brother là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brother nghĩa là anh, em trai. Học cách phát âm, sử dụng từ brother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brother

brothernoun

anh, em trai

/ˈbrʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ brother

Cách phát âm từ "brother" trong tiếng Anh như sau:

  • b - phát âm như âm 'b' (như trong "ball")
  • r - phát âm 'r' hơi khò (r rolling)
  • o - phát âm 'o' ngắn, như trong "hot"
  • t - phát âm 't'
  • h - phát âm 'h'
  • e - phát âm 'e' (âm cuối)

Tổng hợp: /brʌðər/

Mẹo: Bạn có thể tập theo cách sau:

  1. Nghe một người bản xứ phát âm "brother".
  2. Lặp lại, chú ý đến cách phát âm 'r' hơi khò.
  3. Thực hành nói từ này nhiều lần để làm quen.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brother trong tiếng Anh

Từ "brother" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Anh trai: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ: "He is my younger brother." (Anh ấy là em trai tôi.)
  • Ví dụ: "My brother and I went to the park." (Tôi và anh trai tôi đã đi công viên.)

2. Đồng nghiệp, bạn cùng làm việc: Được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thân thiện, đồng nghiệp với một người hoặc một nhóm người. Đây là một cách chào hỏi không trang trọng.

  • Ví dụ: "Good morning, brothers!" (Chào buổi sáng các anh!) (dùng khi nói với nhóm nam đồng nghiệp)
  • Ví dụ: "Let's tackle this project together, brothers." (Chúng ta hãy cùng nhau hoàn thành dự án này, các anh!) (dùng khi nói với một nhóm nam)
  • Lưu ý: Cách sử dụng này thường được sử dụng giữa những người đàn ông.

3. Thành ngữ/Cụm từ:

  • Brotherhood (tình anh em): Sự gắn kết, tinh thần đoàn kết giữa những người có chung mục tiêu hoặc quan điểm. Ví dụ: "The firefighters formed a brotherhood." (Những lính cứu hỏa đã tạo thành một đoàn thể anh em.)
  • Brotherly (anh em): Liên quan đến anh trai hoặc tinh thần anh em, thân thiện. Ví dụ: "He gave me a brotherly hug." (Anh ấy ôm tôi một cái ôm anh em.)
  • Brother in arms (đồng chí): Người bạn đồng hành, đồng chiến trong một cuộc chiến hoặc khó khăn. Ví dụ: "They fought as brothers in arms." (Họ chiến đấu như những đồng chí thân thiết.)

4. Trong văn học, nghệ thuật (ít phổ biến): Đôi khi "brother" được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ một người bạn thân, một người đồng đội, hoặc một người có chung số phận.

Tóm lại:

  • Nghĩa chính: Anh trai.
  • Nghĩa không trang trọng: Đồng nghiệp, bạn cùng làm việc.
  • Treo trên các cụm từ và thành ngữ có ý nghĩa đặc biệt.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "brother," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng brother

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My younger _____ is studying medicine at Harvard University.
  2. She always shares her secrets with her _____, but never with her friends.
  3. My father’s _____ (my uncle) will visit us next weekend.
  4. Despite being twins, Lisa and her _____ have completely different personalities.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He defended his younger _____ during the fight.
    a) sister
    b) brother
    c) cousin
    d) friend

  2. Sarah’s _____ works as a software engineer in Berlin.
    a) sibling
    b) brother
    c) parent
    d) colleague

  3. I lent my laptop to my _____ because his was broken.
    a) neighbor
    b) brother-in-law
    c) brother
    d) roommate

  4. Their _____ donated a kidney to save their mother’s life.
    a) nephew
    b) sister
    c) son
    d) brother

  5. She argued with her _____ about financial matters yesterday.
    a) uncle
    b) cousin
    c) brother
    d) all of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Tom and his sibling are both talented musicians."
    Rewrite: _____

  2. Original: "She looks up to her elder male sibling."
    Rewrite: _____

  3. Original: "His brother is the CEO of a tech startup."
    Rewrite: (Không dùng "brother") _____


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. brother
  2. brother
  3. brother (hoặc "uncle" nếu thêm giải thích trong ngoặc)
  4. sister

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) brother
  2. b) brother
  3. c) brother
  4. d) brother
  5. d) all of the above

Bài 3 (Viết lại):

  1. "Tom and his brother are both talented musicians."
  2. "She looks up to her elder brother."
  3. "His sibling is the CEO of a tech startup." (Hoặc "His male sibling...")

Bình luận ()