friendship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

friendship nghĩa là tình bạn, tình hữu nghị. Học cách phát âm, sử dụng từ friendship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ friendship

friendshipnoun

tình bạn, tình hữu nghị

/ˈfrɛn(d)ʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ friendship

Từ "friendship" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • Frend-ship

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • Frend: Phát âm gần giống "friend" (bạn), nhưng có thêm âm "d" ở cuối.
  • Ship: Phát âm như "ship" (tàu).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/friendship

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ friendship trong tiếng Anh

Từ "friendship" trong tiếng Anh có nghĩa là tình bạn. Đây là một từ quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "friendship" một cách hiệu quả:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Tình bạn, mối quan hệ bạn bè.
  • Ví dụ:
    • "They have a strong friendship." (Họ có một tình bạn bền chặt.)
    • "The friendship between the two countries has grown stronger." (Mối quan hệ bạn bè giữa hai quốc gia đã ngày càng gắn bó.)
    • "I value my friendship with her very much." (Tôi rất trân trọng tình bạn của cô ấy.)
    • "A good friendship is based on trust and respect." (Một tình bạn tốt dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.)

2. Dùng trong cụm từ (Phrases):

  • Friendship bracelet: Vòng tay bạn bè - thường làm bằng sợi dây và được trao tặng như một biểu tượng của tình bạn.
  • Friendship goals: Mục tiêu tình bạn - những điều bạn muốn đạt được trong mối quan hệ bạn bè.
  • Friendship test: Thử thách tình bạn - thường là những câu hỏi hoặc hoạt động để đánh giá mức độ hiểu biết và gắn bó giữa hai người.
  • To forge a friendship: Xây dựng một tình bạn - bắt đầu một mối quan hệ bạn bè.
  • To nurture a friendship: Nuôi dưỡng một tình bạn - chăm sóc và giữ gìn mối quan hệ bạn bè.

3. Trong ngữ cảnh biểu cảm (Expressive Context):

  • "We’re the best of friends." (Chúng tôi là bạn thân.)
  • "I cherish our friendship." (Tôi trân trọng tình bạn của chúng ta.)
  • "Friendship is a precious gift." (Tình bạn là một món quà quý giá.)

4. Trong văn viết (Writing Context):

  • "The novel explored the complexities of friendship and loyalty." (Cuốn tiểu thuyết khám phá những phức tạp của tình bạn và lòng trung thành.)
  • "She wrote a heartfelt letter expressing her gratitude for their long-lasting friendship." (Cô ấy viết một lá thư đầy xúc cảm bày tỏ lòng biết ơn đối với tình bạn lâu dài của họ.)

Lưu ý:

  • Friend (bạn bè) là một từ đơn, thường dùng để chỉ một người bạn cụ thể.
  • Friendship là một từ phức, dùng để chỉ khái niệm chung về tình bạn và mối quan hệ bạn bè.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "friendship" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng friendship

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A strong __________ requires trust, honesty, and mutual respect.
  2. Their professional __________ began when they collaborated on a research project.
  3. She values her __________ with colleagues more than workplace competition.
  4. The team's success relied on effective communication and __________ among members.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Long-term relationships often thrive on:
    a) friendship
    b) rivalry
    c) indifference
    d) admiration

  2. Which of these are essential for a healthy bond? (Chọn 2)
    a) loyalty
    b) friendship
    c) jealousy
    d) neglect

  3. The project failed due to a lack of:
    a) cooperation
    b) friendship
    c) deadlines
    d) transparency

  4. He described their connection as pure:
    a) animosity
    b) companionship
    c) partnership
    d) friendship

  5. Cultural exchange programs often promote:
    a) bias
    b) understanding
    c) friendship
    d) isolation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They have a close relationship built on trust."
    Rewrite: __________
  2. Original: "Her bond with her childhood friend remains strong."
    Rewrite: __________
  3. Original: "Mutual respect is the foundation of their connection."
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. friendship
  2. collaboration (nhiễu)
  3. relationships (nhiễu)
  4. teamwork

Bài tập 2:

  1. a) friendship, d) admiration
  2. a) loyalty, b) friendship
  3. a) cooperation
  4. b) companionship, d) friendship
  5. b) understanding, c) friendship

Bài tập 3:

  1. Rewrite: They share a deep friendship built on trust.
  2. Rewrite: Her friendship with her childhood friend remains strong.
  3. Rewrite: Mutual respect is the foundation of their camaraderie. (không dùng "friendship")

Bình luận ()