "eh" trong "bed".
    • Tổng hợp: /ɡɪv/
  2. Up:

    • u phát âm như "uh" trong "cup".
    • p phát âm như "p" trong "pen".
    • Tổng hợp: /ʌp/
  3. Kết hợp: /ɡɪv ʌp/

Phát âm gần đúng: (Hãy tập trung vào sự lưu loát, đừng quá lo lắng về việc phát âm hoàn hảo ngay từ đầu)

  • gi - như nói "gì" (nhưng bỏ âm cuối)
  • v - như nói "v" trong "van"
  • up - như nói "úp"

Mẹo: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "give up" để nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=92Q1KNvI6IY

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ give up trong tiếng Anh

Từ "give up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc từ bỏ, ngừng cố gắng hoặc nhượng bộ. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. To stop trying to do something (Thường dùng để chỉ ngừng cố gắng):

  • Ý nghĩa: Dừng lại việc cố gắng làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm going to give up smoking." (Tôi sắp bỏ hút thuốc.)
    • "Don't give up on your dreams!" (Đừng bỏ cuộc với ước mơ của bạn!)
    • "She decided to give up her job to travel the world." (Cô ấy quyết định từ bỏ công việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Cấu trúc: Give up + Gerund (động từ + -ing)

2. To admit defeat (Thường dùng để chỉ thừa nhận thất bại):

  • Ý nghĩa: Thừa nhận rằng mình không thể làm được một việc gì đó, chấp nhận thất bại.
  • Ví dụ:
    • "The team had to give up the match after the injury." (Đội đã phải bỏ cuộc trận đấu sau chấn thương.)
    • "He gave up trying to fix the car." (Anh ấy bỏ việc sửa xe.)
  • Cấu trúc: Give up + Noun (đại danh từ) hoặc Give up + Infinitive (động từ + to)

3. To surrender (Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, như trong chiến tranh):

  • Ý nghĩa: Nhượng bộ, đầu hàng.
  • Ví dụ:
    • "The army was forced to give up the city." (Quân đội buộc phải nhượng bộ thành phố.) (Đây là cách sử dụng trang trọng hơn so với hai nghĩa trên.)

4. Used informally to mean "to let someone have something" (Cách dùng không trang trọng để có nghĩa là "cho ai đó có gì đó"):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng không chính thức, thường được dùng khi nói chuyện hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • "Can you give up your seat?" (Bạn có thể nhường ghế cho tôi không?)
    • "Give up the cookies!" (Đừng ăn hết kẹo bánh đó đấy!)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ Cấu trúc chính
Dừng cố gắng I'm going to give up exercising. Give up + Gerund
Thừa nhận thất bại They gave up the game. Give up + Noun/Infinitive
Nhượng bộ (trang trọng) The rebel forces gave up their fight. Give up + Noun
Cho ai đó có gì đó Give up your seat! (Không theo cấu trúc cố định)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh sử dụng của từ này trong câu cụ thể. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng give up

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After failing the exam three times, he decided to _____ his dream of becoming a doctor.
  2. The team refused to _____ despite the challenges and eventually won the competition.
  3. She promised to _____ smoking, but she still sneaks a cigarette occasionally.
  4. We should never _____ learning new skills, even when it feels difficult.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve your health, you should:
    a) give up junk food
    b) abandon junk food
    c) quit junk food
    d) reject junk food

  2. The company decided to _____ the project due to budget issues.
    a) cancel
    b) give up on
    c) continue
    d) postpone

  3. After years of research, the scientist refused to _____ his theory.
    a) give up
    b) discard
    c) ignore
    d) accept

  4. Which phrase means the opposite of "persist"?
    a) give up
    b) surrender
    c) endure
    d) insist

  5. If you _____ too easily, you’ll never achieve your goals.
    a) quit
    b) persevere
    c) give up
    d) resist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She stopped trying to learn the piano after a month."
    Rewrite: _____
  2. Original: "They abandoned the plan because of financial problems."
    Rewrite: _____
  3. Original: "He continued working despite his tiredness." (Không dùng "give up")
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. give up
  2. give up
  3. quit (nhiễu)
  4. stop (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, c (give up/abandon/quit đều đúng)
  2. a, b (cancel/give up on)
  3. a, b (give up/discard)
  4. a, b (give up/surrender)
  5. a, c (quit/give up)

Bài 3:

  1. She gave up trying to learn the piano after a month.
  2. They gave up the plan because of financial problems.
  3. He persisted in working despite his tiredness. (hoặc "He refused to stop working...")

Bình luận ()