ally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ally nghĩa là nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia. Học cách phát âm, sử dụng từ ally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ally

allynoun

nước đồng minh, liên minh, liên kết, lien minh, kết thông gia

/ˈalʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ ally

Từ "ally" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈlaɪ/
  • Nguyên âm: /ə/ (giống âm "uh" không nhấn mạnh)
  • Diphthong: /aɪ/ (giống âm "eye")
  • Phụ âm cuối: /ˈlɪ/ (giống âm "lee")

Cách đọc gần đúng: "Uh-lay"

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ally trong tiếng Anh

Từ "ally" trong tiếng Anh có nghĩa là một người hoặc nhóm người hỗ trợ và giúp đỡ bạn trong một tình huống hoặc mục tiêu nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "ally" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Người hỗ trợ, đồng minh:

  • As an ally: (Là một đồng minh) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “She is a valuable ally in the fight for women's rights.” (Cô ấy là một đồng minh quý giá trong cuộc chiến vì quyền của phụ nữ.)
    • “I need an ally to help me with this project.” (Tôi cần một người đồng minh để giúp tôi hoàn thành dự án này.)
  • To ally oneself with: (Tự mình liên minh với) - Thường dùng để chỉ việc chọn một bên trong một cuộc xung đột hoặc liên minh.
    • “The company allied itself with a major charity to improve its public image.” (Công ty đã liên minh với một tổ chức từ thiện lớn để cải thiện hình ảnh công cộng của mình.)

2. Hỗ trợ, giúp đỡ:

  • To ally oneself to a cause: (Liên kết bản thân với một lý do) - Thường dùng để mô tả việc ủng hộ một nguyên nhân hoặc chiến dịch.
    • “He allied himself to the cause of environmental protection.” (Anh ấy đã liên kết bản thân với việc bảo vệ môi trường.)

3. Trong các mối quan hệ (ít phổ biến hơn):

  • Ally: (Đôi khi dùng để chỉ một người bạn tốt, người luôn ở bên bạn) - Cách dùng này mang tính thân mật và ít trang trọng hơn.
    • “He’s been my ally through thick and thin.” (Anh ấy là người bạn đồng hành của tôi trong mọi hoàn cảnh.)

Ví dụ khác:

  • "The two countries are allies in the war." (Hai nước là đồng minh trong cuộc chiến.)
  • "Volunteers are essential allies in providing aid to disaster victims." (Những tình nguyện viên là những đồng minh thiết yếu trong việc cung cấp viện trợ cho nạn nhân thiên tai.)

Tổng kết:

"Ally" thường dùng để mô tả một mối quan hệ hỗ trợ, đồng hành và giúp đỡ lẫn nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chính xác nhất của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "ally" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "ally" trong một loại ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ: chính trị, kinh doanh, xã hội)?

Luyện tập với từ vựng ally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the war, the two countries agreed to become ______ and fight against a common enemy.
  2. She hoped to find a trusted ______ who could support her campaign for environmental reform.
  3. The manager tried to ______ the team’s concerns by offering clearer guidelines. (đáp án KHÔNG phải "ally")
  4. His aggressive tone only served to ______ his colleagues instead of winning them over. (đáp án KHÔNG phải "ally")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To succeed in this project, we need to:
    a) ally with local experts
    b) ignore potential partners
    c) criticize competing teams
    d) isolate ourselves

  2. The word "ally" is LEAST likely to mean:
    a) supporter
    b) enemy
    c) collaborator
    d) partner

  3. Which sentence uses "ally" correctly?
    a) She allied her keys on the table.
    b) Germany allied with Austria-Hungary in World War I.
    c) His ally attitude caused misunderstandings.
    d) The company decided to ally all complaints.

  4. Choose synonyms for "ally":
    a) adversary
    b) confederate
    c) opponent
    d) associate

  5. The negotiation failed because both sides refused to:
    a) compromise
    b) ally
    c) dominate
    d) communicate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The two companies worked together to develop new technology.
    → Rewrite using "ally": _______________________________________

  2. Original: He realized he needed someone to help him oppose the new policy.
    → Rewrite using "ally": _______________________________________

  3. Original: The activist sought supporters for her protest.
    → Rewrite WITHOUT using "ally": _______________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. allies
  2. ally
  3. address (hoặc "resolve")
  4. alienate

Bài tập 2:

  1. a, d
  2. b
  3. b
  4. b, d
  5. a, d

Bài tập 3:

  1. The two companies allied to develop new technology.
  2. He realized he needed an ally to oppose the new policy.
  3. The activist looked for collaborators/partners for her protest. (Không dùng "ally")

Bình luận ()