contemporary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contemporary nghĩa là đương thời, đương đại. Học cách phát âm, sử dụng từ contemporary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contemporary

contemporaryadjective

đương thời, đương đại

/kənˈtɛmp(ə)r(ər)i/
Định nghĩa & cách phát âm từ contemporary

Từ "contemporary" được phát âm như sau:

  • con - như âm "con" trong "cone"
  • tem - như âm "tem" trong "tempo"
  • porary - phát âm theo cách nhấn mạnh, gần giống "com-par-ree" hơn là "com-poh-rary".

Tổng thể, có thể phiên âm gần đúng là: kon-tem-por-ree hoặc kon-tem-par-ree.

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contemporary trong tiếng Anh

Từ "contemporary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến:

1. Đồng nghĩa với "Hiện đại" (most common usage):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "contemporary". Nó ám chỉ những thứ thuộc về thời hiện tại, hoặc phát triển trong thời đại này.

  • Ví dụ:
    • "Contemporary art" (Nghệ thuật đương đại) - Nghệ thuật được tạo ra hoặc phát triển trong thời hiện đại.
    • "Contemporary society" (Xã hội hiện đại) - Xã hội đang tồn tại và phát triển ngày nay.
    • "Contemporary music" (Âm nhạc hiện đại) - Âm nhạc được sáng tác và phổ biến trong thời hiện đại.
    • "Contemporary architecture" (Kiến trúc đương đại) - Kiến trúc được thiết kế và xây dựng hiện nay.

2. Nghĩa đen - "Tiếp tục" hoặc "Tiếp nối":

Trong một số trường hợp, "contemporary" có nghĩa là tiếp tục, hoặc tiếp nối một truyền thống, phong cách, hoặc dòng chảy nào đó.

  • Ví dụ:
    • "Contemporary interpretations of Shakespeare” (Những cách giải thích đương đại về Shakespeare) - Các cách giải thích mới về tác phẩm của Shakespeare.
    • "Contemporary dance" (Khiêu vũ đương đại) - Loại khiêu vũ tiếp nối và phát triển những phong cách khiêu vũ trước đó.

3. Mô tả một người hoặc vật thể đang sống hoặc tồn tại vào thời điểm hiện tại:

  • Ví dụ:
    • "She is a contemporary of mine” (Cô ấy là bạn của tôi từ thời tôi còn đi học) - Cô ấy sống và học cùng tôi ở thời điểm hiện tại.
    • "The contemporary sofa” (Căn sofa hiện đại) - Căn sofa được sản xuất và sử dụng trong thời đại này.

4. Trong văn học và phê bình nghệ thuật, "contemporary" thường được dùng để chỉ những tác phẩm mới, có tính thử nghiệm và mang tính đột phá.

  • Ví dụ:
    • "The novel is a contemporary exploration of identity." (Cuốn tiểu thuyết là một khám phá đương đại về bản sắc.) - Nó mang tính mới mẻ và mang tính thử nghiệm.

Phân biệt "Contemporary" và "Modern":

  • Contemporary: Chỉ những gì đang xảy ra hoặc đang tồn tại trong thời hiện tại. Nó thường mang tính mở và linh hoạt, không bị giới hạn bởi một phong cách hoặc xu hướng cụ thể.
  • Modern: Thường chỉ những gì đã xảy ra trong quá khứ, thường từ khoảng cuối thế kỷ 19 đến khoảng giữa thế kỷ 20 (thời kỳ của phong trào Modernism). Nó mang tính kết thúc và thường được liên kết với một phong cách nghệ thuật hoặc tư tưởng cụ thể.

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Đồng nghĩa với hiện đại Thuộc về thời đại này, phát triển hiện tại Contemporary art, contemporary music
Tiếp nối, tiếp tục Liên tục, duy trì truyền thống Contemporary interpretations of Shakespeare
Sống/tồn tại hiện tại Sống/tồn tại trong thời điểm hiện tại Contemporary sofa, contemporary of mine
Văn học/nghệ thuật Mới mẻ, thử nghiệm, đột phá Contemporary exploration of identity

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contemporary" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng contemporary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum’s new exhibition showcases both classical and __________ art, highlighting the evolution of styles over centuries.
  2. Many architects argue that __________ design should prioritize sustainability without sacrificing aesthetics.
  3. Her research focuses on the __________ effects of social media, but some critics argue she overlooks historical precedents.
  4. The novel’s setting is deliberately vague, blending elements of the past with a(n) __________ twist.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The debate centered on whether __________ music lacks the complexity of older genres.
    a) contemporary
    b) traditional
    c) obsolete
    d) vintage

  2. Which terms describe art created in recent decades? (Chọn 2)
    a) contemporary
    b) medieval
    c) modern
    d) prehistoric

  3. The professor’s lecture on __________ literature emphasized post-2000 works.
    a) archaic
    b) contemporary
    c) classical
    d) futuristic

  4. Critics praised the film for its __________ relevance but criticized its pacing.
    a) outdated
    b) transient
    c) contemporary
    d) temporal

  5. This philosophy challenges __________ societal norms by questioning materialistic values.
    a) dominant
    b) contemporary
    c) ancient
    d) peripheral


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The design is very modern and suits current trends.
  2. Original: Her work reflects the style of today’s artists.
  3. Original: The issues discussed in the seminar are relevant to the present time.

Đáp án:

Bài 1:

  1. contemporary
  2. contemporary
  3. unintended (nhiễu: nghĩa khác với "contemporary")
  4. surreal (nhiễu: từ gần nghĩa nhưng khác biệt)

Bài 2:

  1. a) contemporary
  2. a) contemporary, c) modern
  3. b) contemporary
  4. c) contemporary
  5. a) dominant (nhiễu: không chọn "contemporary")

Bài 3:

  1. Rewritten: The design is very contemporary and suits current trends.
  2. Rewritten: Her work reflects the style of contemporary artists.
  3. Rewritten: The issues discussed in the seminar are current (không dùng "contemporary").

Bình luận ()