benefactor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

benefactor nghĩa là GIẢI QUYẾT. Học cách phát âm, sử dụng từ benefactor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ benefactor

benefactornoun

GIẢI QUYẾT

/ˈbenɪfæktə(r)//ˈbenɪfæktər/

Từ "benefactor" (người tài trợ, người giúp đỡ) được phát âm như sau:

  • be-NEF-ak-tor

Phần gạch đầu dòng (ˈbenɛfæk.tər) biểu thị cách phát âm theo phiên âm quốc tế.

Dưới đây là cách chia âm chi tiết hơn:

  • be- (giống như "be" trong "bed")
  • NEF- (nhấn mạnh âm "NEF", giữ âm "F" nguyên)
  • ak- (giống như "ack" trong "back")
  • tor (giống như "toe" nhưng phát âm "r" cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ benefactor trong tiếng Anh

Từ "benefactor" trong tiếng Anh có nghĩa là người tài trợ, người ủng hộ, người cho ra tiền hoặc vật phẩm để giúp đỡ người khác hoặc một mục đích nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những người có lòng hảo tâm, giàu có và sẵn lòng đóng góp cho cộng đồng, tổ chức từ thiện, hoặc những người đang gặp khó khăn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "benefactor" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng chung chung để chỉ người tài trợ:

  • "The benefactor of the local hospital is a wealthy businessman who donated millions of dollars." (Người tài trợ của bệnh viện địa phương là một doanh nhân giàu có đã quyên góp hàng triệu đô la.)
  • "The foundation relies heavily on the generosity of its benefactors." (Quỹ này rất phụ thuộc vào sự hào phóng của những người tài trợ.)

2. Sử dụng khi nói về những đóng góp cụ thể:

  • "The benefactor’s donation helped fund the new library." (Sự đóng góp của người tài trợ đã giúp tài trợ cho thư viện mới.)
  • "She was a true benefactor to the arts, supporting countless artists and galleries." (Cô ấy là một người ủng hộ thực sự cho nghệ thuật, hỗ trợ vô số nghệ sĩ và phòng trưng bày.)

3. Dùng trong cấu trúc câu "benefactor of...":

  • "He was the benefactor of many underprivileged children." (Anh ấy là người hưởng lợi từ sự giúp đỡ của nhiều đứa trẻ có hoàn cảnh khó khăn.) - Trong trường hợp này, "benefactor" dùng để chỉ người làm ra lợi ích.

4. Đôi khi, “benefactor” có thể có sắc thái tiêu cực (nhưng ít phổ biến hơn):

Trong một số trường hợp hiếm hoi, từ này có thể mang sắc thái phê phán, ám chỉ một người chỉ quyên góp để được ghi nhận, nâng cao danh tiếng, hoặc để làm thỏa mãn lòng tự hào cá nhân. Tuy nhiên, thường thì nó vẫn được sử dụng theo nghĩa tích cực.

Tóm lại: "Benefactor" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự hào phóng và lòng tốt. Nó thường được dùng để ca ngợi những người đã đóng góp đáng kể cho xã hội hoặc các tổ chức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "benefactor" không? Ví dụ như:

  • Phân biệt "benefactor" với các từ đồng nghĩa như "donor" (người quyên góp), "patron" (người đỡ đầu), "philanthropist" (người làm từ thiện)?
  • Cách sử dụng từ này trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: báo chí, tiểu thuyết, bài luận)?

Bình luận ()