leave out là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leave out nghĩa là bỏ quên, bỏ sót. Học cách phát âm, sử dụng từ leave out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leave out

leave outverb

bỏ quên, bỏ sót

Định nghĩa & cách phát âm từ leave out

Phát âm từ "leave out" trong tiếng Anh như sau:

  • Leave: /liːv/ (Dấu gạch ngang dài trên nguyên âm "i")
  • Out: /aʊt/ (giống như "out" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: /liːv aʊt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leave out trong tiếng Anh

Từ "leave out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Bỏ ra, loại bỏ, không bao gồm:

  • Meaning: To exclude something from a group, list, or set.
  • Ví dụ:
    • "Please leave out that information from the report." (Vui lòng bỏ thông tin đó khỏi báo cáo.)
    • "Don't leave out any details." (Đừng bỏ bất kỳ chi tiết nào.)
    • "The museum leaves out the history of the local area." (Bảo tàng không bao gồm lịch sử của khu vực địa phương.)
    • "He decided to leave out his worries and just enjoy the moment." (Anh ấy quyết định bỏ qua những lo lắng của mình và chỉ tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.)

2. Để ra ngoài, dẫn ra (trong ngữ cảnh văn bản, bài viết):

  • Meaning: To omit a part of a text, sentence, or paragraph. This is often used when revising or editing.
  • Ví dụ:
    • "The editor asked me to leave out a long, rambling section." (Người biên tập yêu cầu tôi loại bỏ một đoạn văn dài, lan man.)
    • "You should leave out any unnecessary repetitions." (Bạn nên bỏ qua bất kỳ sự lặp lại không cần thiết nào.)

3. Để ra ngoài (thường dùng với "food"):

  • Meaning: To not serve something, often because it is an allergen or disliked.
  • Ví dụ:
    • "I'll leave out the nuts for you." (Tôi sẽ không phục vụ các loại hạt cho bạn.)
    • "The restaurant leaves out gluten-free options." (Nhà hàng không có các lựa chọn không chứa gluten.)

4. (Ít phổ biến hơn) Để ra ngoài, để ngoài trời:

  • Meaning: To put something outside.
  • Ví dụ: "Please leave out the plants." (Vui lòng đặt cây ra ngoài.) – Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Lưu ý:

  • "Leave out" thường đi với động từ nguyên thể (verb in its base form).
  • Khi sử dụng "leave out" để loại bỏ một phần, bạn có thể sử dụng "omit" hoặc "exclude" để diễn đạt ý tương tự.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "leave out", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ phù hợp nhất nhé!


Bình luận ()