
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brother nghĩa là anh, em trai. Học cách phát âm, sử dụng từ brother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
anh, em trai
Cách phát âm từ "brother" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /brʌðər/
Mẹo: Bạn có thể tập theo cách sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "brother" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brother," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
He defended his younger _____ during the fight.
a) sister
b) brother
c) cousin
d) friend
Sarah’s _____ works as a software engineer in Berlin.
a) sibling
b) brother
c) parent
d) colleague
I lent my laptop to my _____ because his was broken.
a) neighbor
b) brother-in-law
c) brother
d) roommate
Their _____ donated a kidney to save their mother’s life.
a) nephew
b) sister
c) son
d) brother
She argued with her _____ about financial matters yesterday.
a) uncle
b) cousin
c) brother
d) all of the above
Original: "Tom and his sibling are both talented musicians."
Rewrite: _____
Original: "She looks up to her elder male sibling."
Rewrite: _____
Original: "His brother is the CEO of a tech startup."
Rewrite: (Không dùng "brother") _____
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()