colleague là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

colleague nghĩa là bạn đồng nghiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ colleague qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ colleague

colleaguenoun

bạn đồng nghiệp

/ˈkɒliːɡ/
Định nghĩa & cách phát âm từ colleague

Từ "colleague" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • khu - như âm "cu" trong chữ "cười"
  • liː - như âm "lee" (dài)
  • g/ɡ - như âm "g" hoặc "g" (nghe gần giống "g" trong "gà")
  • ə - âm mũi, gần giống như âm "uh" rất nhẹ.

Tổng hợp: kul-lee-g/ɡ ə

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ colleague trong tiếng Anh

Từ "colleague" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng nghiệp, đồng sự, người làm chung sở thích và công việc với bạn. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "colleague" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Sử dụng chung chung:

  • Khi nói về những người bạn làm việc cùng: "My colleague, John, is really helpful." (Đồng nghiệp của tôi, John, rất hữu ích.)
  • Khi giới thiệu người khác: "This is my colleague, Sarah. She's a project manager." (Đây là đồng nghiệp của tôi, Sarah. Cô ấy là quản lý dự án.)
  • Khi đề cập đến các hoạt động trong công việc: "We're working with a colleague on a new marketing campaign." (Chúng tôi đang hợp tác với một đồng nghiệp trong một chiến dịch tiếp thị mới.)

2. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Work colleague: Đồng nghiệp làm việc (cụm từ này rất phổ biến và thường được sử dụng) – "I had a disagreement with a work colleague yesterday." (Tôi có tranh cãi với một đồng nghiệp làm việc ngày hôm qua.)
  • Colleague support: Hỗ trợ từ đồng nghiệp (ví dụ: trong các chương trình mentoring) – “The company provides colleague support for new employees.” (Công ty cung cấp hỗ trợ từ đồng nghiệp cho nhân viên mới.)
  • Colleague feedback: Phản hồi từ đồng nghiệp – "I value colleague feedback on my presentations." (Tôi coi trọng phản hồi từ đồng nghiệp về các bài thuyết trình của tôi.)
  • Team colleague: Đồng nghiệp trong nhóm – "He is a valuable team colleague." (Anh ấy là một đồng nghiệp nhóm có giá trị.)

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức:

  • Business formal communication: Trong thư từ, email chính thức hoặc báo cáo, "colleague" là một lựa chọn phù hợp để chỉ những người bạn làm việc cùng.
  • Professional networking: Khi kết nối với những người trong ngành nghề của bạn, sử dụng "colleague" thể hiện sự chuyên nghiệp.

Lưu ý:

  • "Colleague" thường được dùng để chỉ những người làm việc trong cùng một tổ chức hoặc công ty. Nếu bạn muốn chỉ những người có cùng sở thích hoặc lĩnh vực nghiên cứu, có thể sử dụng từ "associate" hoặc "fellow."
  • “Colleague” không được dùng để chỉ bạn bè thông thường. Nó chỉ dành cho những người bạn làm việc cùng với bạn.

Ví dụ hoàn chỉnh:

  • "I’m working with a colleague on a really challenging project, so it's great to have someone to bounce ideas off of." (Tôi đang hợp tác với một đồng nghiệp trong một dự án rất khó khăn, vì vậy rất tốt khi có người nào đó để trao đổi ý tưởng.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "colleague" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Tôi có thể cung cấp ví dụ chi tiết hơn nếu bạn muốn!

Luyện tập với từ vựng colleague

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My _____ and I collaborated on the project, submitting the final report together.
  2. She introduced me to her new _____, who joined the marketing team last week.
  3. After the meeting, I had a quick chat with my _____ about the upcoming deadline. (nhiễu: dùng từ khác)
  4. The manager praised his _____ for their hard work, especially during the busy season. (nhiễu: dùng từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể chọn nhiều đáp án):

  1. The email was sent to my _____ to discuss the budget proposal.
    a) colleague
    b) friend
    c) supervisor
    d) client

  2. She often shares ideas with her _____ to improve workflow efficiency.
    a) teammate
    b) colleague
    c) neighbor
    d) mentor

  3. One of my _____ recommended a useful software tool for data analysis.
    a) colleagues
    b) relatives
    c) assistants
    d) partners

  4. During the conference, I met a former _____ who now works for a competitor. (nhiễu)
    a) classmate
    b) colleague
    c) employee
    d) acquaintance

  5. He sent a thank-you note to his _____ for supporting him during the project. (nhiễu)
    a) boss
    b) colleague
    c) subordinate
    d) collaborator


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I discussed the issue with someone from my team."
    Rewrite: _____
  2. Original: "Her coworker lent her a laptop for the presentation."
    Rewrite: _____
  3. Original: "The assistant helped me prepare the documents." (Không dùng "colleague")
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. colleague
  2. colleague
  3. teammate/assistant (nhiễu)
  4. team/staff (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) colleague
  2. a) teammate / b) colleague
  3. a) colleagues
  4. a) classmate / b) colleague
  5. b) colleague / d) collaborator

Bài 3:

  1. Rewrite: "I discussed the issue with my colleague."
  2. Rewrite: "Her colleague lent her a laptop for the presentation."
  3. Rewrite: "The secretary helped me prepare the documents." (hoặc "assistant" nếu giữ nguyên).


Bình luận ()