
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
recollect nghĩa là hồi tưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ recollect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hồi tưởng
Từ "recollect" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm được nhấn mạnh nhất trong từ.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "recollect" trong tiếng Anh có nghĩa là "tái nhớ lại" hoặc "đại diện nhớ lại". Nó diễn tả hành động nhớ lại một điều gì đó mà bạn đã biết trước đó, thường là từ một thời điểm xa nào đó.
Dưới đây là cách sử dụng từ "recollect" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:
"Recollect" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn "remember" hoặc "recall". Nó toát lên sự chính xác và sự tập trung vào việc tái tạo lại một sự kiện hoặc kỷ niệm.
So sánh với "remember" và "recall":
Từ | Nghĩa | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Remember | Nhớ lại | Ít trang trọng hơn | I remember going to Paris last year. |
Recall | Tái nhớ lại | Trang trọng hơn | He recalled the details of the meeting. |
Recollect | Tái nhớ lại | Rất trang trọng | I recollect a vivid dream I had. |
Lưu ý: "Recollect" có thể nghe hơi cứng nhắc và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, "remember" hoặc "recall" có thể là lựa chọn tốt hơn.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "recollect" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()