mate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mate nghĩa là bạn, bạn nghề. Học cách phát âm, sử dụng từ mate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mate

matenoun/verb

bạn, bạn nghề

/meɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ mate

Từ "mate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Mate (Bạn, người bạn):

  • Phát âm: /meɪt/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như âm "may" nhưng ngắn hơn.
    • me: Dấu nhấn nhẹ, phát âm giống âm "me" trong tiếng Việt.
    • t: Phát âm nguyên âm "t" ngắn, giống âm "t" trong tiếng Việt.

2. Mate (Đồng phục, bạn cùng làm việc):

  • Phát âm: /meɪt/ (giống như cách phát âm thứ nhất)
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như âm "may" nhưng ngắn hơn.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều có dấu nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên.

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mate trong tiếng Anh

Từ "mate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bạn, người bạn (nghĩa thân thiết):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, thường dùng để gọi bạn bè nam.
  • Ví dụ:
    • "Hey mate, how's it going?" (Chào bạn, bạn thế nào?)
    • "Let's go for a beer, mate." (Đi uống bia thôi, bạn.)
  • Lưu ý: "Mate" thường được sử dụng trong các nước nói tiếng Anh như Úc, New Zealand và Anh. Ở Mỹ, việc sử dụng "mate" để gọi bạn bè có thể nghe hơi lạ.

2. Đồng nghiệp, đồng sự (thường trong môi trường công sở):

  • Ý nghĩa: Tương tự như "buddy" hoặc "colleague."
  • Ví dụ:
    • "What do you think, mate?" (Bạn nghĩ gì, bạn?)
    • "I'm working with a mate on this project." (Tôi đang làm việc với một đồng nghiệp trên dự án này.)

3. (Trong các hoạt động thể thao, đặc biệt là chèo thuyền) – người cùng thuyền:

  • Ý nghĩa: Người bên cạnh bạn khi chèo thuyền, người cùng thực hiện hoạt động thể thao nhóm.
  • Ví dụ:
    • "Pass the oar to your mate." (Đội bạn pass thuyền cho đồng đội.)
    • "We’re a good team, mate." (Chúng tôi là một đội tốt, bạn.)

4. (Ngang nói, bợm nhậu) – một cách diễn đạt thân mật, thường với ý nghĩa là "buddy" hoặc "man":

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng không trang trọng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, có thể mang tính chất trêu chọc hoặc giễu cợt.
  • Ví dụ:
    • "What are you doing, mate?" (Bạn đang làm gì, bạn?) (trong ngữ cảnh không trang trọng)
  • Cảnh báo: Cách dùng này có thể bị coi là thiếu lịch sự trong một số tình huống.

5. (Ít dùng hơn) - đối tác:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng, "mate" có thể được dùng để chỉ đối tác trong một hoạt động hoặc nghề nghiệp. (Ví dụ: "business mate" - đối tác kinh doanh). Tuy nhiên, cách dùng này ngày càng ít phổ biến.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Bạn, người bạn "Hey mate, how's it going?"
Đồng nghiệp "What do you think, mate?"
Đồng thuyền "Pass the oar to your mate."
Bợm nhậu "What are you doing, mate?" (thân mật)
Đối tác (ít dùng) "business mate"

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mate", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!


Bình luận ()