
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contemporary nghĩa là đương thời, đương đại. Học cách phát âm, sử dụng từ contemporary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đương thời, đương đại
Từ "contemporary" được phát âm như sau:
Tổng thể, có thể phiên âm gần đúng là: kon-tem-por-ree hoặc kon-tem-par-ree.
Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contemporary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp phổ biến:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "contemporary". Nó ám chỉ những thứ thuộc về thời hiện tại, hoặc phát triển trong thời đại này.
Trong một số trường hợp, "contemporary" có nghĩa là tiếp tục, hoặc tiếp nối một truyền thống, phong cách, hoặc dòng chảy nào đó.
Phân biệt "Contemporary" và "Modern":
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Đồng nghĩa với hiện đại | Thuộc về thời đại này, phát triển hiện tại | Contemporary art, contemporary music |
Tiếp nối, tiếp tục | Liên tục, duy trì truyền thống | Contemporary interpretations of Shakespeare |
Sống/tồn tại hiện tại | Sống/tồn tại trong thời điểm hiện tại | Contemporary sofa, contemporary of mine |
Văn học/nghệ thuật | Mới mẻ, thử nghiệm, đột phá | Contemporary exploration of identity |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "contemporary" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The debate centered on whether __________ music lacks the complexity of older genres.
a) contemporary
b) traditional
c) obsolete
d) vintage
Which terms describe art created in recent decades? (Chọn 2)
a) contemporary
b) medieval
c) modern
d) prehistoric
The professor’s lecture on __________ literature emphasized post-2000 works.
a) archaic
b) contemporary
c) classical
d) futuristic
Critics praised the film for its __________ relevance but criticized its pacing.
a) outdated
b) transient
c) contemporary
d) temporal
This philosophy challenges __________ societal norms by questioning materialistic values.
a) dominant
b) contemporary
c) ancient
d) peripheral
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()