constituent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

constituent nghĩa là thành phần. Học cách phát âm, sử dụng từ constituent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ constituent

constituentnoun

thành phần

/kənˈstɪtʃuənt//kənˈstɪtʃuənt/

Từ "constituent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /kənˈtɪnjuənt/
    • kən (như "con") - phát âm ngắn
    • ˈtɪn (như "tin") - phát âm mạnh
    • juə (như "you" nhưng hơi ngắn và nhẹ nhàng)
    • nt (như "nt" trong "went")
  • UK English: /kənˈstɪtənt/
    • kən (như "con") - phát âm ngắn
    • ˈstɪt (như "sit") - phát âm mạnh
    • ənt (như "nt" trong "went")

Chú ý: Phần "juə" trong US English thường được phát âm ngắn và ít nhấn mạnh hơn "stə" trong UK English.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ constituent trong tiếng Anh

Từ "constituent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Thành phần, yếu tố cơ bản (nhiều nhất)

  • Ý nghĩa: Một thành phần, yếu tố, hoặc cơ sở cấu thành một điều gì đó. Nó là những đơn vị nhỏ hơn tạo nên một tổng thể lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "Each constituent of the government plays a vital role in the decision-making process." (Mỗi thành phần của chính phủ đều đóng một vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định.)
    • "The constituents of the city are demanding better public transportation." (Những người dân trong thành phố đang yêu cầu cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)
    • "Water is made up of several constituents, including hydrogen and oxygen." (Nước được cấu tạo từ nhiều thành phần, bao gồm hydro và oxy.)

2. Đương cử, cử tri (chính trị)

  • Ý nghĩa: Một người dân sống trong khu vực bầu cử, được bầu làm đại diện cho khu vực đó.
  • Ví dụ:
    • “The senator is responsible to his constituents.” (Uỷ viên hội đồng senat có trách nhiệm với những người được bầu làm cử tri của mình.)
    • “He’s always trying to impress his constituents with his speeches.” (Anh ấy luôn cố gắng gây ấn tượng với những người được bầu làm cử tri của mình bằng những bài phát biểu.)

3. Người khách hàng, người dùng (kinh doanh, marketing)

  • Ý nghĩa: Một khách hàng hoặc người dùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "Customer service representatives need to understand the needs of each constituent." (Đại diện dịch vụ khách hàng cần hiểu nhu cầu của từng khách hàng.)
    • "Our marketing campaign is designed to appeal to all potential constituents." (Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi được thiết kế để thu hút tất cả những người có thể trở thành khách hàng tiềm năng.)

4. (Ít phổ biến hơn) Có tính chất hỗ trợ, tạo nên (trong ngữ nghĩa trừu tượng)

  • Ý nghĩa: Đóng góp vào việc tạo ra hoặc duy trì một điều gì đó.
  • Ví dụ: "Her participation constituted a valuable contribution to the project." (Sự tham gia của cô ấy đã góp phần tạo nên một đóng góp có giá trị cho dự án.)

Lưu ý:

  • "Constituent" có thể được sử dụng cả như một danh từ (noun) và một động từ (verb). Tuy nhiên, thường thì nó được sử dụng như một danh từ.
  • "Constituent" là một từ khá dài và có thể khó nhớ. Hãy tập trung vào nghĩa chính của nó trong từng ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "constituent", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn không?


Bình luận ()