
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ally nghĩa là nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia. Học cách phát âm, sử dụng từ ally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nước đồng minh, liên minh, liên kết, lien minh, kết thông gia
Từ "ally" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách đọc gần đúng: "Uh-lay"
Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ally" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc nhóm người hỗ trợ và giúp đỡ bạn trong một tình huống hoặc mục tiêu nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "ally" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ khác:
Tổng kết:
"Ally" thường dùng để mô tả một mối quan hệ hỗ trợ, đồng hành và giúp đỡ lẫn nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "ally" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "ally" trong một loại ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: chính trị, kinh doanh, xã hội)?
To succeed in this project, we need to:
a) ally with local experts
b) ignore potential partners
c) criticize competing teams
d) isolate ourselves
The word "ally" is LEAST likely to mean:
a) supporter
b) enemy
c) collaborator
d) partner
Which sentence uses "ally" correctly?
a) She allied her keys on the table.
b) Germany allied with Austria-Hungary in World War I.
c) His ally attitude caused misunderstandings.
d) The company decided to ally all complaints.
Choose synonyms for "ally":
a) adversary
b) confederate
c) opponent
d) associate
The negotiation failed because both sides refused to:
a) compromise
b) ally
c) dominate
d) communicate
Original: The two companies worked together to develop new technology.
→ Rewrite using "ally": _______________________________________
Original: He realized he needed someone to help him oppose the new policy.
→ Rewrite using "ally": _______________________________________
Original: The activist sought supporters for her protest.
→ Rewrite WITHOUT using "ally": _______________________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()