equal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equal có nghĩa là ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equal

equaladjective

ngang, bằng, người ngang hàng, ngang tài, sức, bằng, ngang

/ˈiːkw(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ equal

Từ "equal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈiːkwəl

Phần phát âm này được chia làm hai:

  • ˈiː - phát âm giống như "ee" trong tiếng Việt (nhưng dài hơn một chút).
  • kwəl - phát âm như "kwəl" trong "well".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equal trong tiếng Anh

Từ "equal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Như một tính từ (adjective):

  • Đồng nhất: Khi dùng để chỉ sự bằng nhau về số lượng, kích thước, giá trị, v.v.
    • Example: "The two sides of the ball are equal." (Hai mặt của quả bóng bằng nhau.)
    • Example: "They received equal pay for doing the same job." (Họ nhận được mức lương bằng nhau cho việc làm cùng một công việc.)
    • Example: “These cookies are equal in size.” (Những chiếc bánh này bằng nhau về kích thước.)

2. Như một động từ (verb):

  • Làm cho bằng nhau: Khi dùng để chỉ hành động cân bằng, đưa về trạng thái đồng nhất.
    • Example: "Please equal the weights on the scale." (Hãy cân bằng trọng lượng trên cân.)
    • Example: "The new policy is designed to equal the playing field for all." (Chính sách mới được thiết kế để tạo sự đồng đều trong cơ hội cho tất cả mọi người.)

3. Trong cụm từ và thành ngữ:

  • Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng.

    • Example: "Everyone should have equal opportunity to succeed." (Mọi người nên có cơ hội bình đẳng để thành công.)
  • Equal footing: Tình trạng ngang hàng, có sự đối tác cân bằng.

    • Example: “Let’s discuss this issue on an equal footing.” (Hãy thảo luận vấn đề này trên cơ sở ngang hàng.)
  • Equal to: (Khi có nghĩa là “cống hiến hết mình cho”, “đủ sức làm” hoặc “tương đương với”)

    • Example: “She’s equal to the challenge.” (Cô ấy đủ sức đối mặt với thử thách.)
    • Example: “He’s equal to the task.” (Anh ấy đủ năng lực để hoàn thành công việc.)
    • Example: “This cake is equal to a masterpiece.” (Bánh này tương đương với một kiệt tác.)

4. Trong toán học:

  • Bằng nhau: Trong toán học, "equal" thường được dùng để chỉ sự bằng nhau của các số hoặc biểu thức.
    • Example: "5 + 5 = 10" (5 cộng 5 bằng 10)

Lưu ý:

  • Cụm từ "on an equal basis" thường được dùng để chỉ một mối quan hệ hoặc hoạt động dựa trên sự bình đẳng và công bằng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “equal”, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng "equal" một cách chính xác hơn.

Thành ngữ của từ equal

all/other things being equal
if the conditions stay the same; if other conditions are the same
  • All things being equal, we should finish the job tomorrow.
  • All other things being equal, the bigger fighter should win.
on equal terms (with somebody)
having the same advantages and disadvantages as somebody else
  • Can our industry compete on equal terms with its overseas rivals?
some (people, members, etc.) are more equal than others
(saying)although the members of a society, group, etc. appear to be equal, some, in fact, get better treatment than others

    Bình luận ()