peer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peer nghĩa là ngang nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ peer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peer

peernoun

ngang nhau

/pɪə(r)//pɪr/

Từ "peer" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Peer (n): (ˈpiːər) - nghĩa là "người cùng hạng, người ngang ngửa" (a person of equal status)

  • Phần lớn giọng miền Bắc Mỹ: /ˈpiːər/ (giống như "beer" nhưng không có âm "r" cuối)
  • Phần lớn giọng miền Nam Mỹ & Anh: /ˈpɪər/ (giống như "screen")

2. Peer (v): (piər) - nghĩa là "làm thí nghiệm, kiểm tra" (to examine or inspect)

  • Phát âm: /pɪər/ (giống như "fear" nhưng không có âm "r" cuối)

Mẹo nhỏ:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm từ "peer" trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với cụm từ "how to pronounce peer".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peer trong tiếng Anh

Từ "peer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Đồng đẳng / Đồng trang lứa:

  • Nghĩa: Người ở cùng một cấp độ, trình độ, hoặc vị trí với người khác.
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ những người có cùng tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, hoặc địa vị xã hội.
  • Ví dụ:
    • "She’s a software engineer with a similar peer group to mine." (Cô ấy là kỹ sư phần mềm, có cùng nhóm đồng nghiệp như tôi.)
    • "Students are encouraged to work with their peers on projects." (Học sinh được khuyến khích làm việc nhóm với các bạn cùng lớp trên các dự án.)
    • "The company fosters a culture of collaboration among its peers." (Công ty khuyến khích văn hóa hợp tác giữa các đồng nghiệp.)

2. Đồng nghiệp / Bạn bè ngang hàng (trong công việc/học tập):

  • Nghĩa: Người bạn làm việc hoặc học tập cùng, thường ở cùng một cấp bậc.
  • Cách dùng: Thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật.
  • Ví dụ:
    • "He's one of my closest peers at the firm." (Anh ấy là một trong những đồng nghiệp thân thiết nhất của tôi tại công ty.)
    • "We're a team of peers working towards a common goal." (Chúng tôi là một nhóm đồng nghiệp đang cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung.)

3. (Danh động từ) Giao tiếp ngang hàng / Giao lưu trực tiếp:

  • Nghĩa: Liên lạc, trao đổi thông tin trực tiếp với người khác.
  • Cách dùng: Đặc biệt dùng trong ngữ cảnh công nghệ, ví dụ như giao tiếp trực tuyến.
  • Ví dụ:
    • "The peer-to-peer network allows you to share files directly with others." (Mạng lưới ngang hàng cho phép bạn chia sẻ tệp tin trực tiếp với những người khác.)
    • "We’re using peer review to ensure the quality of the research." (Chúng tôi sử dụng đánh giá ngang hàng để đảm bảo chất lượng của nghiên cứu.)

4. (Danh từ) Người đồng đẳng (trong một môn thể thao/hoạt động):

  • Nghĩa: Một người chơi ở cùng cấp độ hoặc trình độ trong cùng một môn thể thao hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "He played against peers who were much older and more experienced.” (Anh ấy thi đấu với những người đồng đẳng đã lớn tuổi và có kinh nghiệm hơn.)

Tóm lại:

  • Peer thường mang ý nghĩa về sự tương đương, ngang bằng, hoặc tương đồng.
  • Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ "peer" trong mỗi trường hợp.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "peer" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: bạn muốn dùng trong ngữ cảnh học tập, nghề nghiệp, hay giao tiếp trực tuyến?


Bình luận ()