cousin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cousin nghĩa là anh em họ. Học cách phát âm, sử dụng từ cousin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cousin

cousinnoun

anh em họ

/ˈkʌzn/
Định nghĩa & cách phát âm từ cousin

Từ "cousin" (bạn họ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • c - phát âm giống như "k" trong "kite"
  • ou - phát âm như "ow" trong "cow"
  • sin - phát âm như "sin" trong "sister"

Tổng hợp: /kəˈsɪn/ (gạch chân ở âm "si")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cousin trong tiếng Anh

Từ "cousin" trong tiếng Anh có nghĩa là anh/chị/em họ. Nó chỉ người con của anh/chị/em ru của bạn. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Cousin: A relative who is the child of your aunt or uncle. (Một người họ hàng là con của mẹ hoặc bố ruột của bạn.)

2. Cách sử dụng:

  • Trong câu làm chủ ngữ:
    • "My cousin visited me last weekend." (Anh/Chị họ của tôi đến thăm tôi vào cuối tuần qua.)
    • "I'm going to see my cousin in London next month." (Tôi sẽ đi thăm anh/chị họ của tôi ở London vào tháng tới.)
  • Trong câu làm tân ngữ:
    • "She's a good friend of my cousin’s." (Cô ấy là bạn tốt của anh/chị họ của tôi.)
  • Khi giới thiệu:
    • "This is my cousin, Sarah." (Đây là anh/chị họ của tôi, Sarah.)

3. Các sắc thái sử dụng:

  • Thông thường: Khi nói về những người họ hàng thân thiết, thường dùng từ "cousin" một cách thoải mái.
  • Chính thức: Trong một số trường hợp, cần sử dụng cụm từ "first cousin once removed" hoặc "second cousin once removed" để chính xác hơn (nhưng việc sử dụng những cụm từ này ít phổ biến hơn).

4. Ví dụ khác:

  • "We share many family stories because we are cousins." (Chúng tôi chia sẻ nhiều câu chuyện gia đình vì chúng tôi là anh/chị/em họ.)
  • "My cousin lives in Australia and is a doctor." (Anh/Chị họ của tôi sống ở Úc và là bác sĩ.)

5. Những điểm lưu ý:

  • "Cousin" thường được dùng để chỉ những người họ hàng trong cùng một gia đình (ví dụ: gia đình có nhiều anh/chị/em ru).
  • Đôi khi, người ta dùng từ "cousin" để chỉ những người có mối quan hệ họ hàng "mờ" hơn, nhưng vẫn có chung một dòng họ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cousin" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?

Các từ đồng nghĩa với cousin

Luyện tập với từ vựng cousin

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Sarah’s ________ studied abroad last year; now she works at a multinational company. (family member)
  2. My grandmother often confuses my brother with our ________ because they look so alike. (similar age relative)
  3. Jack invited his best friend and his ________ to the weekend barbecue. (close peer)
  4. In Vietnamese culture, it’s common to address a distant ________ as "anh" or "chị". (relative)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "Emma’s ________ works in the same department as her."
    a) sibling
    b) cousin
    c) neighbor
    d) colleague

  2. Which term(s) describe(s) a child of your aunt/uncle? (Choose all correct answers)
    a) niece
    b) nephew
    c) cousin
    d) sibling

  3. "At reunions, Liam always plays chess with his ________."
    a) cousin
    b) roommate
    c) grandfather
    d) tutor

  4. "Sophia shares her childhood memories with her ________." (Closest in age)
    a) parents
    b) cousin
    c) teacher
    d) cousin and best friend

  5. "The wedding invitation included all ________ living overseas." (Extended family)
    a) cousins
    b) coworkers
    c) relatives
    d) friends

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "My aunt’s son loves hiking."
  2. Original: "Our relatives from Canada are visiting next month." (Replace "relatives" with a specific term)
  3. Original: "Her brother’s daughter is a talented artist." (Use a non-"cousin" word)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cousin (Sarah’s cousin studied abroad...)
  2. cousin (My grandmother often confuses my brother with our cousin...)
  3. friend (Jack invited his best friend...)
  4. relative (In Vietnamese culture, it’s common to address a distant relative...)

Bài tập 2:

  1. b) cousin
  2. c) cousin (Note: "niece/nephew" are incorrect; they refer to siblings’ children.)
  3. a) cousin
  4. d) cousin and best friend (Acceptable: "b) cousin" alone or combined)
  5. a) cousins or c) relatives (Both correct; "cousins" is more specific.)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "My cousin loves hiking."
  2. Rewrite: "Our cousins from Canada are visiting next month."
  3. Rewrite: "Her niece is a talented artist." (Not "cousin")

Bình luận ()