member là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

member nghĩa là thành viên, hội viên. Học cách phát âm, sử dụng từ member qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ member

membernoun

thành viên, hội viên

/ˈmɛmbə/
Định nghĩa & cách phát âm từ member

Từ "member" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmembər/ (âm "ə" giống như trong từ "about")
  • Dấu gạch chân: "memb-" (âm "m" giống như trong từ "man")
  • Phụ âm cuối: "-er" (âm "ər" giống như trong từ "car")

Tổng hợp lại: /ˈmembər/ (Memb-ər)

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ member trong tiếng Anh

Từ "member" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thành viên (thành viên của một tổ chức, câu lạc bộ, hiệp hội,...):

  • Ví dụ:
    • "She is a member of the book club." (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ sách.)
    • "He became a member of the Rotary Club last year." (Anh ấy trở thành thành viên của Câu lạc bộ Hàng ngày năm ngoái.)
    • "Becoming a member of the association gives you access to exclusive events." (Trở thành thành viên của hiệp hội sẽ cho bạn quyền truy cập vào các sự kiện độc quyền.)

2. Người dùng (người dùng của một dịch vụ trực tuyến, phần mềm,...):

  • Ví dụ:
    • "You need to sign up to become a member of the website." (Bạn cần đăng ký để trở thành thành viên của trang web.)
    • "As a premium member, you get unlimited access to all features." (Với tư cách là thành viên cao cấp, bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tất cả các tính năng.)

3. Thành viên (trong một đoạn văn, danh sách, hoặc đơn giản là một phần của một nhóm):

  • Ví dụ: This team is composed of members from various departments. (Đội này bao gồm các thành viên từ nhiều phòng ban.)
  • “The members agreed on the plan.” (Các thành viên đã đồng ý với kế hoạch.)

4. Động từ (tham gia):

  • Ví dụ: "I member the club five years ago." (Tôi đã tham gia câu lạc bộ năm năm trước.) - Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Lưu ý:

  • "Member" thường được dùng với dạng số ít.
  • Trong một số trường hợp, “member” có thể được thay thế bằng “participant” hoặc “person” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "member" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang nói về một câu lạc bộ, một website, hay một tổ chức nào đó?

Luyện tập với từ vựng member

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She has been an active ________ of the debate club since 2020.
  2. The research team requires each ________ to submit a progress report weekly.
  3. The committee elected a new ________ to represent the marketing department.
  4. Only registered ________ are allowed to access the premium content.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board of directors includes several key _____.
    a) members
    b) participants
    c) employees
    d) individuals

  2. To vote in the election, you must be a _____ of the organization.
    a) guest
    b) resident
    c) member
    d) visitor

  3. She contributes generously as a _____ of the charity foundation.
    a) donor
    b) member
    c) volunteer
    d) partner

  4. Each _____ of the team must complete the training module.
    a) leader
    b) member
    c) staff
    d) colleague

  5. The panel consists of five _____, each from a different department.
    a) experts
    b) members
    c) representatives
    d) assistants

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He belongs to the science club.
    Rewrite: He is a ________ of the science club.

  2. Original: Every participant in the program received a certificate.
    Rewrite: Every ________ of the program received a certificate.

  3. Original: She is part of the editorial board.
    Rewrite: She is a ________ (không dùng "member").


Đáp án:

Bài 1:

  1. member
  2. member
  3. participant (nhiễu: vì ngữ cảnh có thể dùng "representative")
  4. subscribers/users (nhiễu: dịch vụ trực tuyến thường dùng từ này)

Bài 2:

  1. a) members, c) employees (nhiễu: "employees" cũng hợp lý nếu là công ty)
  2. c) member
  3. b) member
  4. b) member
  5. b) members, c) representatives (nhiễu: "representatives" phù hợp ngữ cảnh phòng ban)

Bài 3:

  1. Rewrite: He is a member of the science club.
  2. Rewrite: Every member of the program received a certificate.
  3. Rewrite: She is a contributor/editor (không dùng "member").

Bình luận ()