
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
colleague nghĩa là bạn đồng nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ colleague qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bạn đồng nghiệp
Từ "colleague" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: kul-lee-g/ɡ ə
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "colleague" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng nghiệp, đồng sự, người làm chung sở thích và công việc với bạn. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "colleague" một cách chính xác và hiệu quả:
Lưu ý:
Ví dụ hoàn chỉnh:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "colleague" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Tôi có thể cung cấp ví dụ chi tiết hơn nếu bạn muốn!
Chọn từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):
The email was sent to my _____ to discuss the budget proposal.
a) colleague
b) friend
c) supervisor
d) client
She often shares ideas with her _____ to improve workflow efficiency.
a) teammate
b) colleague
c) neighbor
d) mentor
One of my _____ recommended a useful software tool for data analysis.
a) colleagues
b) relatives
c) assistants
d) partners
During the conference, I met a former _____ who now works for a competitor. (nhiễu)
a) classmate
b) colleague
c) employee
d) acquaintance
He sent a thank-you note to his _____ for supporting him during the project. (nhiễu)
a) boss
b) colleague
c) subordinate
d) collaborator
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()