refrain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

refrain nghĩa là ngưng. Học cách phát âm, sử dụng từ refrain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ refrain

refrainverb

ngưng

/rɪˈfreɪn//rɪˈfreɪn/

Từ "refrain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈfreɪn/
  • Nghe gần đúng: rɪ-ˈfreɪn

Phân tích từng phần:

  • re: phát âm như "rê" (như trong "red")
  • frain:
    • fr: phát âm gần giống "fr" trong "from"
    • ai: phát âm như "ai" trong "kite"
    • n: phát âm như "n" thường

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' (acute accent) biểu thị vị trí nhấn nhá trong từ. Phần "frain" là phần được nhấn.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ refrain trong tiếng Anh

Từ "refrain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Refrain (Danh từ):

  • Lặp đi lặp lại (Repeating): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Refrain" dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại một từ, cụm từ hoặc một đoạn nhạc, thường để thể hiện sự từ chối, tránh né hoặc nhắc nhở.
    • Ví dụ:
      • "He refrained from speaking when he didn't know the answer." (Anh ấy đã chịu kín lời khi anh ấy không biết câu trả lời.) - Nghĩa là anh ấy đã từ chối nói.
      • "The students refrained from shouting in class." (Học sinh đã tránh xa việc reo hò trong lớp.) - Nghĩa là học sinh đã không làm điều đó.
      • "The song features a haunting refrain." (Bài hát có một đoạn điệp khúc ám ảnh.) - Nghĩa là một phần của bài hát lặp đi lặp lại.
  • Sử dụng ý kiến để ngăn cản (Holding back / Restraining): "Refrain" có thể chỉ hành động hạn chế, giữ lại cảm xúc hoặc ý kiến của mình.
    • Ví dụ:
      • "She refrained from criticizing him." (Cô ấy đã giữ lại việc chỉ trích anh ấy.) - Cô ấy đã không nói điều đó.
  • (Văn học/Thơ ca) Đoạn nhạc điệp khúc (Chorus): Trong bối cảnh này, "refrain" chỉ cụm từ, câu hoặc đoạn nhạc lặp lại trong một bài hát hoặc bài thơ.
    • Ví dụ:
      • "The refrain of the song stuck in my head all day." (Đoạn điệp khúc của bài hát cứ bám vào đầu tôi cả ngày.)

2. Refrain (Động từ):

  • Chịu kín lời (To hold back / Restrain oneself): Nghĩa này ít phổ biến hơn. Nó có nghĩa là kìm nén cảm xúc, ý kiến hoặc hành động.
    • Ví dụ:
      • "He refrained from laughing at his friend's joke." (Anh ấy đã chịu kín tiếng cười trước đùa của bạn.) - Nghĩa là anh ấy đã không cười.

Lời khuyên để sử dụng "refrain":

  • Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "refrain" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể thay "refrain" bằng các từ đồng nghĩa như "avoid," "resist," "suppress," hoặc "restrain."

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng "refrain" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không, ví dụ như trong một tình huống nhất định, hay trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: âm nhạc, văn học)?


Bình luận ()