
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cousin nghĩa là anh em họ. Học cách phát âm, sử dụng từ cousin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
anh em họ
Từ "cousin" (bạn họ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /kəˈsɪn/ (gạch chân ở âm "si")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cousin" trong tiếng Anh có nghĩa là anh/chị/em họ. Nó chỉ người con của anh/chị/em ru của bạn. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cousin" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?
"Emma’s ________ works in the same department as her."
a) sibling
b) cousin
c) neighbor
d) colleague
Which term(s) describe(s) a child of your aunt/uncle? (Choose all correct answers)
a) niece
b) nephew
c) cousin
d) sibling
"At reunions, Liam always plays chess with his ________."
a) cousin
b) roommate
c) grandfather
d) tutor
"Sophia shares her childhood memories with her ________." (Closest in age)
a) parents
b) cousin
c) teacher
d) cousin and best friend
"The wedding invitation included all ________ living overseas." (Extended family)
a) cousins
b) coworkers
c) relatives
d) friends
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()