
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mate nghĩa là bạn, bạn nghề. Học cách phát âm, sử dụng từ mate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bạn, bạn nghề
Từ "mate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bạn, người bạn | "Hey mate, how's it going?" |
Đồng nghiệp | "What do you think, mate?" |
Đồng thuyền | "Pass the oar to your mate." |
Bợm nhậu | "What are you doing, mate?" (thân mật) |
Đối tác (ít dùng) | "business mate" |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mate", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()