recall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recall nghĩa là gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại. Học cách phát âm, sử dụng từ recall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recall

recallverb

gọi về, triệu hồi, nhặc lại, gợi lại

/rɪˈkɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ recall

Từ "recall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /rɪˈkɔːl/ (Ngữ cảnh "ghi nhớ lại" hoặc "kêu gọi")

  • - Giống như "ri" trong tiếng Việt.
  • ˈkɔːl - Giọng nhấn mạnh vào âm "kɔːl". Âm "kɔːl" gần giống với "caw" (gáy) nhưng ngắn hơn và dứt hơn.

2. /rɪˈkeɪl/ (Ngữ cảnh "tái gọi" - thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật)

  • - Giống như "ri" trong tiếng Việt.
  • ˈkeɪl - Giống như "cai" trong tiếng Việt, nhưng phát nhanh và dứt.

Lưu ý:

  • Phát âm đầu tiên ( /rɪˈkɔːl/) là phổ biến hơn và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Phát âm thứ hai ( /rɪˈkeɪl/) thường thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành, ví dụ như: "recall a part" (tái gọi một bộ phận).

Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recall trong tiếng Anh

Từ "recall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Nhớ lại (Remember):

  • V1 (Verb): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "recall," tức là nhớ lại một điều gì đó.
    • Example: “I can’t recall where I put my keys.” (Tôi không nhớ mình đã để chìa khóa ở đâu.)
    • Example: "Can you recall the details of the meeting?" (Bạn có nhớ chi tiết cuộc họp không?)

2. Kêu gọi (Call back):

  • V1 (Verb): Kêu gọi, triệu hồi, hoặc yêu cầu người nào đó quay lại.
    • Example: “The police are recalling the officers from vacation.” (Cảnh sát đang triệu hồi các cảnh sát đang đi nghỉ.)
    • Example: "The factory is recalling the defective cars." (Nhà máy đang kêu gọi thu hồi các xe bị lỗi.)

3. Thu hồi (Recall - product recall):

  • N (Noun): Việc thu hồi một sản phẩm do có lỗi hoặc nguy hiểm. – Đây là nghĩa phổ biến nhất trong ngữ cảnh kinh doanh và an toàn sản phẩm.
    • Example: “There was a recall of the faulty DVDs.” (Có một đợt thu hồi DVD bị lỗi.)
    • Example: “The company announced a recall of all their children's toys.” (Công ty đã thông báo về việc thu hồi tất cả đồ chơi trẻ em.)

4. Kể lại (Recall - to recount):

  • V1 (Verb): Kể lại một sự kiện mà bạn đã chứng kiến hoặc trải qua.
    • Example: "He recalled the events of that night vividly." (Anh ấy kể lại những sự kiện của đêm đó một cách sống động.)

Các dạng từ "recall":

  • Recall (v): Động từ (v)
  • Recallable (adj): Tính dễ nhớ
  • Recallable information (adj phrase): Thông tin có thể nhớ lại
  • Recall the event (v phrase): Kể lại sự kiện
  • Recall process (n): Quá trình thu hồi

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "recall" có thể được sử dụng thay thế cho "remember" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • “Recall” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và chuyên nghiệp hơn “remember”.

Để hiểu rõ hơn về cách "recall" được sử dụng trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc đoạn văn mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng recall

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the interview, she struggled to ______ the exact date of her previous employment.
  2. The witness was asked to ______ every detail of the accident for the police report.
  3. He tried to ______ the information, but his memory was too foggy. (đáp án không dùng "recall")
  4. The teacher encouraged students to ______ new vocabulary by writing sentences. (đáp án không dùng "recall")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which verb(s) mean "to bring a past event or fact back to mind"?
    a) Recall
    b) Imagine
    c) Recollect
    d) Predict

  2. The malfunctioning software made it impossible to ______ the saved data.
    a) recall
    b) recover
    c) remind
    d) recognize

  3. In psychology experiments, participants often fail to ______ long lists of words accurately.
    a) forget
    b) memorize
    c) recall
    d) ignore

  4. She couldn’t ______ where she left her keys, so she checked every room. (Chọn từ không dùng "recall")
    a) remember
    b) recall
    c) remind
    d) locate

  5. The CEO ______ the company’s earlier success during the meeting.
    a) recalled
    b) mentioned
    c) denied
    d) repeated


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I can’t remember the name of the book you recommended."
    → Rewrite using "recall":

  2. Original: "He suddenly thought of their childhood adventures."
    → Rewrite using "recall":

  3. Original: "She couldn’t bring to mind the password for her account."
    → Rewrite without using "recall" (use a synonym):


Đáp án

Bài tập 1:

  1. recall
  2. recall
  3. remember/retrieve (không dùng "recall")
  4. memorize/learn (không dùng "recall")

Bài tập 2:

  1. a, c
  2. b ("recover" – ngữ cảnh khôi phục dữ liệu)
  3. c
  4. a/d ("remember" hoặc "locate" – không dùng "recall")
  5. a/b ("recalled" hoặc "mentioned")

Bài tập 3:

  1. "I can’t recall the name of the book you recommended."
  2. "He suddenly recalled their childhood adventures."
  3. "She couldn’t remember the password for her account." (dùng "remember" thay thế)

Bình luận ()