recollect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recollect nghĩa là hồi tưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ recollect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recollect

recollectverb

hồi tưởng

/ˌrekəˈlekt//ˌrekəˈlekt/

Từ "recollect" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • riˈkʌl kt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm được nhấn mạnh nhất trong từ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recollect trong tiếng Anh

Từ "recollect" trong tiếng Anh có nghĩa là "tái nhớ lại" hoặc "đại diện nhớ lại". Nó diễn tả hành động nhớ lại một điều gì đó mà bạn đã biết trước đó, thường là từ một thời điểm xa nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "recollect" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Nhớ lại một sự kiện hoặc thông tin đã biết:

  • I recollect seeing him at the party last night. (Tôi nhớ lại mình đã thấy anh ta ở bữa tiệc tối qua.) - Đây là một ví dụ về việc nhớ lại một sự kiện đã xảy ra.
  • She recollects hearing a fascinating story about her grandmother when she was a child. (Cô ấy nhớ lại nghe một câu chuyện thú vị về bà mình khi còn bé.) - Đây là việc nhớ lại một câu chuyện hoặc thông tin.
  • Do you recollect what we discussed yesterday? (Bạn có nhớ lại chúng ta đã thảo luận những gì ngày hôm qua không?) - Hỏi lại về một sự kiện đã diễn ra.

2. Đại diện nhớ lại một cảm xúc hoặc trải nghiệm:

  • I recollect the feeling of joy I had when I graduated. (Tôi nhớ lại cảm giác hạnh phúc khi tốt nghiệp.) - Sử dụng "recollect" để diễn tả một cảm xúc.
  • He recollects his childhood days with a sense of nostalgia. (Anh ấy nhớ lại những ngày thơ ấu của mình với một cảm giác hoài niệm.) - Diễn tả cảm xúc về một thời điểm trong quá khứ.

3. Sử dụng trong văn viết trang trọng:

"Recollect" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn "remember" hoặc "recall". Nó toát lên sự chính xác và sự tập trung vào việc tái tạo lại một sự kiện hoặc kỷ niệm.

So sánh với "remember" và "recall":

Từ Nghĩa Mức độ trang trọng Ví dụ
Remember Nhớ lại Ít trang trọng hơn I remember going to Paris last year.
Recall Tái nhớ lại Trang trọng hơn He recalled the details of the meeting.
Recollect Tái nhớ lại Rất trang trọng I recollect a vivid dream I had.

Lưu ý: "Recollect" có thể nghe hơi cứng nhắc và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, "remember" hoặc "recall" có thể là lựa chọn tốt hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "recollect" trong tiếng Anh!


Bình luận ()