forget là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forget nghĩa là quên. Học cách phát âm, sử dụng từ forget qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forget

forgetverb

quên

/fəˈɡɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ forget

Từ "forget" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /fəˈɡrɛt/

    • /fə/: Âm "f" (như "f" trong "fun") + âm mũi "ə" (như âm "uh" ngắn, hơi mũi)
    • /ɡrɛt/: Âm "g" (như "g" trong "go") + âm "r" + âm "ɛ" (như "e" trong "bed") + âm "t"
  • Phát âm từng phần:

    • For - fər
    • Get - ɡɛt

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forget trong tiếng Anh

Từ "forget" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc không nhớ hoặc không làm gì. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ "forget" và các biến thể của nó:

1. Dạng cơ bản: Forget (to forget)

  • Định nghĩa: Không nhớ, không nhớ ra, không nhớ đến một điều gì đó.
  • Cấu trúc: forget + noun/pronoun + verb/adjective/adverb
  • Ví dụ:
    • I forgot my keys. (Tôi đã quên chìa khóa.)
    • She forgot to call me. (Cô ấy đã quên gọi cho tôi.)
    • Don’t forget to turn off the lights. (Đừng quên tắt đèn.)
    • I forgot about the meeting. (Tôi quên mất cuộc họp.)

2. Dạng cấu trúc: Forget + that/to + verb (infinitives)

  • Định nghĩa: Quên phải làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • I forgot to water the plants. (Tôi quên tưới cây.)
    • He forgot that we had made plans. (Anh ấy quên rằng chúng ta đã có kế hoạch.)

3. Dạng cấu trúc: Forget + -ing form of verb (gerunds)

  • Định nghĩa: Quên làm một việc gì đó đang diễn ra. (Ít dùng hơn, thường dùng với ý nghĩa của sự luyệnn)
  • Ví dụ:
    • I forgot about drinking coffee. (Tôi quên đi nghĩ đến việc uống cà phê.) - Dùng để diễn tả sự lơ đễnh.

4. Các từ đồng nghĩa và biến thể:

  • Forgetfulness: Tính quên lãng; sự không nhớ. (Noun)
  • To overlook: Bỏ qua, không nhớ đến. (Thường dùng khi không chú ý đến điều gì)
  • To lapse: Quên lỡ; không nhớ ra (thường dùng về thời gian hoặc sự kiện)
  • To lose track: Mất theo dõi, quên mất.

5. Sử dụng trong các cụm từ thông dụng:

  • Forget about it: Quên đi (thường dùng để xoa dịu hoặc bỏ qua một vấn đề)
  • Forget something/someone: Quên một điều gì đó/một ai đó.
  • Can't forget: Không thể quên.

Lưu ý:

  • Forget about + noun/pronoun (đây là cấu trúc thông dụng nhất): "I forgot about my appointment." (Tôi quên buổi hẹn của tôi.)

Tóm lại:

“Forget” là một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả việc không nhớ. Việc hiểu rõ cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của nó sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "forget" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ: "forget" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, hoặc "forget" trong ngữ cảnh học tập?

Thành ngữ của từ forget

and don’t (you) forget it
(informal)used to tell somebody how they should behave, especially when they have been behaving in a way you do not like
  • You're a suspect, not a detective, and don't you forget it.
forget it
used to tell somebody that something is not important and that they should not worry about it
  • ‘I still owe you for lunch yesterday.’ ‘Forget it.’
used to tell somebody that you are not going to repeat what you said
  • ‘Now, what were you saying about John?’ ‘Forget it, it doesn't matter.’
used to emphasize that you are saying ‘no’ to something
  • ‘Any chance of you helping out here?’ ‘Forget it, I've got too much to do.’
used to tell somebody to stop talking about something because they are annoying you
  • Just forget it, will you!
forgive and forget
to stop feeling angry with somebody for something they have done to you and to behave as if it had not happened
  • I know what he did was wrong but don’t you think it’s time to forgive and forget?
not forgetting…
(British English)used to include something in the list of things that you have just mentioned
  • I share the house with Jim, Ian and Sam, not forgetting Spike, the dog.

Luyện tập với từ vựng forget

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you don’t write it down, you might ______ the meeting time.
  2. She always ______ to lock the door when she leaves. (Đáp án: forget/forgets – tùy chủ ngữ)
  3. I can’t ______ my childhood memories, even after so many years. (đáp án phải KHÁC "forget")
  4. Please don’t ______ to bring your notes to the conference.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể nhiều đáp án)

  1. He ______ to send the report yesterday.
    a) forgot
    b) missed
    c) ignored
    d) remembered

  2. The teacher reminded us ______ the textbook.
    a) to not forget
    b) not to forget
    c) to remember
    d) forgetting

  3. If you ______ your password, contact IT support.
    a) lose
    b) forget
    c) leave
    d) omit

  4. She ______ her keys at home three times this week. (đáp án không dùng "forget")
    a) forgot
    b) left
    c) missed
    d) dropped

  5. They ______ the importance of teamwork in the project.
    a) forgot
    b) neglected
    c) overlooked
    d) remembered


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She didn’t remember to call her boss.
    → Rewrite using "forget":
  2. Original: Don’t fail to submit the application by Friday.
    → Rewrite using "forget":
  3. Original: He completely forgot his friend’s birthday. (Không dùng "forget")
    → Rewrite using a synonym:

Đáp án:

Bài 1:

  1. forget
  2. forgets
  3. erase/lose (từ khác, không dùng "forget")
  4. forget

Bài 2:

  1. a) forgot
  2. b) not to forget, c) to remember (đều đúng)
  3. b) forget
  4. b) left (đáp án không dùng "forget")
  5. b) neglected, c) overlooked (đều đúng, không dùng "forget")

Bài 3:

  1. She forgot to call her boss.
  2. Don’t forget to submit the application by Friday.
  3. He completely neglected his friend’s birthday. (Ví dụ thay thế: neglected/overlooked)

Lưu ý: Các bài tập có yếu tố nhiễu (từ gần nghĩa/ngữ cảnh khác) và đảm bảo tính đa dạng về cấu trúc.


Bình luận ()