friend là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

friend có nghĩa là người bạn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ friend

friendnoun

người bạn

/frɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ friend

Từ "friend" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /frɪnd/
    • fr: Giống âm "fr" trong từ "from"
    • ɪnd: Giống âm "in" + "d". Phát âm nguyên âm "i" ngắn như trong từ "it"

Lưu ý:

  • Phần "fr" có thể hơi khó cho người mới học, cần luyện tập phát âm kỹ.
  • Nguyên âm "i" trong "ɪnd" cũng cần được phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe thêm và luyện tập theo: https://m.youtube.com/watch?v=lW-rWmVg-2k

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ friend trong tiếng Anh

Từ "friend" (bạn) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một danh từ (noun):

  • Bạn thân: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "friend".
    • Example: "She is my best friend." (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
  • Bạn bè: Sử dụng để nói về một nhóm bạn.
    • Example: "Let's go out with our friends." (Đi chơi với bạn bè nào.)
  • Bạn đồng hành: Dùng để chỉ một người đi cùng bạn trong một hoạt động hoặc chuyến đi.
    • Example: "He's a good friend to travel with." (Anh ấy là một người bạn tốt để đi du lịch.)
  • Bạn học: Dùng để chỉ bạn học cùng lớp.
    • Example: "He's one of my classmates, a good friend too." (Anh ấy là một trong những bạn học của tôi, cũng là một người bạn.)

2. Như một tính từ (adjective):

  • Thân thiện, dễ gần: Dùng để miêu tả một người dễ kết bạn và có tính cách tốt.
    • Example: "He's a very friendly person." (Anh ấy là một người rất thân thiện.)
  • Thân mật: Dùng để miêu tả mối quan hệ bạn bè thân thiết.
    • Example: "They have a very close friendship." (Họ có một mối quan hệ bạn bè rất thân mật.)

3. Các cụm từ thường sử dụng với "friend":

  • Make a friend: Kết bạn
    • Example: "I made a new friend at the party." (Tôi kết bạn một người mới ở bữa tiệc.)
  • Be a good friend: Là một người bạn tốt
    • Example: "It's important to be a good friend to others." (Quan trọng phải là một người bạn tốt với người khác.)
  • Lost a friend: Mất một người bạn
    • Example: "I'm so sad because I lost a friend recently." (Tôi buồn lắm vì tôi vừa mất một người bạn.)
  • Friend of: Bạn của (thường dùng trong danh sách hoặc giới thiệu)
    • Example: "This is John, a friend of mine." (Đây là John, bạn của tôi.)
  • Friends with benefits (FWB): Bạn bè có lợi ích (mối quan hệ không chính thức, có thể có yếu tố tình dục) - cụm từ này mang tính chất khá gợi ý.

Mức độ thân thiết (Levels of Friendship):

  • Casual friend: Bạn bè quen biết, thường gặp nhau và nói chuyện về những việc thường ngày.
  • Close friend: Bạn thân, trò chuyện cởi mở, chia sẻ những bí mật và cảm xúc.
  • Best friend: Bạn thân nhất, là người quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "friend", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể để tôi giải thích chi tiết hơn được không?

Thành ngữ của từ friend

be (just) good friends
used to say that two friends are not having a romantic relationship with each other
  • They gradually got to know each other better but they remained just good friends.
a friend in need (is a friend indeed)
(saying)a friend who gives you help when you need it (is a true friend)
    have friends in high places
    to know important people who can help you
    • ‘How did he get promoted so quickly?’ ‘Oh, he has friends in high places.’
    make friends (with somebody)
    to become a friend of somebody
    • Simon finds it hard to make friends with other children.
    man’s best friend
    a way of describing a dog

      Bình luận ()